Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
772290672534
2020-12-17
821193 BON INDUSTRIAL SALES
SHINSEI INDUSTRY LTD 300PCS CUT-OFF BALDE FOR FINE CUTTER MACHINE 160 X 0.5 X 25.4 STAIN-B
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
22
KG
300
Piece
618
USD
260422A07CA06386
2022-05-28
843360 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINSEI SHOKAI Electric agricultural washing machines, Yoshinaka, Kubota 15HP (directly imported machines for production) 2015, used;Máy rửa nông sản chạy điện, hiệu yoshinaka, kubota 15HP( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx 2015, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
2331
USD
20522218139696
2022-05-25
847960 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N SHINSEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Industrial evaporation air cooler, CS 5.5 kW, 3 -phase electricity, no trademark, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm mát không khí bằng bay hơi công nghiệp, cs 5.5 Kw, dùng điện 3 phase, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24210
KG
1
PCE
39
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 C?NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
160522KBHY-2310-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA380-6, SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Year: 2013;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA380-6,SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
17875
KG
1
PCE
58928
USD
160522KBHY-2320-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA470-5T, SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Year: 2009;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA470-5T,SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Năm SX: 2009
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
22200
KG
1
PCE
73660
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
170622UKBHPH220601081
2022-06-28
731513 C?NG TY TNHH BX SHINSEI VI?T NAM BX SHINSEI SEIKI CO LTD Set of hanging chains, steel, model: EL-2, manufacturer: BX Shinsei Seiki. New 100%;Bộ dây xích treo, bằng thép, Model: EL-2, nhà sản xuất: BX SHINSEI SEIKI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1510
KG
5
SET
68
USD
772546450709
2021-01-21
841199 KEPCO ILIJAN CORPORATION
EAGLE INDUSTRY CO LTD 128SET (1 PC/SET )128 PCS E-SEAL ACTISEAL-E DWG# G2-01958-10 EKK P/N AS-0010199 201145485/100
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
5
KG
128
Piece
46080
USD
772546450709
2021-01-21
841199 KEPCO ILIJAN CORPORATION
EAGLE INDUSTRY CO LTD 2 SETS (1PC/SET) 2PCS W-SEAL (ACTISEAL-W) DWG# G3-52670-05 EKK P/N AS-0088236 201145485/60
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
3
KG
2
Piece
11600
USD
772546450709
2021-01-21
841199 KEPCO ILIJAN CORPORATION
EAGLE INDUSTRY CO LTD 2SET 1PC/SET 2PCS W-SEAL (ACTISEAL-W) DWG# G3-52670-03 EKK P/N AS-0088201 201145485/80
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
10
KG
2
Piece
11600
USD
050221KLLMJP1072241-01
2021-02-18
741510 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 # & Earth Plate - Elastic bronze pieces (01 Pce = 0.01047 Kg) (NVL SX car antenna);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3081
KG
1985
PCE
1057
USD
141220140120133000
2020-12-23
521120 C?NG TY TNHH YOSHITANI VI?T NAM YOSHITANI INDUSTRY CO LTD ADS-2 # & plastic coated fabrics do not cut shoe soles (60% Cotton, 20% Polyester, rayon 20%), suffering 1,15m, weighing 1200g / m2;ADS-2#&Vải tráng plastic làm đế giầy chưa cắt (Cotton 60%, Polyester 20%, Tơ nhân tạo 20%), khổ 1,15m, định lượng 1200g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3213
KG
300
MTR
124039
USD
161046581116
2022-06-06
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Mica Mica MA-1 (Sericite type Pottery Takehara Touseki) is used as a pottery production material. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
12298
USD
161046580011
2021-11-03
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
TAN CANG (189)
80960
KG
80000
KGM
14642
USD
161046572300
2021-06-08
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
15025
USD
161046573280
2021-10-22
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
14692
USD
161046085273
2020-12-09
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Crude mica THS-1 (Sericite takehara touseki pottery type) used as raw materials for ceramic production. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
1616670
USD
161046573070
2021-09-10
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
15001
USD
311020HASLJ02201000419-01
2020-11-12
283700 C?NG TY TNHH BUWON VINA BUWON INDUSTRY CO LTD Magnesium carbonate TT / magnesium carbonate, powdered (C / O form JV: 200151443270401609 (10/11/2020) (GD 503 / TB-KD4 dated 04/18/2017) (Used in shoes);Magnesium carbonate TT / Magie cacbonat,dạng bột ( C/O form JV: 200151443270401609 (10/11/2020) (GD 503/TB-KD4 ngày 18/4/2017) (Dùng trong ngành giày)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
6000
KGM
9660
USD
020322KMTCKNZ0319590
2022-03-18
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new goods;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
4090
KG
285
KGM
2562
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new products;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
209
KGM
1986
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014992114 # & Polyurethane n dcy B 17xW155XW155 DB, used for weaving fabrics;014992114#&Sợi Polyurethane N DCY B 17XW155XW155 DB, dùng để dệt vải
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
312
KGM
3041
USD
140622KLLMJP1093609-01
2022-06-26
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4-11103b00 #& plug battery - Copper battery latch (01 pCE = 0,0004 kg) (NVL SX CAR TEN);4-110103B00#&Plug Pin - Chốt pin bằng đồng ( 01 Pce = 0.0004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
9113
KG
286000
PCE
8580
USD
140622KLLMJP1093609-01
2022-06-26
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 #& Earth Plate - Bronze elastic piece (01 PCE = 0.01047 kg) (NVL SX CAR TEAM);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
9113
KG
3658
PCE
1905
USD
221021KLLMJP1083069-01
2021-11-06
730431 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4N160297A00 # & Sleeve - Steel sliding tubes (01 PCE = 0.00089 kg) (NVL SX Car antenna);4N160297A00#&Sleeve - Ống trượt bằng thép ( 01 Pce = 0.00089 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3392
KG
1000
PCE
38
USD