Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1045357164
2022-04-04
854519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD UEG: 073 - 0653 - 01 \ Advia Chemistry ISE Reference Electrode, SMN: 10309465 Reference electrodes used for biochemistry ADVIA CHEMISTRY XPT (1C / Box). Lot: 2109. HD: 30.09.22.;UEG: 073 - 0653 - 01 \ ADVIA CHEMISTRY ISE REFERENCE ELECTRODE , SMN: 10309465 Điện cực tham chiếu sử dụng cho máy XN sinh hoá ADVIA CHEMISTRY XPT (1Cái / Hộp). LOT: 2109. HD: 30.09.22.
JAPAN
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HO CHI MINH
195
KG
2
PCE
2346
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 C?NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
110522FEDXSIN22E05197
2022-05-24
901920 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD Omron Mesh Compressor Nebulizer Ne-U100-Net-shaped aerobicis, Reference: Ne-U100. 100% new products (PCBB 220000096/PCBB-BYT);OMRON MESH COMPRESSOR NEBULIZER NE-U100 - Máy xông khí dung dạng lưới, Reference: NE-U100. Hàng mới 100% (PCBB 220000096/PCBB-BYT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9679
KG
30
PCE
3000
USD
110522FEDXSIN22E05197
2022-05-24
901920 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD Omron Mesh Compressor Nebulizer Ne-U100-Net-shaped aerobicis, Reference: Ne-U100. 100% new products (PCBB 220000096/PCBB-BYT);OMRON MESH COMPRESSOR NEBULIZER NE-U100 - Máy xông khí dung dạng lưới, Reference: NE-U100. Hàng mới 100% (PCBB 220000096/PCBB-BYT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9679
KG
10
PCE
1000
USD
EGLV560100581183
2021-12-21
853890 SIEMENS INDUSTRIAL INC SIEMENS AG CIRCUIT BREAKER CIRCUIT BREAKER INVOICE 7411PA461035358 7411PA461035361 7411PA461035357 7411PA461035359 7411PA461035356 7411PA461035400 7411PA461035143 7411PA461035406 7411PA461035146 7411PA461035138 7411PA461035140 7411PA461035401 7411PA461035144 7411PA461035137 7411PA461035142 7411PA461035147 7411PA461035145 7411PA461035148 7411PA461035413 7411PA461035411 7411PA461035414 7411PA461035149 7411PA461035139 7411PA461035415 7411PA461035403 7411PA461035432 7411PA461035412 7411PA461035404 7411PA461035402 7411PA461035405 7411PA461035427 7411PA461035424 7411PA461035429 7411PA461035409 7411PA461035440 7411PA461035410 7411PA461035441 7411PA461035448 7411PA461035407 7411PA461035426 7411PA461035436 7411PA461035422 7411PA461035417 7411PA461035442 7411PA461035445 7411PA461035425 7411PA461035421 7411PA461035430 7411PA461035437 7411PA461035423 7411PA461035428 7411PA461035419 7411PA461035439 7411PA461035431 7411PA461035420 7411PA461035416 7411PA461035438 7411PA461035433 7411PA461035435 7411PA461035446 7411PA461035418 7411PA461035408 7411PA461035444 7411PA461035443 7411PA461035447 7411PA461035434 7411PA461035141 HS CODE 85389099 85362090 CIRCUIT BREAKER INVOICE 7411PA461034980 7411PA461034981 7411PA461034982 HS CODE 85389099 85362090<br/>CIRCUIT BREAKER<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
5301, HOUSTON, TX
22265
KG
283
CAS
0
USD
YJP37007552
2022-02-25
854320 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TSCD-12561N # & Pulse Generator Model: WF1973, Manufacturer: NF, Year of manufacture 2021, Voltage: 110VAC to 230VAC, Frequency: 50/60 Hz, Power 50VA Max - Multifunction Generator, 100% Multifunction;TSCD-12561N#&Thiết bị phát xung model: WF1973, nhà sản xuất: NF, năm sản xuất 2021, điện áp: 110VAC đến 230VAC, tần số: 50/60 Hz, công suất 50VA max - MULTIFUNCTION GENERATOR, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1529
USD
YJP37007552
2022-02-25
903084 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TB-000105 # & Model Frequency Counting Equipment SC-7205A, Iwasakitsushinki Manufacturer, Production Year 2021, Voltage: 100V / 110V, Frequency: 50, 60, 400Hz, Capacity: 31 VA MAX - Universal Counter, 100% new;TB-000105#&Thiết bị đếm tần số model SC-7205A, nhà sản xuất IWASAKITSUSHINKI, năm sản xuất 2021, điện áp: 100V/110V, tần số: 50, 60, 400Hz, công suất: 31 VA max - UNIVERSAL COUNTER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
765
USD
ONEYTYOB63848900
2021-06-16
901813 HITACHI HEALTHCARE AMERICAS CORP FUJIFILM HEALTHCARE CORP MAGNETIC RESONANCE IMAGING ELECTRO DIAGNOSTIC<br/>MAGNETIC RESONANCE IMAGING ELECTRO DIAGNOSTIC<br/>MAGNETIC RESONANCE IMAGING ELECTRO DIAGNOSTIC<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
8330
KG
23
PKG
166600
USD
284699277408
2021-10-19
