Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR80324126
2020-12-23
300640 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3625-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3625-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Tooth Primer teeth, dental, Item No. # 3635-WD, 4ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Tooth Primer, dùng trong nha khoa, Item No. #3635-WD, 4ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
22271
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3614-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3614-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3624-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3624-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, new 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3615-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3615-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, 100% new goods, genuine sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
250522SEVNH01157-01
2022-06-06
300640 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? LIêN NHA GC ASIA DENTAL PTE LTD Filling cement-G-Aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC Corporation, Japan. 100% New War.;Xi măng trám răng-G-aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC CORPORATION ,JAPAN.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1414
KG
30
UNK
1412
USD
7306079104
2021-10-18
902121 C?NG TY TNHH D??C PH?M TUY?T H?I SHOFU DENTAL ASIA PACIFIC PTE LTD Long-term transplant dentures in the muscle vine - Endura Posterio, 8 pieces, 16-great box of GPNK: 10912NK / BYT-TB-CT, ND 03/2020 / ND-CP. New 100% .Do Shiga Shofu Inc., Japan SX, owner Shofu Inc., Japan;Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thề - ENDURA POSTERIO , Vĩ 8 cái, hộp 16 vĩ GPNK: 10912NK/BYT-TB-CT,NĐ 03/2020/NĐ-CP .Hàng mới 100%.Do Shiga Shofu Inc.,Nhật Bản sx,chủ sở hữu Shofu Inc., Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
48
SET
307
USD
BQEGJPT014785
2021-05-12
220620 1892708 ALBERTA LTD H A COMPANY JAPANESE SAKE LIQUEUR HS CODE-220620,220870<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
1453
KG
115
CAS
0
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
010821TTTBUSHMN2108077
2021-10-18
844313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NGàNH IN PHúC L?M KPN COMPANY Offset printer, leaving sheet printing, 5 colors Mitsubishi, Model: 3F-5, S / N: 3F 1881, Year SX: 2001, Used goods;Máy in offset, in tờ rời , 5 màu hiệu MITSUBISHI, Model : 3F-5 , S/N : 3F 1881, năm SX : 2001, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35380
KG
1
SET
98000
USD
UASI7800953325
2020-11-18
761700 EIGHT OUNCE COFFEE KINTO COMPANY DINNER WARE HS CODE 7617.006911.106914.1 0 8215.998211.91<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
3615
KG
405
CTN
0
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 C?NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
280121210109140000
2021-02-18
721030 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N ESAKA AND COMPANY Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
268116
KG
13106
KGM
8584
USD
071121UKB/HPH-6111023
2022-01-11
842959 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? HTK GLOBAL COMPANY Hitachi crawler excavators, Model: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221, SX: 2005, use diezen engines;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI,MODEL: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221 , SX: 2005, sử dụng động cơ diezen
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
20880
KG
1
PCE
12595
USD
310522220509140000
2022-06-27
720826 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
136253
KGM
121265
USD
60522220509140100
2022-06-03
720826 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat-rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. -4.3) mmx (820-1227) mmxc.;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:(3.0-4.3)mmx(820-1227)mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
77870
KGM
68526
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 C?NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
773958924051
2021-06-19
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Mixing metal fibers for use as sewing thread, 3000m / roll, containing 58% and 42% nylon metal 1587120-MT009;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT009
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
76
ROL
600
USD
7769 3816 9410
2022-06-01
560500 C?NG TY TNHH CH? MAY AMERICAN EFIRD VI?T NAM JACK AND COMPANY Multi -fiber twisted thread, component of 42% nylon 58% metallic - J Metallic Thread - 1004 Copper. New 100%;Chỉ may xoắn đa sợi dạng cuộn, thành phần gồm 42% nylon 58% metallic - J METALLIC THREAD - 1004 COPPER. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
8
KGM
672
USD
774942756081
2021-10-18
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Metal mixing fibers for sewing only, 3000m / roll, containing 58% metal and 42% Nylon 1587120-MT015;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT015
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
28
ROL
221
USD
110621015BX14099
2021-07-23
846719 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U MáY MóC PH??C H?NG FAN COMPANY Kawasaki Pneumatic Saws, Makita, gas consumption 599L / s, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
123
UNIT
785
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
51020201009140000
2020-11-05
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. 6.000mm thickness, width 1240mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày 6.000mm, chiều rộng 1240mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
296821
KG
7650
KGM
3863
USD
230422220409140000
2022-05-24
720825 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? T T Q ESAKA AND COMPANY Alloy steel, flat rolled, hot rolled rolls, soaked in rust, unprocessed or painted, uniformly, 100% new goods (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G331.;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, quy cách không đồng nhất, hàng mới 100% (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G3101.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
6790
KGM
6111
USD
310522220509140000
2022-06-27
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness from 4,760mm - 6,000mm, width of 957mm -1219mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.760mm - 6.000mm, chiều rộng tư 957mm -1219mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
25143
KGM
22377
USD
201220EGLV022000236072
2021-01-14
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. Thickness 4.950mm - 6.000mm, width 1015mm 980mm-. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.950mm - 6.000mm, chiều rộng từ 980mm- 1015mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
214792
KG
13090
KGM
7396
USD
60522220509140100
2022-06-03
720825 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. .New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:6.0mmx1135mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
82500
KGM
72600
USD
150521SITOSSG2106942
2021-08-12
843330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TíN ??T HIROMOTO COMPANY Machinery directly serving production: Grass cleaning machine, garbage used in agriculture, CS 3-5HP, no brand, year of manufacturing 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ ,rác dùng trong nông nghiệp, cs 3-5hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24686
KG
2
PCE
109
USD
221221YGLOSA005403
2022-01-11
330530 C?NG TY TNHH MILBON VI?T NAM MILBON COMPANY LIMITED Hair styling products Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, Nigelle brand, 100% new, published number: 83328/18 / CBMP-QLD;Sản phẩm tạo kiểu tóc Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, nhãn hiệu Nigelle, mới 100%, số công bố: 83328/18/CBMP-QLD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
179
KG
108
PCE
271
USD