Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110222SITKBHP2201506
2022-02-24
845710 C?NG TY TNHH ITECCO SHOWA SHOJI CO LTD Transferary processing center for processing in many positions, brands of Kotobuki - Japan, Model: TPM2521, SERIA: 44454, CSUAT: 22KW, 380V / 50-60Hz, SX 2002, History Use, 1 Set = 1 machine;Trung tâm gia công chuyển dịch dùng để gia công k.loại tại nhiều vị trí, nhãn hiệu KOTOBUKI - JAPAN, model:TPM2521, số seri: 44454, csuất: 22kw, 380V/50-60Hz, sx 2002, hàng đã qua sử dụng, 1 set=1 máy
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
146650
KG
1
SET
81767
USD
291020KOS2007961-1
2020-11-23
281130 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL003 # & Additives SM 5512 Emulsion (main ingredient silicon, amorphous, CAS Code: 55-66-72);NPL003#&Chất phụ gia SM 5512 Emulsion (thành phần chính Silicon, amorphous, Mã CAS: 55-66-72 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
15054
KG
36
KGM
734
USD
281021KOS2107555-01
2021-11-15
283319 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL086 # & Pelex additives (main ingredients sodium sulfate), CAS Code: 68988-69-2,7732-18-5_pelex TA (kao);NPL086#&Chất phụ gia PELEX (thành phần chính natri sulfat), Mã CAS: 68988-69-2,7732-18-5_Pelex TA(Kao)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19798
KG
1330
KGM
7448
USD
210121KOS2100275A-01
2021-02-02
283319 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL086 # & Additives PELEX (the main component of sodium sulfate), CAS Code: 68988-69-2,7732-18-5;NPL086#&Chất phụ gia PELEX (thành phần chính natri sulfat), Mã CAS: 68988-69-2,7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19091
KG
950
KGM
5320
USD
291121KOS2109150-02
2021-12-11
293191 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL077 # & Dimafix Es-Dimafix Additives ESB, Main: Acetic Acid, CAS 64-19-7;NPL077#&Chất phụ gia dimafix es-Dimafix ESB ,Tphần chính: Acetic acid,CAS 64-19-7
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20427
KG
200
KGM
648
USD
130222008BX74038
2022-02-24
400251 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL001 # & Plastic latex rubber hat LX - 550 (CAS 107-13-1 C3H3N, 15%; CAS 106-99-0 CH2CHCH2, 15%; CAS 79-41-4 C4H6O2, 15%), 100% new goods;NPL001#&Nhựa mũ cao su latex lx - 550 (CAS 107-13-1 C3H3N, 15%;CAS 106-99-0 CH2CHCHCH2, 15%; CAS 79-41-4 C4H6O2, 15%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
42187
KG
41980
KGM
67168
USD
061021YBHPH-43824
2021-10-19
840510 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KHí C?NG NGHI?P MESSER H?I PHòNG CHI NHáNH YêN BìNH THáI NGUYêN SHOWA VALVE CO LTD Part of HT industrial gas manufacturing machine with a capacity of 5,000nm3 / h oxygen: hand valve, material: cast iron, copper; KT: 50mm diameter, (new 100%) (Section 8.22 of DM 01 / DMTB_28 / 6/2021);Một phần HT máy sx khí công nghiệp công suất 5.000Nm3/h Oxy: Van Tay, chất liệu: gang, đồng; KT: đường kính 50mm, (Mới 100%) (mục 8.22 của DM 01/DMTB_28/6/2021)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5832
KG
8
PCE
760
USD
NUST0920290
2021-10-16
511220 CTY TNHH SHOWA VI?T NAM SHOWA INTERNATIONAL CO LTD VC433 # & Main Fabric Wool 53% Polyester 30% Rayon 16% Polyurethane 1% Square 130 -135cm;VC433#&Vải chính Wool 53% Polyester 30% Rayon 16% Polyurethane 1% khổ 130 -135 Cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
777
KG
972
MTR
9840
USD
B6PKO07O7O06U
2020-12-14
870899 MUNJAL SHOWA LIMITED SHOWA CORPORATION OIL SEAL 62069-320-1 (COMPONENTS FOR SHOCK ABSORBERS FOR 4-WHEELER AND CONSUMABLES)(FOR CAPTIVE CONSUMPTION)
JAPAN
INDIA
NA
GARI HARSARU ICD (INGHR6)
0
KG
11000
NOS
7039
USD
WWSUET003SZTW002
2020-06-11
870894 AMERICAN SHOWA INC SHOWA CORP .<br/>TOTAL- 52 PACKAGES(712 PACKAGES)- 13 CARTON WITH SKIDS & 18 STEEL CASES & 21 PLASTIC PALLETS(681 CARTONS) . POWER STEERING PUMP & UNASSENBLED PARTS OF STEERING GEAR BOX FOR AUTOMOBILE VIA CHICAGO INVOICE NO.ASI2005-02B HS CODE-8708.94,8413.91,7214.9
JAPAN
UNITED STATES
58878, SIMIZU
3001, SEATTLE, WA
29603
KG
712
PKG
0
USD
NGOB08851800
2021-07-03
570420 TILESHOP KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22861
KG
782
CT
0
USD
NGOB23982300
2021-11-03
