Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NGTL6876509
2020-11-17
681389 WISECO PISTON INC SHINKO MACHINERY INC MOTORCYCLE SPARE PARTSPISTON KITRING SETCO N. ROD KITCLUTCH FRICTION DISC AND PLATECLU TCH PRESSURE PLATEINNER CLUTCH HUBDAMPER RU BBERHS CODE: 681389, 871499, 871419<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2892
KG
257
CTN
57840
USD
SEINWUW21022597
2021-05-14
846384 MONTICELLO SPRING CORP SHINKO MACHINERY CO LTD MACHINES FOR WORKING WIRE MACHINE HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS SPRING COILING MACHINE WITH ACCESSORIES HS CODE : 8463, 8479 ACCEPTED BY OSAKA CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/23<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4175
KG
2
WDC
0
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 C?NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, w800mmxH2300mm size, common goods, Japanese manufacturer Tachikawa, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W800mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
3
PCE
65
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 C?NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, size W1370mmxH2300mm, common goods, Tachikawa Japanese manufacturer, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W1370mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
2
PCE
73
USD
61021213474446
2021-10-26
846040 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH SHINKO CO LTD Washino 2HP metal grinding machine, (imported machine directly serving production production in 2013;Máy mài kim loại washino 2Hp, (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26490
KG
2
UNIT
88
USD
EXDO6940142025
2022-03-04
591140 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 591140 GVS FILTRATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
88
KG
4
CTN
0
USD
EXDO6940148983
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ACETATE ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
2245
KG
166
CTN
0
USD
EXDO6940148984
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
783
KG
64
CTN
0
USD
EXDO6940148985
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
40
KG
3
CTN
0
USD
030522SITKBDA2206641
2022-06-03
720219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD Fero manganese alloy, carbon content of 2% max calculated by weight, lump form, KT: 10-60mm, ore closed in the contact, 100% new.;Hợp kim fero mangan, hàm lượng carbon 2% max tính theo trọng lượng, dạng cục, KT:10-60mm, quặng đóng hàng rời trong cont, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
210000
KG
210
TNE
487200
USD
4220787060
2021-10-05
854431 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KOKUYO VI?T NAM SANKI MACHINERY TRADING INC Power cables VCTF 0.5mmx3m, 380V voltage, plastic insulated, not fitted with connector, not used for telecommunications (sticker production machine accessories), 100% new;Dây cáp điện VCTF 0.5mmX3m, điện áp 380V, cách điện bằng Plastic, chưa lắp với đầu nối, không dùng cho viễn thông ( Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
31
USD
7762 8395 6117
2022-03-16
901600 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Electronic scales (0.01G sensitivity, maximum weighing 600g, AC100V 50 / 60Hz power source, using fixed weight packing before putting into packaging), including CUX600 100-240V new rates 100%;Cân điện tử (độ nhạy 0.01g,cân tối đa 600g, nguồn điện AC100V 50/60Hz,dùng đóng gói trọng lượng cố định trước khi cho vào bao bì), bao gồm bộ đổi nguồn CUX600 100-240Vhàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
PCE
1802
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
7724 1322 3565
2020-12-23
820540 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Power screwdriver for assembly screws, power strips work: 20 -120 cN.m, Dimensions: D = 30 mm, L = 157 mm, 100% new CN120LTDK;Tua vít lực dùng để tháo lắp vít, dải lực làm việc: 20 -120 cN.m, Kích thước: D=30 mm, L= 157 mm ,CN120LTDK hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
8
KG
1
PCE
98
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD
8098 1804 0691
2022-01-24
680510 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Grinding belt for grinding for belt grinding machine, size 10x330 mm, grinding particle size 120, aluminum grinding material, 10x330mm fabric material # 120, 10pcs / box (Alumina) new 100%;Đai mài dùng để mài vật cho máy mài đai,kích thước 10x330 mm, kích thước hạt mài 120, vật liêụ mài nhôm, vật liệu nền vải 10x330mm #120, 10pcs/box (Alumina) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAGAWA
HA NOI
58
KG
10
PCE
5
USD
OSA105269008
2021-12-10
482341 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Chart recording used to record measurement value for results recorder, 180mm paper size, 1 box of 10 sheets 81407861-001 New 100%;Giấy ghi biểu đồ dùng để ghi lại giá trị đo cho máy ghi kết quả, kích thước giấy 180mm, 1 hộp 10 tờ 81407861-001 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
160
KG
1
SET
171
USD
1237713702
2020-10-08
844811 INDO PHIL TEXTILE MILLS INC
TOYOTSU MACHINERY "TOYOTSU" ROLLER 9CF-25070-61 ; LEVER 9CD-45030-60 ; COVER 9CD-45040-60 FOR TEXTILE MACHIN
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
1
KG
15
Piece
95
USD
TY2103EX0126
2021-05-17
842940 HUSSAR ENTERPRISES
HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY STC 4 PKGS USED ROAD ROLLERS SPARE PARTS BUCKET HITACHI RT200W, SAKAI SW350-1, SAKAI TW350-1
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
14600
KG
4
Piece
28200
USD