Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070522008CA12590
2022-05-28
843352 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T TDN SHINWA SHOKAI CO LTD Masey Ferguson, Shibaura 26 HP (direct imported machine for production), used in 2016;Máy cắt lúa dùng trong nông nghiệp hiệu masey ferguson, shibaura 26 HP( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ), sx 2016 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
2
UNIT
4196
USD
271121SITYKSG2122427
2021-12-22
843360 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK SHINWA SHOKAI CO LTD Yanmar agricultural and agricultural washing machine, Mitsubishi 14 HP running electricity (direct import machine for production) Manufacturing 2013;Máy rửa nông sản hiệu yanmar, mitsubishi 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19730
KG
2
UNIT
2661
USD
TSJLYLKS1068105
2022-01-20
847993 SHINWA USA SHINWA CO LTD WELDING MACHINE PARTS, BEARING HS CODE8479.9 38.90, 8487.90,8515.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
1723
KG
5
PCS
0
USD
TSJLYLKS1048250
2021-11-03
851500 SHINWA USA SHINWA CO LTD WELDING MACHINE PARTS, BEARING HS CODE 8515. .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
1054
KG
6
CTN
0
USD
NEDFNGOAYX70056
2021-05-26
722990 SHINWA USA CORP SHINWA CO LTD WIRE OF OTHER ALLOY STEEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
17136
KG
56
DRM
0
USD
210521HASLJ6U210500011
2021-06-15
440325 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? C?NG NGH? TI?N ??C SHINWA LOGGING CO LTD Hinoki wood dried unshelled, scientific name Chamaecyparis obtusa, airlines in the list of CITES, size: 3-4 m long, 30-40 cm in diameter, the New 100%;Gỗ HINOKI dạng khô chưa bóc vỏ , tên khoa học CHAMAECYPARIS OBTUSA , hàng không trong danh mục CITES , kích thước : dài 3-4 m , đường kính 30-40 cm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG TAN VU - HP
18360
KG
28
MTQ
8922
USD
210521HASLJ6U210500011
2021-06-15
440325 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? C?NG NGH? TI?N ??C SHINWA LOGGING CO LTD Dried wood unshelled Sugi, Cryptomeria japonica scientific names, airlines in the list of CITES, size: 4 m long, 34 cm diameter, the New 100%;Gỗ SUGI dạng khô chưa bóc vỏ , tên khoa học CRYPTOMERIA JAPONICA , hàng không trong danh mục CITES , kích thước : dài 4 m , đường kính 34 cm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG TAN VU - HP
18360
KG
0
MTQ
115
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden feet, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model G5, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model G5,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
869
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden feet, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model C3, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model C3,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
999
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden feet, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model G2, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model G2,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
739
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden leg case, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model G3, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model G3,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
809
USD
250322NS22B7707
2022-04-20
845710 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION Fanuc Robodrill metal processing center. Model: Alfa D21Mib, capacity of 11kw, serial number P193ZK848, used goods, year of production 2019;Trung tâm gia công kim loại FANUC ROBODRILL. Model: Alfa D21MiB, Công suất 11kW, Số Serial P193ZK848, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9400
KG
1
SET
39275
USD
100921SHIVN2109017
2021-10-01
848181 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION NL-4412V # & hydraulic drawer valve (semi-finished products);NL-4412V#&Van ngăn kéo thủy lực ( bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
16655
KG
300
PCE
2265
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with a synchronous chair, Eterna brand, used, quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu ETERNA,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
2
SET
400
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with a synchronous chair, Yamaha brand, U3G model, used, quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu YAMAHA ,model U3G,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
382
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with synchronous chair, Kawai brand, Model BL71, Used, Quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu KAWAI,model BL71,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
226
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with synchronous chairs, yamaha brand, U3A model, used, quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu YAMAHA ,model U3A,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
