Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051021EXP08312106
2021-10-19
611522 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants socks B9TIG004D length from waist down toe Material: Nylon 95%, Polyurethane 5%, Brand: Format, 100% new, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9TIG004D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 95%, Polyurethane 5%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
5907
PCE
24119
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611522 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants B9TIG003D Length Magnetic Waist Down Toe Material: 90% Nylon, Polyurethane 10%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9TIG003D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 90%, Polyurethane 10%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
3977
PCE
14314
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants FL-0003W Length Magnetic Waist Down Toe Material: 70% Nylon, Polyurethane 30%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất FL-0003W độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
1627
PCE
1847
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants B9PTH001D Length Magnetic Waist Down Toe Material: 70% Nylon, Polyurethane 30%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9PTH001D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
445
PCE
646
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD FL-0780OP Leggings Pants Length from Waist Down Toe Open Toe, Material: Nylon 70%, 30% Polyurethane, Brand: Format, New 100%, Size: M-L / L-LL;Quần leggings FL-0780OP độ dài từ eo xuống chân hở ngón chân, chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
972
PCE
1668
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 C?NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD MX.002 # & Chemicals SZ-1136 (component contains: Toluene-C7H8 concentrations <1% & Styrene - C6H5CH = CH2 & Octamethylcyclotetrasiloxane - Cycl- (Si (CH3) 2O) 4), CAS: 556-67-2;MX.002#&Hóa chất SZ-1136 ( thành phần chứa: Toluene-C7H8 nồng độ <1% & Styrene - C6H5CH=CH2 & Octamethylcyclotetrasiloxane - Cycl-(Si(CH3)2O)4),CAS: 556-67-2
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
1400
KGM
1367820
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD MX.006 # & Chemicals UT Blue 4897 (color, composition containing: polyether polyol, Copper, phthalocyaninato-, Cu Phthalocyanine compound);MX.006#&Hóa chất UT Blue 4897 (tạo màu, thành phần chứa: polyether polyol, Copper, phthalocyaninato-, Cu Phthalocyanine compound)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
34
KGM
25614
USD
250522TYO220604913
2022-06-06
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD ZDA #& a mixture of zinc powder used to produce golf ball Zn-da90s Cas: 14643-87-9,57-05-1 (1bao = 15kg).;ZDA#&Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZN-DA90S CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8768
KG
8160
KGM
40637
USD
130121YLKW0015489
2021-01-25
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD Zinc powder material mixture used to produce golf ball DIACRYLATE ZINC (ZN-DA90S). CAS: 14643-87-9,557-05-1 (1bao = 15 kg) . 100% new;Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZINC DIACRYLATE (ZN-DA90S). CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
3060
KGM
12852
USD
HKTB01435300
2021-08-25
848790 SEBI S R L INTERNATIONAL EXPRESS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
JAPAN
ITALY
HAKATA
GENOVA
3910
KG
2
SI
0
USD