Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250322NS22B7707
2022-04-20
845710 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION Fanuc Robodrill metal processing center. Model: Alfa D21Mib, capacity of 11kw, serial number P193ZK848, used goods, year of production 2019;Trung tâm gia công kim loại FANUC ROBODRILL. Model: Alfa D21MiB, Công suất 11kW, Số Serial P193ZK848, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9400
KG
1
SET
39275
USD
100921SHIVN2109017
2021-10-01
848181 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION NL-4412V # & hydraulic drawer valve (semi-finished products);NL-4412V#&Van ngăn kéo thủy lực ( bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
16655
KG
300
PCE
2265
USD
100921SHIVN2109017
2021-10-01
732600 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION NL-4154V # & Bearings in hydraulic machines (semi-finished products);NL-4154V#&Thân gá vòng bi trong máy thủy lực ( bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
16655
KG
891
PCE
10193
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden feet, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model G5, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model G5,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
869
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden feet, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model C3, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model C3,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
999
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden feet, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model G2, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model G2,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
739
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920120 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden piano, with a wooden leg case, with a synchronous chair, Grand Yamaha, Model G3, Used, Quality over 70%;Đàn đại dương cầm bằng gỗ, kèm 1 kiện chân đàn bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu GRAND YAMAHA,model G3,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
809
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with a synchronous chair, Eterna brand, used, quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu ETERNA,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
2
SET
400
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with a synchronous chair, Yamaha brand, U3G model, used, quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu YAMAHA ,model U3G,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
382
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with synchronous chair, Kawai brand, Model BL71, Used, Quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu KAWAI,model BL71,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
226
USD
130222FFC2000473
2022-02-24
920110 C?NG TY TNHH GMV VI?T NAM SHINWA PIANO INC Wooden standing piano, with synchronous chairs, yamaha brand, U3A model, used, quality over 70%;Đàn Piano đứng bằng gỗ, kèm theo ghế đồng bộ, hiệu YAMAHA ,model U3A,đã qua sử dụng,chất lượng trên 70%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8845
KG
1
SET
426
USD
TSJLYLKS1068105
2022-01-20
847993 SHINWA USA SHINWA CO LTD WELDING MACHINE PARTS, BEARING HS CODE8479.9 38.90, 8487.90,8515.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
1723
KG
5
PCS
0
USD
TSJLYLKS1048250
2021-11-03
851500 SHINWA USA SHINWA CO LTD WELDING MACHINE PARTS, BEARING HS CODE 8515. .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
1054
KG
6
CTN
0
USD
NEDFNGOAYX70056
2021-05-26
722990 SHINWA USA CORP SHINWA CO LTD WIRE OF OTHER ALLOY STEEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
17136
KG
56
DRM
0
USD
6532187104
2022-06-27
903181 C?NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA YAMAGUCHI SEISAKUSHO Metal thickness meter used to check the product when completed, item code: SK-130i TH (without electricity), brand: Nippon Steel, 100% new goods;Máy đo độ dày kim loại dùng để kiểm tra sản phẩm khi hoàn thiện,mã hàng: SK-130I TH ( không dùng điện ) ,Nhãn hiệu : Nippon steel,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
66
USD
070522008CA12590
2022-05-28
843352 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T TDN SHINWA SHOKAI CO LTD Masey Ferguson, Shibaura 26 HP (direct imported machine for production), used in 2016;Máy cắt lúa dùng trong nông nghiệp hiệu masey ferguson, shibaura 26 HP( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ), sx 2016 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