902230 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC X-ray ball shadow for shooting machine (scanning) Cutting CT, Serial Number: 21G132, NSX: Canon Electron Tubes & Devices Co. Ltd (MX135 CTX Tube Xray (LMB Tube)) - New products;Bóng phát tia X dùng cho máy chụp (quét) cắt lớp điện toán CT,Serial number:21G132,NSX:CANON ELECTRON TUBES & DEVICES CO LTD(MX135 CTX Tube XRay (LMB Tube))-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
375
KG
1
PCE
16822
USD
284699277408
2021-10-19
902230 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC X-ray balls for shooting machines (scanning) Cutting CT, Serial Number: 1f9184, NSX: Canon Electron Tubes & Devices Co. Ltd (MX135 CTX Tube Xray (LMB Tube)) - New products;Bóng phát tia X dùng cho máy chụp (quét) cắt lớp điện toán CT,Serial number:1F9184,NSX:CANON ELECTRON TUBES & DEVICES CO LTD(MX135 CTX Tube XRay (LMB Tube))-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
375
KG
1
PCE
16822
USD
284523603237
2021-10-08
902291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC Side-Panel-Right-Right-Right-Right-Assy, Positioning, GT), Positioning, GT), Item No: 5130817, NSX: GE Hangwei Medical Systems CO., LTD new;Vỏ bàn (kim loại) bên hông phải phía sau của máy chụp cắt lớp CT(SIDE-PANEL-REAR-RIGHT-ASSY, Positioning, GT),item no:5130817,NSX:GE HANGWEI MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
209
USD
2021/711/C-34632
2021-05-28
902230 COSIN LTDA GE HEALTHCARE C O CEVA U00 1 U.TUBO DE RAYOS X;MARCA:GENERAL ELECTRIC; Apparatus Based On The Use Of Xrays Or Of Alpha, Beta Or Gamma Radiations, Whether Or Not For Medical, Surgical, Dental Or Veterinary Uses, Including Radiography Or Radiotherapy Apparatus, Xray Tubes And Other Xray Generators, High Tension Generators, Con
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
84
KG
1
PALLET
16320
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
310321EXP03102123
2021-06-05
110520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kato Fried Powder, NSX: Kato Company, HSD: 10/2021, Ingredients: Wheat Flour, Yeast, Salt, Shortening, Powder Soy, Vitamin C, Weight 230g / Pack, Specifications: 30 Packages / Barrel, 100% new;Bột chiên xù hiệu Kato, NSX: Công ty KATO, HSD: 10/2021, thành phần: bột mì, nấm men, muối ăn, shortening, bộtđậu nành, vitamin C, trọng lượng 230g/gói, quy cách: 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
9692
KG
3
UNK
24
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
090210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Itoen green tea package, NSX: iToen Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 150g/ pack, 10 packs/ barrel, 100% new;Gói trà xanh hiệu Itoen, NSX: Itoen Co., LTD, HSD:2022, trọng lượng: 150g/ gói, 10 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
210
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Traditional water of Higashimaru Shoyu, NSX: 2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD: 2022, capacity: 500ml/ bottle, specifications: 12 bottles/ box, 100% new;Nước tương truyền thống hiệu Higashimaru Shoyu, NSX:2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD:2022, dung tích: 500ml/ chai, quy cách: 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
5
UNK
35
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Company, HSD: 2022, Weight: 150ml/ bottle, 12 bottles/ barrel, 100% new;Xì dầu Wasabi hiệu Yamagen, NSX: Công ty Yamagen, HSD:2022, trọng lượng: 150ml/ chai, 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
6
UNK
57
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Sashimi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, capacity of 1L/ bottle, 15 bottles/ barrel, 100% new;Nước tương Sashimi hiệu Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, dung tích 1L/ chai, 15 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
7
UNK
140
USD
281020OSA8095818
2020-11-24
380860 C?NG TY TNHH ADC AASTAR PTE LTD Drugs stimulate plant growth ATONIK 1.8SL (1,000 Liters / CN X 36 CN);Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL (1,000 Lít/CN X 36 CN)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 1
38700
KG
36000
LTR
414000
USD
PSGA00777732
2021-11-10
903281 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Gas pressure meter VRPA-CM-Q6-E operate with compressed air to adjust automatic pneumatic pressure, FESTO manufacturer, 100% new goods;Bộ điều áp khí VRPA-CM-Q6-E hoạt động bằng khí nén để điều chỉnh áp suất khí nén tự động, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
5
PCE
85
USD
100921YMLUI253023144
2021-09-30
