Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061221SSLSGHPHCAA3850
2021-12-13
290340 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA SHOWA SPECIALTY GAS SINGAPORE PTE LTD 3006905.nvl # & gas hexafluoroethane gas C2F6 5N 47L 40kg JIS 22R used in chip production, LED (Number CAS: 76-16-4). Volume: 47L / Binh, 100% new;3006905.NVL#&Khí Hexafluoroethane GAS C2F6 5N 47L 40KG JIS 22R dùng trong sản xuất chip, Led (số CAS: 76-16-4). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
3855
KG
35
UNL
43785
USD
081220SIN001500200
2020-12-24
280110 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA SHOWA SPECIALTY GAS SINGAPORE PTE LTD Chlorine gas 3002778.NVL & GAS CL2 # 47L used in chip manufacturing, LED (CAS: 7782-50-5). Volume: 47L / bottle, the new 100%;3002778.NVL#&Khí Chlorine GAS CL2 47L dùng trong sản xuất chip, Led (số CAS: 7782-50-5). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
3524
KG
4
UNL
5600
USD
270522HFISIO250110
2022-06-03
280110 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA SHOWA SPECIALTY GAS SINGAPORE PTE LTD 3002778.NVL #& Chlorine Gas Cl2 47L gas used in chip production, LED (CAS: 7782-50-5). Volume: 47L/bottle, 100% new;3002778.NVL#&Khí Chlorine GAS CL2 47L dùng trong sản xuất chip, Led (số CAS: 7782-50-5). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4497
KG
282000
MLT
8820
USD
171121SSLSGHPHCAA3819
2021-11-22
280110 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA SHOWA SPECIALTY GAS SINGAPORE PTE LTD 3002778.nvl # & gas chlorine gas CL2 47L used in chip production, LED (CAS Number: 7782-50-5). Volume: 47L / Binh, 100% new;3002778.NVL#&Khí Chlorine GAS CL2 47L dùng trong sản xuất chip, Led (số CAS: 7782-50-5). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4898
KG
4
UNL
5500
USD
081220SIN001500200
2020-12-24
282619 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA SHOWA SPECIALTY GAS SINGAPORE PTE LTD 3002837.NVL # & Gas CF4 5N 30kg 47L 22R (Composition: Tetrafluromethane; CAS: 75-73-0). Volume: 47L / bottle, the new 100%;3002837.NVL#&Khí GAS CF4 5N 47L 30KG 22R (Thành phần: Tetrafluromethane; CAS: 75-73-0). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
3524
KG
8
UNL
9600
USD
132200017151407
2022-05-19
284610 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM SHOWA DENKO SINGAPORE PTE LTD FS-00003 Shorox A-10 (KT) is used to polish and abrasive disk surface (containing components: CEO2, LA2O3, PR6O11, ND2O3, CEF3, LAF3) (20 kg/bag);FS-00003#&Bột mài SHOROX A-10(KT) dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa ( thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) ( 20 kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HOYA GLASS DISK
5500
KG
4000
KGM
58000
USD
132200015904145
2022-04-02
284610 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM SHOWA DENKO SINGAPORE PTE LTD FS-00003 #& Shorox A-10 (KT) is used to polish and abrasive disk surface (containing components: CEO2, LA2O3, PR6O11, ND2O3, CEF3, LAF3) (20 kg/bag);FS-00003#&Bột mài SHOROX A-10(KT) dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa ( thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) ( 20 kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HOYA GLASS DISK
27500
KG
16000
KGM
232000
USD
132200015904145
2022-04-02
284610 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM SHOWA DENKO SINGAPORE PTE LTD FS-00003 #& Shorox A-10 (KT) is used to polish and abrasive disk surface (containing components: CEO2, LA2O3, PR6O11, ND2O3, CEF3, LAF3) (20 kg/bag);FS-00003#&Bột mài SHOROX A-10(KT) dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa ( thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) ( 20 kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HOYA GLASS DISK
27500
KG
9000
KGM
130500
USD
150622KLLMJP1093486
2022-06-27
284610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TI?P V?N TH?NG LONG SHOWA DENKO K K O B OF SHOWA DENKO SINGAPORE PTE LTD Grinding powder for polishing and abrasion surface of the SHOROX A-10 (KT) Xiri dioxide is 45-70 %(containing components: CEO2, LA2O3, PR6O11, ND2O3, CEF3, LAF3) (1 bag = 20kg); Bột mài dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa SHOROX A-10 (KT) hợp chất xeri dioxit chiếm 45-70 %( thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) ( 1 Bao = 20Kg)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
41600
KG
40000
KGM
412000
USD
B6PKO07O7O06U
2020-12-14
870899 MUNJAL SHOWA LIMITED SHOWA CORPORATION OIL SEAL 62069-320-1 (COMPONENTS FOR SHOCK ABSORBERS FOR 4-WHEELER AND CONSUMABLES)(FOR CAPTIVE CONSUMPTION)
JAPAN
INDIA
NA
GARI HARSARU ICD (INGHR6)
0
KG
11000
NOS
7039
USD
WWSUET003SZTW002
2020-06-11
870894 AMERICAN SHOWA INC SHOWA CORP .<br/>TOTAL- 52 PACKAGES(712 PACKAGES)- 13 CARTON WITH SKIDS & 18 STEEL CASES & 21 PLASTIC PALLETS(681 CARTONS) . POWER STEERING PUMP & UNASSENBLED PARTS OF STEERING GEAR BOX FOR AUTOMOBILE VIA CHICAGO INVOICE NO.ASI2005-02B HS CODE-8708.94,8413.91,7214.9
JAPAN
UNITED STATES
58878, SIMIZU
3001, SEATTLE, WA
29603
KG
712
PKG
0
USD
1046510845
2022-06-02
901410 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
211220148045189000
2021-01-14
722211 C?NG TY C? PH?N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
ONEYSMZA08020403
2020-11-06
440791 SCAD SERVICES S PTE LTD PHIL
HRD SINGAPORE PTE LTD TSUKIITA SHEET OAK FOR CFD CN ONLY L400MMXW2000MMXT0.3MM MARUKEI (CLOSET FRONT DOOR ACCESSORIES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
5442
KG
4380
Cubic metre
19210
USD
1611204220-9585-010.022
2020-11-24
300421 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Cravit 1.5% (Levofloxacin Hydrate 15mg / ml), Ophthalmic solution; Box 1 5ml vials. Lot: 1CV0178; 1CV0186. NSX: 4; 9/2020. HD: 4; 9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Factory Noto);Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178;1CV0186. NSX: 4;9/2020. HD: 4;9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2287
KG
10000
UNK
45000
USD