2
UNIT
4196
USD
271121SITYKSG2122427
2021-12-22
843360 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK SHINWA SHOKAI CO LTD Yanmar agricultural and agricultural washing machine, Mitsubishi 14 HP running electricity (direct import machine for production) Manufacturing 2013;Máy rửa nông sản hiệu yanmar, mitsubishi 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19730
KG
2
UNIT
2661
USD
210521HASLJ6U210500011
2021-06-15
440325 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? C?NG NGH? TI?N ??C SHINWA LOGGING CO LTD Hinoki wood dried unshelled, scientific name Chamaecyparis obtusa, airlines in the list of CITES, size: 3-4 m long, 30-40 cm in diameter, the New 100%;Gỗ HINOKI dạng khô chưa bóc vỏ , tên khoa học CHAMAECYPARIS OBTUSA , hàng không trong danh mục CITES , kích thước : dài 3-4 m , đường kính 30-40 cm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG TAN VU - HP
18360
KG
28
MTQ
8922
USD
210521HASLJ6U210500011
2021-06-15
440325 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? C?NG NGH? TI?N ??C SHINWA LOGGING CO LTD Dried wood unshelled Sugi, Cryptomeria japonica scientific names, airlines in the list of CITES, size: 4 m long, 34 cm diameter, the New 100%;Gỗ SUGI dạng khô chưa bóc vỏ , tên khoa học CRYPTOMERIA JAPONICA , hàng không trong danh mục CITES , kích thước : dài 4 m , đường kính 34 cm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG TAN VU - HP
18360
KG
0
MTQ
115
USD
UASI7804840318
2022-04-30
900580 LAND SEA SKY TAKAHASHI SEISAKUSHO LTD ASTRONOMICAL TELESCOPES ACCESSORIES HS CODE 9005.80 9005.90 9002.90 9002.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
333
KG
34
CTN
0
USD
UASI7802895925
2021-07-26
900580 LAND SEA SKY TAKAHASHI SEISAKUSHO LTD ASTRONOMICAL TELESCOPE ACCESSORIES HS CODE 9005.80 9005.90 9002.90 9002.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
374
KG
36
CTN
0
USD
UASI7799708774
2020-05-12
900580 LAND SEA SKY TAKAHASHI SEISAKUSHO LTD ASTRONOMICAL TELESCOPES AND ACCESSORIES HS C ODE 9005.80 9005.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
216
KG
16
CTN
0
USD
271121YLKS1068580-02
2021-12-14
293091 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Anscorch CTP - N- (Cyclohexylthio) phthalimide (Results of analysis: 1405 / TB-CNHP), 100% new;ANSCORCH CTP - N-(Cyclohexylthio)phthalimide (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3395
KG
20
KGM
354
USD
310122YLKS1080746-02
2022-02-25
293030 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Accel Tet-MC - Tetraethylthiuram disulfide, Petroleum Hydrocarbon, Silica compounds. CAS No. TETD: 97-77-8 (Sorting results Number: 5165 / TB-TCHQ), 100% new;ACCEL TET-MC - Tetraethylthiuram disulfide, hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No. TETD: 97-77-8 (kết quả Phân loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2144
KG
20
KGM
291
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
4155
KGM
4708
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2025
KGM
3015
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
1205
KGM
1328
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2022
KGM
2250
USD
141120NGOAVV88333
2020-11-24
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
75504
KG
2851
KGM
3199
USD
190921NGOBCS06376
2021-10-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel rolled flat rolled coated coated coated coated JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
51262
KG
2030
KGM
2314
USD
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
291021YLKS1057760-02
2021-11-12
340121 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD NS SOAP - Mixed preparations with the main ingredients are sodium salts of fatty acids and additives, rods, soap bleach, CAS No. 67701-11-5, 7732-18-5 (Sorting results No. 4428 / TB-TCHQ), 100% new;NS SOAP - Chế phẩm hỗn hợp có thành phần chính là muối natri của hỗn hợp axit béo và phụ gia, dạng que, chất tẩy xà phòng, Cas No. 67701-11-5, 7732-18-5 (kết quả Phân loại số: 4428/TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13208
KG
40
KGM
176
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
BANQTYO2377066
2021-06-08
920994 FENDER MUSICAL INSTRUMENTS SANKO SEISAKUSHO CO LTD HS CODE 9209.94 INVOICE NO. SFMC-21-04-02 PARTS FOR GUITAR FRET WIRE (JIS C7521) ---------- P O NO. 363096 41 COILS AND 1 BOX LOADED ON 4 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1036
KG
42
PKG
0
USD