291550 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CS - 12, Propionic Acid components used in paint production, 190kg / drum, 100% new products, CAS code: 25265-77-4.;CS - 12,Thành phần Propionic acid dùng trong ngành sản xuất sơn,190Kg/Drum ,Hàng mới 100%,Mã Cas: 25265-77-4.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
15200
KGM
44840
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Nhan Dorayaki Bride Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 12 pcs / box, 24 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách:25g/ cái, 12 cái/ hộp, 24 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
4
UNK
142
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Cake Dao Hieu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd. ,. 25g / pc, 8 pcs / box, 48 boxes / barrel, 100% new;Bánh Dorayaki nhân đào hiệu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd.,.25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Branded Dorayaki Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 8 pcs / box, 48 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách: 25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
100322AMP0400315
2022-04-22
293040 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD DL-Methionine 99%Feed Grade-supplements in animal feed-Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN (Acts 38/CN-TNCN).;DL-METHIONINE 99%FEED GRADE - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN ( CV 38/CN-TĂCN ).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
20434
KG
20
TNE
55560
USD
160522TT00145977
2022-06-02
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THIêN NGH?A TJS PTE LTD Methyl Isobuty Ketone (MIBK) C6H12O-Chemicals used in paint industry (Code CAS: 108-10-1), liquid form, packed in 2 Contact 20 ISO Tank, NSX: Mitsui Chemicals, Inc. New 100%;Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) C6H12O - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (mã CAS: 108-10-1), dạng lỏng, được đóng trong 2 cont 20 ISO TANK, NSX: MITSUI CHEMICALS, INC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG DINH VU - HP
44220
KG
37
TNE
69346
USD
050721YMLUI450392959
2021-07-13
291413 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Homogenol L-18, Methyl Isobutyl Ketone component used in ink manufacturing, 160 kg / drum, 100% new products CAS: 108-10-1.;HOMOGENOL L-18,Thành phần Methyl isobutyl ketone dùng trong ngành sản xuất mực in,160 Kg/Drum,Hàng mới 100% Mã cas:108-10-1.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10712
KG
640
KGM
9280
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, 100% new;Cháo ăn dặm vị cá hồi và rau xanh hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
58
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Porridge Onloys Tuna and Mushrooms Italian Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, new 100%;Cháo ăn dặm vị cá ngừ và nấm kiểu Ý hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, LTD: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrels, 100% new;Cháo ăn dặm vị thịt bò kiểu Nhật hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
393
USD
210721EXP06162121
2021-09-13
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
22788
KG
11
UNK
433
USD
100521EXP04022110
2021-06-11
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Mustard Crushing Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co., Ltd, HSD: 12/2021, Tp: Wasabi Japanese, Wasabi Western, starch, glucose, wealthy seed oil, mustard.45g / tube, 40 types / bin;Mù tạt nghiền hiệu Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co.,Ltd, HSD: 12/2021, tp: Wasabi Nhật Bản, wasabi phương Tây, tinh bột, glucose,dầu hạt cải, mù tạt.45g/ tuýp, 40 tuýp/ thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
17717
KG
3
UNK
112
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi mustard S&B, NSX: S & BO FOODS INC, HSD: 2023. 43g/ bottle, 100 bottles/ barrel, 100% new;Mù tạt wasabi hiệu S&B, NSX: S&B Foods Inc, HSD:2023. 43g/ chai, 100 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
2
UNK
186
USD
080621EXP05142122
2021-07-30
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Houji Oigawa Green Tea Powder, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, Ingredients: Green Tea, Weight: 20g / bag, 30 bags / barrel, 100% new;Bột trà xanh Houji OIGAWA, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, thành phần:Trà xanh, trọng lượng: 20g/ túi, 30 túi / thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
10907
KG
2
UNK
52