426
USD
100921SHIVN2109017
2021-10-01
732600 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION NL-4154V # & Bearings in hydraulic machines (semi-finished products);NL-4154V#&Thân gá vòng bi trong máy thủy lực ( bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
16655
KG
891
PCE
10193
USD
220921015BA12963
2021-10-21
845899 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Moriseiki brand metal lathe (320mm lathe radius), 2013 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu MORISEIKI (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
132
USD
290521015BA07111
2021-07-14
845899 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG REIMEI SHOKAI CO LTD CNC lathe radius is less than 300 mm used used for direct production in construction,-Takisawa 550, Model-TSL, capacity-8KW, NSX 2013.;Máy tiện CNC bán kính tiện dưới 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-TAKISAWA 550,Model-TSL,Công suất-8kW, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
1
PCE
260
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
130422018CA00327
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U CARGO FUKUSHIMA SHOKAI CO LTD Diesel engine is No Brand, no model, 8PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ diesel không hiệu, không model, 8ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
25845
KG
2
UNIT
155
USD
260422008CA11478
2022-05-28
846120 C?NG TY TNHH AQ MONEY YAMATO SHOKAI CO LTD Fukami 7 HP electric horizontal machines (direct imported machines for production) 2015 used;Máy bào ngang chạy điện fukami 7 hp ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx 2015 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
1
UNIT
194
USD
031021015BA12985
2021-10-28
843319 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: portable lawn mower, CS1 / 4HP, no brand, production year 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt cỏ cầm tay , cs1/4hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
223
PCE
1271
USD
777218021760
2022-06-28
820560 C?NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE SHOKAI CO LTD Welding lamps, for welding machines, creating flames at high temperatures, can weld or cut iron and steel - Brazing Equipment, Model: N -500. New 100%;Đèn hàn, dùng cho máy hàn, tạo ra ngọn lửa ở nhiệt độ cao, có thể hàn hoặc cắt sắt thép - Brazing Equipment, model: N-500. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1167
USD
NNR51470025
2021-03-08
280429 PTGIL CORPORATION
TOMOE SHOKAI CO LTD 2 CYL STANDARD MIX GAS (N(BALANCE) + O2 (3%)
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
5
KG
2
Cubic metre
536
USD
020222SITYKSG22003993
2022-04-06
843229 C?NG TY TNHH MTV NH? HòA TOYO SHOKAI CO LTD The land from the bottom up to the function of pulling the ISEKI brand name, Model: TX2500; Shibaura, Model: SD1800; Yanmar, Model: YM3110; Kubota, Model: L1802 (Year 2013-2014) ĐQSD.XX Japan. About manufacturing & completion;Máy xới đất từ dưới lên không chức năng kéo hiệu ISEKI,model:TX2500;SHIBAURA,model:SD1800;YANMAR,model:YM3110;KUBOTA,model:L1802(năm sx 2013-2014) đqsd.Xx Nhật Bản.DN camkết nhập về sx&chịu hoàntoànTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
13
PCE
2002
USD
220921015BA12963
2021-10-21
845961 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: CNC metal milling machine, CS5HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phay kim loại CNC , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
10932
USD
171221SITYKSG212410914
2022-01-06
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, sprinkling Kubota, Yanmar, CS2HP, CS2HP or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, YANMAR, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
PCE
695
USD
070522015CA04057
2022-05-28
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Shibaura, Kubota, Mitsubishi, ISEKI, CS2HP, 2014 production year or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu SHIBAURA, KUBOTA, MITSUBISHI, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
6
PCE
466
USD
171221SITYKSG212410914
2022-01-06
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: fertilizer, no brand, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy chở phân , không nhãn hiệu, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
139
USD
050721015BA09901
2021-07-26
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N REIMEI SHOKAI CO LTD Direct machinery for production: spraying machine, Kubota stool, Iseki CS2HP, year of manufacturing 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân KUBOTA,ISEKI cs2hp, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
3
PCE
328
USD
141121015BA14652
2021-12-09
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, stool sprinkler, CS2HP, no label production in 2014 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp, không nhãn hiệunăm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
89
USD