Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KTC33041069
2022-04-18
630392 C?NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, w800mmxH2300mm size, common goods, Japanese manufacturer Tachikawa, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W800mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
3
PCE
65
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 C?NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, size W1370mmxH2300mm, common goods, Tachikawa Japanese manufacturer, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W1370mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
2
PCE
73
USD
61021213474446
2021-10-26
846040 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH SHINKO CO LTD Washino 2HP metal grinding machine, (imported machine directly serving production production in 2013;Máy mài kim loại washino 2Hp, (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26490
KG
2
UNIT
88
USD
SEINWUW21022597
2021-05-14
846384 MONTICELLO SPRING CORP SHINKO MACHINERY CO LTD MACHINES FOR WORKING WIRE MACHINE HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS SPRING COILING MACHINE WITH ACCESSORIES HS CODE : 8463, 8479 ACCEPTED BY OSAKA CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/23<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4175
KG
2
WDC
0
USD
EXDO6940142025
2022-03-04
591140 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 591140 GVS FILTRATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
88
KG
4
CTN
0
USD
NGTL6876509
2020-11-17
681389 WISECO PISTON INC SHINKO MACHINERY INC MOTORCYCLE SPARE PARTSPISTON KITRING SETCO N. ROD KITCLUTCH FRICTION DISC AND PLATECLU TCH PRESSURE PLATEINNER CLUTCH HUBDAMPER RU BBERHS CODE: 681389, 871499, 871419<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2892
KG
257
CTN
57840
USD
EXDO6940148983
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ACETATE ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
2245
KG
166
CTN
0
USD
EXDO6940148984
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
783
KG
64
CTN
0
USD
EXDO6940148985
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
40
KG
3
CTN
0
USD
SCB41010535
2021-09-29
722810 C?NG TY TNHH SHIOGAI SEIKI VI?T NAM SHIOGAI SEIKI CO LTD SS014 # & Iron Rod (S45C) - Alloy steel has a content B = 0.0012% calculated in a hot-fitting shape weight.;SS014#&IRON ROD(S45C) -Thép hợp kim có hàm lượng B = 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
449
KG
10
KGM
53
USD
775424510147
2021-12-14
846792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T C?NG NGHI?P HQINTEK SAITAMA SEIKI CO LTD Stretching rod belt of portable grinding machine with pneumatic U-120, code 12005. NSX: Saitama Seiki CO., LTD, 100% new goods;Thanh kéo căng đai của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén U-120, mã 12005. Nsx: SAITAMA SEIKI CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KUMAGAYA
HA NOI
65
KG
5
PCE
177
USD
150921JJCNGSGSNC19010B
2021-10-04
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 # & Chip resistance machine used for furnaces, Taiyosha Seiki, Model 2911J, Year SX 08/2021, 6KW capacity, 100% new, synchronous goods;TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 08/2021, công suất 6kw, mới 100%, hàng đồng bộ
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
1
SET
45840
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-45 #& split machine used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2240RT, year SX 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and accessories);TSCD-45#&Máy phân tách sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2240RT,năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và phụ kiện đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
28699
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 #& Chip Resistance Part of used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2911J, Year 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and protective frame);TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và bộ khung bảo vệ)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
40896
USD
ONEYNG8AG1860900
2020-11-24
381800 AISIN WORLD CORP AISIN SEIKI CO LTD 71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
76180
KG
6646
CTN
1523600
USD
COSU645384372001
2021-05-04
441600 AISIN WORLD CORP AISIN SEIKI CO LTD NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
77584
KG
7150
CTN
0
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M3X0.5 EDP. 14125, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturers. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M3x0.5 EDP. 14125, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
100
PCE
429
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M4X0.7 EDP. 14130, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M4x0.7 EDP. 14130, chất liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
50
PCE
204
USD
EGLV024000059738
2020-11-05
846190 DYNAMIC MACHINE OF DETROIT INC SENJO SEIKI CO LTD AUTOMATIC CHAMFERING MACHINE 2 SPINDLES AUTOMATIC CHAMFERING MACHINE S/N M49025 CIF SAVANNAH PORT INVOICE NO.JSS20200926 FREIGHT COLLECT HS CODE 8461.90,8536.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
2157
KG
3
UNT
0
USD
030422SITNGHP2205079
2022-04-15
846022 C?NG TY TNHH IIYAMA SEIKI VI?T NAM IIYAMA SEIKI CO LTD Mind grinding machine, digital control type ,, Model: hi-grind200-II, voltage: 200V, capacity: 11kw, NSX: Nissin Machine Works, 100% new goods;Máy mài không tâm, loại điều khiển số,, model: HI-GRIND200-II, điện áp:200V,công suất: 11kW, NSX: Nissin Machine Works, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
19640
KG
1
SET
198441
USD
6739683414
2021-06-07
820760 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD CRM DOA CRM 2.01 EDP.8900201, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi doa CRM 2.01 EDP.8900201, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
6
KG
2
PCE
49
USD
170921HICO-21004326
2021-10-01
830511 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM YAMANOI SEIKI CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-2RE (MATERIAL MATERIALS PROBLEMS, OFFICE OFFICE).;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-2RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8933
KG
10560
PCE
8548
USD