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Orange juice Asahi, no gas, NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ bottle, 8 bottles/ barrel, 100% new;Nước cam hiệu ASAHI, không ga,NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ chai, 8 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
50
UNK
400
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin, NSX: NSSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, HSD: 2022, Specifies: 1300ml / bottle, 10 bottles / barrel, 100% new;Dầu ăn hạt cải hiệu Nissin, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO.,LTD, HSD: 2022, quy cách: 1300ml/ chai, 10 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
10
UNK
169
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin Kanola Cooking Oil, NSX: The NSSHIN Oillio Group, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 900g / bottle, 16 bottles / barrels, 100% new;Dầu ăn Kanola hiệu Nissin, NSX: The Nisshin OilliO Group, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 900g/ chai, 16 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
8
UNK
200
USD
DK3QG216YJOAF
2020-03-16
551211 DADABHAI EXPORTS MYSTIC PTE LTD POLYESTER FABRICS WIDTH 44" (QTY- 14090.90 MTRS) (PTR NO. 0253031920-4039 DT. 17.09.19)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
15748
SQM
5918
USD
090122NS21L8704
2022-01-18
903084 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD 2830721030 # & electrical conductivity testing equipment on integrated circuits, Yamaha brand, MR262-A-M5S-NT model, S / N 2111069,1PHA-AC180 / 240V-50 / 60Hz, 6KVA capacity (1 pcs / Set). New 100%.;2830721030#&Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện của đường mạch trên mạch tích hợp, hiệu YAMAHA, model MR262-A-M5S-NT, S/N 2111069,1Pha-AC180/240V-50/60Hz, công suất 6kVA (1 Pcs/Set). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3724
KG
1
SET
271986
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
191220SESGN20120516-01
2020-12-23
283525 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CHEMISTAT 3500, Composition Ethye phosphate used in the production of ink, 16 Kg / Can, New 100%, not code cas.;CHEMISTAT 3500,Thành phần Ethye Phosphate dùng trong ngành sản xuất mực in,16 Kg/Can,Hàng mới 100%,không mã cas.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9826
KG
640
KGM
6624
USD
290422SITSMHP2200649
2022-05-26
846241 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD The guide punching machine for processing on electronic board, Model: F602LP3, Serial: 2203598, AC200-240V power source, 1 phase, 50/60Hz, 3KVA, speed of 0.35s/hole, digital control. NSX: Yamaha/2022. 100%new.;Máy đột lỗ dẫn hướng cho công đoạn gia công trên bo mạch điện tử, model: F602LP3,serial:2203598,nguồn điện AC200-240V,1 phase,50/60Hz,3kVA,tốc độ 0.35s/lỗ,điều khiển số.NSX:Yamaha/2022. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
TAN CANG (189)
1196
KG
1
SET
92011
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
292242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Ajinomoto genuine noodles, NSX: Ajinomoto Co., INC, HSD: 2022, Specification: 400g/ pack, 30 packs/ box, 100% new;Mỳ chính hiệu Ajinomoto, NSX: Ajinomoto Co., Inc, HSD: 2022, quy cách: 400g/ gói, 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
526
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200979 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kirin, NSX: Kirin Beverage Co., LT, HSD: 2022, Specification: 470ml/ bottle, 24 bottles/ carton, 100% new;Nước táo hiệu Kirin, NSX: KIRIN Beverage Co., Lt, HSD: 2022, quy cách : 470ml/chai, 24 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
421
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Lime lemon gum lime Cool Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD: 2022, specifications: 94g/ box, 48 boxes/ boxes, 100% new;Kẹo cao su vị chanh Lime Cool hiệu Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD:2022 , quy cách: 94g/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
4
UNK
227
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 tablets / bags, 240 bags / barrel, 100% new;Kẹo cao su vị nho hiệu Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 viên / túi, 240 túi/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
1
UNK
45
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 340g/ bag, 50 boxes/ bags, 10 bags/ box, 100% new;Kẹo cao su nhiều vị hiệu Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD:2022, trọng lượng: 340g/ túi, 50 hộp/ túi, 10 túi/ hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
12
UNK
444
USD