Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 C?NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
160522KBHY-2310-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA380-6, SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Year: 2013;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA380-6,SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
17875
KG
1
PCE
58928
USD
160522KBHY-2320-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA470-5T, SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Year: 2009;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA470-5T,SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Năm SX: 2009
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
22200
KG
1
PCE
73660
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
260422A07CA06386
2022-05-28
843360 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINSEI SHOKAI Electric agricultural washing machines, Yoshinaka, Kubota 15HP (directly imported machines for production) 2015, used;Máy rửa nông sản chạy điện, hiệu yoshinaka, kubota 15HP( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx 2015, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
2331
USD
772290672534
2020-12-17
821193 BON INDUSTRIAL SALES
SHINSEI INDUSTRY LTD 300PCS CUT-OFF BALDE FOR FINE CUTTER MACHINE 160 X 0.5 X 25.4 STAIN-B
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
22
KG
300
Piece
618
USD
20522218139696
2022-05-25
847960 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N SHINSEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Industrial evaporation air cooler, CS 5.5 kW, 3 -phase electricity, no trademark, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm mát không khí bằng bay hơi công nghiệp, cs 5.5 Kw, dùng điện 3 phase, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24210
KG
1
PCE
39
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
170622UKBHPH220601081
2022-06-28
731513 C?NG TY TNHH BX SHINSEI VI?T NAM BX SHINSEI SEIKI CO LTD Set of hanging chains, steel, model: EL-2, manufacturer: BX Shinsei Seiki. New 100%;Bộ dây xích treo, bằng thép, Model: EL-2, nhà sản xuất: BX SHINSEI SEIKI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1510
KG
5
SET
68
USD
221221YGLOSA005403
2022-01-11
330530 C?NG TY TNHH MILBON VI?T NAM MILBON COMPANY LIMITED Hair styling products Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, Nigelle brand, 100% new, published number: 83328/18 / CBMP-QLD;Sản phẩm tạo kiểu tóc Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, nhãn hiệu Nigelle, mới 100%, số công bố: 83328/18/CBMP-QLD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
179
KG
108
PCE
271
USD
YJP30374912
2020-03-12
842381 AUMPACK INC
A D COMPANY LIMITED CHECKWEIGHER (AD4961-6K-3050)
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
52
KG
1
Piece
7371
USD
NEC93003632
2021-12-13
800120 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH KOKI COMPANY LIMITED Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
75
KGM
7517
USD
010422CHE22C00050
2022-04-21
681520 C?NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Aquarium substrate-Master Soil Next HG Powder 3L, 3 liter bags (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for aquatic plants, NSX: Jun Co., Ltd, Ltd, Hang Hang 100% new;Giá thể trồng cây thủy sinh AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG Powder 3L, bao 3 lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy sinh, NSX: JUN CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14187
KG
1024
BAG
2195
USD
091120TAK2020110008
2020-11-20
681520 C?NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Prices may be planted, AQUARIUM Master Soil Substrate-3L Next HG powder, shell 3 Liters (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for glass plants, HSX: JUN CO., LTD, new 100%;Gía thể trồng cây thủy sinh, AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG powder 3L, bao 3 Lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy tinh, HSX: JUN CO.,LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
440
BAG
154405
USD
220522KSGN2221208
2022-06-01
520790 C?NG TY C? PH?N MAY H?U NGH? STX COMPANY LIMITED 120 #& Gon K: 120-125cm 150g/m2 (cotton fibers (except stitches) packed for retail- other types);120#&Gòn K:120-125cm 150G/M2(Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ- Loại khác)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CFS SP ITC
2056
KG
58
MTR
120
USD
DECX1065872
2022-03-10
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 # & Voltage oscillation device of electronic heater: EC94-00008A, 32.768KHZ_DST1610A. New 100%.;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử: EC94-00008A, 32.768KHZ_DST1610A. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
479
KG
15000
PCE
2330
USD
DECX1066264
2022-04-15
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 #& Voltage oscillator of electronic thermal value: EC94-00008A, 32,768kHz_DST1610A. New 100%;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử: EC94-00008A, 32.768KHZ_DST1610A. Hàng mới: 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1054
KG
12000
PCE
1809
USD
DECX1066742
2022-06-03
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 #& Voltage oscillator of electronic thermal value: EC94-00008A, 32,768kHz_DST1610A. New 100%;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử: EC94-00008A, 32.768KHZ_DST1610A. Hàng mới: 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1649
KG
39000
PCE
5537
USD
DECX1066657
2022-05-26
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 Voltage devices of electronic thermal spenders: EC94-00008A, 32,768kHz_DST1610A. New 100%;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử: EC94-00008A, 32.768KHZ_DST1610A. Hàng mới: 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
437
KG
21000
PCE
2981
USD
DECX1065915
2022-03-15
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 # & Voltage oscillation device of electronic heater: EC94-00008A, 32.768KHZ_DST1610A. New 100%;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử: EC94-00008A, 32.768KHZ_DST1610A. Hàng mới: 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
723
KG
30000
PCE
4660
USD
112200016405520
2022-04-18
521120 C?NG TY CP TH?I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL572 #& woven fabric, 66% cotton 31% polyester 3% PU W106/110cm; New 100%;NL572#&Vải dệt thoi, 66% cotton 31% polyester 3% PU w106/110cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
35
MTR
192
USD
DECX1066987
2022-06-28
280470 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED Par-LED-06 #& Luminous powder (phosphorus): OLV01-00014A, Phosphor 0204-007794 / Br2 / 626B, Red. New 100%;PAR-LED-06#&Bột dạ quang (phospho): OLV01-00014A, PHOSPHOR 0204-007794 / BR2/626B,RED. Hàng mới: 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
223
KG
2000
GRM
1640
USD
112200016405520
2022-04-18
521032 C?NG TY CP TH?I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL618 #& woven fabric, 67% Cotton 33% Cupra Suffering 128/132cm; New 100%;NL618#&Vải dệt thoi, 67% cotton 33% cupra khổ 128/132cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
23
MTR
152
USD
271020YGLUKB008002
2020-11-12
330511 C?NG TY TNHH MILBON VI?T NAM MILBON COMPANY LIMITED Daily shampoo for healthy hair, helps hair Smoothing Shampoo soft Milbon Fine Hair, 2.5L, Milbon brand new, 100%;Dầu gội dùng hàng ngày dành cho tóc khỏe, giúp tóc mềm mại Milbon Smoothing Shampoo Fine Hair, 2.5L, nhãn hiệu Milbon, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2716
KG
8
PCE
146
USD
271020YGLUKB008002
2020-11-12
330511 C?NG TY TNHH MILBON VI?T NAM MILBON COMPANY LIMITED Shampoo cleanses hair and scalp scalp Plarmia balancing soap, 200ml, Plarmia brand new, 100%;Dầu gội làm sạch tóc và da đầu Plarmia balancing scalp soap, 200ml, nhãn hiệu Plarmia, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2716
KG
144
PCE
491
USD
050122146047234054-01
2022-01-14
530921 C?NG TY C? PH?N MAY H?U NGH? STX COMPANY LIMITED 247 # & Linen Fabric 65% Tencel 35% K: 125-130 cm (woven fabric from linen yarn, with proportion of linen less than 85%);247#&Vải Linen 65% Tencel 35% K: 125-130 cm(Vải dệt thoi từ sợi lanh, Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
641
MTR
5125
USD