Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260422A07CA06386
2022-05-28
843360 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINSEI SHOKAI Electric agricultural washing machines, Yoshinaka, Kubota 15HP (directly imported machines for production) 2015, used;Máy rửa nông sản chạy điện, hiệu yoshinaka, kubota 15HP( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx 2015, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
2331
USD
20522218139696
2022-05-25
847960 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N SHINSEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Industrial evaporation air cooler, CS 5.5 kW, 3 -phase electricity, no trademark, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm mát không khí bằng bay hơi công nghiệp, cs 5.5 Kw, dùng điện 3 phase, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24210
KG
1
PCE
39
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
772290672534
2020-12-17
821193 BON INDUSTRIAL SALES
SHINSEI INDUSTRY LTD 300PCS CUT-OFF BALDE FOR FINE CUTTER MACHINE 160 X 0.5 X 25.4 STAIN-B
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
22
KG
300
Piece
618
USD
170622UKBHPH220601081
2022-06-28
731513 C?NG TY TNHH BX SHINSEI VI?T NAM BX SHINSEI SEIKI CO LTD Set of hanging chains, steel, model: EL-2, manufacturer: BX Shinsei Seiki. New 100%;Bộ dây xích treo, bằng thép, Model: EL-2, nhà sản xuất: BX SHINSEI SEIKI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1510
KG
5
SET
68
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 C?NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
160522KBHY-2310-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA380-6, SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Year: 2013;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA380-6,SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
17875
KG
1
PCE
58928
USD
160522KBHY-2320-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA470-5T, SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Year: 2009;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA470-5T,SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Năm SX: 2009
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
22200
KG
1
PCE
73660
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
ECUWOSACLE00849
2020-06-26
845970 REX INTERNATIONAL USA REX INDUSTRIES CO LTD THREADING OR TAPPING MACHINES, N.E.S. TOOLS HOLDERS & SELF-OPENING DIEHEADS TOOLS FOR TAPPING OR THREADING,N.E.S. INTERCHANGEABLE TOOLS,N.E.S. HS CODE 8459.70 HS CODE 8466.10 HS CODE 8207.40 HS CODE 8207.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2635
KG
10
PKG
0
USD
ECUWOSACLE00834
2020-03-26
845970 REX INTERNATIONAL USA REX INDUSTRIES CO LTD THREADING OR TAPPING MACHINES, N.E.S. TOOLS FOR TAPPING OR THREADING,N.E.S. KNIVES & CUTTING BLADES FOR METAL WORK TOOLS HOLDERS & SELF-OPENING DIEHEADS HS CODE 8459.70 HS CODE 8207.40 HS CODE 8208.10 HS CODE 8466.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3894
KG
15
PKG
0
USD
8530036830
2021-10-04
731520 C?NG TY TNHH HAMAKYU KAGA INDUSTRIES CO LTD 25SS CL stainless steel connector, KCM brand, Japanese origin, used in industrial conveyor conveyors, 100% new products;Khóa nối inox 25SS CL, hiệu KCM, xuất xứ Nhật Bản, dùng trong băng truyền băng tải công nghiệp, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
8
KG
28
PCE
12
USD
281219AK190506
2020-02-10
630253 C?NG TY TNHH ??T M?I DAISO INDUSTRIES CO LTD Khăn trải bàn 120x150cm bằng sợi tổng hợp (4984343192652) nhãn hiệu Daiso, hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other table linen: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他桌布:人造纤维
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
20
PCE
12
USD
NGHPH-465-001-20JP-01
2020-11-25
722021 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD T00401014 # & Stainless steel plate 1.8T * 250 * 1900mm KF88;T00401014#&Thép không gỉ dạng tấm KF88 1.8t*250*1900mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