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND, CA
23172
KG
784
CT
0
USD
NGOB17944400
2021-09-27
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22899
KG
791
CT
0
USD
NAQAOPIT262273V
2021-11-05
930390 SMS GROUP INC CHUETSU SHOJI CO PO NO.2475732, 2475867-01 BLANK COPPERS MATERIAL:CCM-A<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
9883
KG
6
CAS
61824
USD
120222A11CX00069
2022-02-28
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG SANKO SHOJI CO LTD Flat-rolled cromed cromial coil leaves are flat with a width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, 100% new goods;thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
78224
KG
29572
KGM
35486
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit vegetable powder (TP: sugar, fabric juice, mango juice ...) (3G x 24 packs) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 10.2024. NSX and Brand: Japan SC Co., Ltd. New 100%;Bột rau củ trái cây (TP: đường, nước ép vải, nước ép xoài...) (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 10.2024. Nsx và hiệu: Japan SC Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
20
UNK
549
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly peach and purple grapes orihiro (TP main is from white peach and concentrated grapes), 216g (18g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel; HSD: 05.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; New 100%;Thạch trái cây vị đào và nho tím Orihiro (TP chính là từ nước đào trắng và nho cô đặc), 216g (18g*12gói)/túi, 12 túi/ thùng; Hsd: 05.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co., Ltd; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
70
UNK
320
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly apple and orange Orihiro (TP main is from apple juice and concentrated orange), 240 g (20g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel. HSD: 06.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; 100% new;Thạch trái cây vị táo và cam Orihiro (TP chính là từ nước ép táo và cam cô đặc), 240 g (20g*12 gói)/túi, 12 túi/ thùng. Hsd: 06.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co.,Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
80
UNK
365
USD
5608603733
2022-06-03
370390 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM MARUMAN SHOJI CO LTD CS-Film #& A4 Film EK-300 3KW04 (200SHW04/Box), sheet form, with sensitive coating, not exposed, 100% new;CS-FILM#&Giấy phim khổ A4 Film EK-300 3EKW04 (200SHEETS/BOX), dạng tờ, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
HO CHI MINH
21
KG
600
TO
354
USD
J02210300869
2021-05-11
842940 NORTHSTAR MOTORS CORP
ONAGA SHOJI CO LTD 2 UNITS USED HAND GUIDE ROLLER TWR750RD-9507702/HV70ST-VHV13-40110
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1420
KG
2
Piece
540
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100800 # & Tungsten C-20, used to create ink printing. New 100%;A0100800#&Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
600
KGM
23892
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 # & W-N tungsten powder, used to create ink printing. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
210
KGM
8686
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100453 #& dough vondfram A-30s, used to create ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
120
KGM
6157
USD
160221OSAAXL56354
2021-02-26
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD W Tungsten & Powders # A0100802-N, used to create a publishing ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
344
KG
30
KGM
1196
USD
NEC84483991
2021-01-11
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD Tungsten & Powders # A0100453 A-30S, used to create a publishing ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
490
KG
60
KGM
2515
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4419
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4434
USD
130322008CX11680
2022-04-22
842230 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HEIMEI SHOJI CO LTD SEAL THK FBW3590, 3KW capacity, produced in 2013, used, originating in Japan;Máy dán màng seal THK FBW3590, công suất 3kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
1
UNIT
963
USD