13813
KG
31
KGM
327
USD
KOHH-01683-01
2020-11-24
721634 C?NG TY TNHH SOLTEC VI?T NAM SOLTEC INDUSTRIES CO LTD GC-120 045-H # & Non-alloy steel H - BH 1300 * 450 * 22 * 40x6686 - SN400B. New 100%;GC-120045-H#&Thép không hợp kim hình H - BH 1300*450*22*40x6686 - SN400B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24859
KG
6590
KGM
8687
USD
311020NGHPH-461-001-20JP-02
2020-11-25
370200 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD H0040002 # & Film carbon printer logo (3 pcs / set) (30x21 cm);H0040002#&Film cacbon cho máy in logo(3 chiếc/bộ)(30x21 cm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
3767
KG
5
SET
397
USD
080621NGHPH-432-001-21JP-01
2021-06-25
821194 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401030 # & wooden grip blade Nitori Santoku 165 mm;C00401030#&Lưỡi dao chuôi gỗ Nitori Santoku 165 mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
8003
KG
2029
PCE
7690
USD
132100016092042
2021-10-28
690320 C?NG TY TNHH IKI CAST VI?T NAM KANAMORI INDUSTRIES CO LTD 50-300A ceramic tubes used in casting industry, internal diameter 50mm height of 300mm, 100% new, ((NSX: Chubu Sansho Co., Ltd);Ống gốm 50-300A dùng trong công nghiệp đúc, đường kính bên trong 50mm chiều cao 300mm, mới 100%, ((Nsx: Chubu Sansho Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CT IKI CAST VN
5736
KG
1000
PCE
1272
USD
ECUWOSACLE00880
2021-02-11
820740 REX INTERNATIONAL USA REX INDUSTRIES CO LTD TOOLS FOR TAPPING OR THREADING,N.E.S. THREADING OR TAPPING MACHINES, N.E.S. TOOLS HOLDERS & SELF-OPENING DIEHEADS PARTS & ACC. FOR M/C NO. 8456 TO 8461 KNIVES & CUTTING BLADES FOR METAL WORK HS CODE 8207.40 HS CODE 8459.70 HS CODE 8466.10 HS CODE 8466.93 HS CODE 8208.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3152
KG
66
PKG
0
USD
5954032206
2022-06-27
890591 C?NG TY TNHH ??I LY Và TI?P V?N MEGASTAR SANSHIN INDUSTRIES CO LTD Floating metal mound, brand: Sanshin, Model: EL38, Symbol: 327/517002, Sea ships spare parts. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Ụ kim loại nổi , Nhãn Hiệu: SANSHIN, Model: EL38 , Ký hiệu: 327/517002 , hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1
USD
310120AK200016
2020-02-28
630291 C?NG TY TNHH ??T M?I DAISO INDUSTRIES CO LTD Khăn mặt 30x70cm bằng cotton (4549131744958) nhãn hiệu Daiso, hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of cotton;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他:棉
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
36
PCE
22
USD
112100013833641
2021-07-12
690990 C?NG TY TNHH VINA ITO KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Metal cup melting SG Cup Q (Heat-resistant ceramic, 100pcs / box, 2 Box, NSX: NAKAYAMA Co., LTD). 100% new;Cốc đựng kim loại nóng chảy SG Cup Q ( bằng gốm chịu nhiệt, 100pcs/Box, 2 Box, Nsx: NAKAYAMA Co., Ltd). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CONG TY TNHH VINA ITO
1824
KG
200
PCE
160
USD
132200017677272
2022-06-01
251310 C?NG TY TNHH IKI CAST VI?T NAM KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Foam stone (creating slag) granular, size <= 1 mm - Pumice stone #4, used in casting industry, 100% new (NSX: Ishikawalite Industry Co., Ltd);Đá bọt (tạo xỉ) dạng hạt, kích thước <=1 mm - Pumice Stone #4, dùng trong công nghiệp đúc, mới 100% (Nsx: ISHIKAWALITE INDUSTRY Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CT IKI CAST VN
5364
KG
3000
KGM
1370
USD
270121011AA08522
2021-02-18
382410 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Refractory binders '' Delta Cast '' for steel pouring buckets of Foundry (paste and 20kg / Bag), new 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd.;Chất gắn chịu lửa ''Delta Cast'' dành cho gầu rót thép của ngành đúc (dạng sệt, 20kg/Bag), mới 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
1000
KGM
2861
USD