Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251221NNGBFJ95510
2022-01-07
721420 C?NG TY TNHH IIYAMA SEIKI VI?T NAM SHIMIZU TOKUSHUKOH LTD ISV037 # & non-alloy steel (carbon) African hexagonal bar 39 mm, carbon content below 0.6% / s45cl;ISV037#&Thép không hợp kim (carbon) dạng thanh lục giác phi 39 mm, hàm lượng carbon dưới 0.6%/S45CL
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16560
KG
4059
KGM
7474
USD
200521SITYKSG2108847
2021-07-30
850153 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?NH THàNH KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Motor 3-phase power running, capacity of over 50kw Toshiba, Honda, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Motor 3 pha chạy điện, công suất trên 50kW hiệu TOSHIBA, HONDA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
11
UNIT
2707
USD
181121SITYKSG2123162
2022-01-13
846410 C?NG TY TNHH LO JI KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Wakita MC-14G concrete cutting machine, 0.5kw capacity, production in 2012, used, origin Japan.;Máy cắt bê tông WAKITA MC-14G, công suất 0.5kw, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24926
KG
1
UNIT
43
USD
200521SITYKSG2108847
2021-07-30
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?NH THàNH KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Kubota agricultural plows have a top-down, models, CS: 8-10PS (2012), used. DN committed imported goods directly to serve production for enterprises;Máy cày dùng trong nông nghiệp KUBOTA có dàn xới từ trên xuống, không model, CS: 8-10ps (2012), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
1
UNIT
73
USD
181121SITYKSG2123162
2022-01-13
846029 C?NG TY TNHH LO JI KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Hitachi GHL-NB409M metal grinding machine, 2kW capacity, production in 2013, used, origin Japan.;Máy mài kim loại HITACHI GHL-NB409M, công suất 2kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24926
KG
1
UNIT
391
USD
180322024200020000
2022-05-07
846120 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Goods directly serving manufacturing: Yamage My-150 metal slap, 3.6kW capacity, produced in 2013, used.;Hàng trực tiếp phục vụ sx: Máy xọc kim loại YAMAGE MY-150, công suất 3.6KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
1
UNIT
218
USD
30522024200033200
2022-06-30
890691 C?NG TY TNHH ZIGA SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
27240
KG
1
UNIT
368
USD
140522024200033000
2022-06-30
890691 C?NG TY TNHH ZIGA SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
27940
KG
1
UNIT
214
USD
280222JJCNGSGKNC22A29
2022-05-06
845951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Kokuko KSM-600 Control Millet, 2.2KW, produced in 2013, used, made of Japan;Máy phay điều khiển số KOKUKO KSM-600, công suất 2.2kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26815
KG
1
UNIT
622
USD
TSJLTCLW2000121
2022-03-30
901812 JEOL USA INC JEOL LTD ANALYTICAL SCANNING ELECTRON MICROSCOPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
655
KG
3
BOX
0
USD
TYO102393100
2020-11-02
400009 COSDEL UK TPE LTD USED RALLY CAR WITH USED SPARE PARTS
JAPAN
UNITED KINGDOM
Yokohama
Felixstowe
1030
KG
6
PK
0
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD The inorganic pigmentation is prepared in the ceramic industry #0140010 20kg/can, ingredients (ZR, Fe) SIO4;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ lọai #05010 20kg/can, thành phần (Zr,Fe)SiO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
20
KGM
318
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Color preparations used in the production of sanitary porcelain enamel type #050403 25kg/can, ingredients (ZR, PR) SIO4;Chế phẩm màu dùng trong sản xuất men sứ vệ sinh loại #050403 25kg/can, thành phần (ZR,PR)SIO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
25
KGM
555
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Inorganic pigments prepared in the ceramic industry #2020, 15kg/can, co-algation component;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ loại #2020, 15kg/can, thành phần Co-Al-Si
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
15
KGM
331
USD
060721VNUG689-07
2021-07-21
848230 C?NG TY TNHH NSK VI?T NAM NSK LTD NSK 22222EAE4C3 * H * 5 bridge wander (for conveyors, vibration sieves), 100% new products;Ổ đũa lòng cầu NSK 22222EAE4C3 *H* 5 (dùng cho băng tải, sàng rung), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21682
KG
2
PCE
171
USD
114016926345
2020-02-28
851580 TI PHILIPPINES INC SHINKAWA LTD FLIP CHIP BONDER(FLIP CHIP EQUIPT)
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Baguio City Of Economic Zone
9576
KG
1
Piece
956000
USD
JF8AX7P38VBCZ
2020-05-29
842911 NORTHERN COALFIELDS LTD KOMATSU LTD KOMATSU CRAWLER DOZER MODEL D475A-5E0 WITH RIPPER MC.SR.NO.KMT0D075ALC030533 SUPPLY INSTALLATION AND COMMISSIONING OF 1
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
1
NOS
1039169
USD
5QRJB2TNZ9LLJ
2020-09-29
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA007001ENGINE NO:121112
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
206952
USD
TSNF0Z4ZEYHYY
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA006962 ENGINE NO:120824
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
6PUELNEH5T2L9
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA007013 ENGINE NO:121188
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
7566IEGTC46XG
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA006964 ENGINE NO:120831
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
TRGH8SQ86AVHW
2020-06-30
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035PLA006971ENGINE NO:120895
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
215419
USD
A7S476ZH53SLC
2020-12-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2 WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035CLA007025 ENGINE NO:121241
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209658
USD
W5I9JIXY22S3B
2020-08-10
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
212600
USD
H4Z6GOJLZCGPU
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA007018 ENGINE NO:121196
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
NNFXBPD3YSFJM
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199466
USD
NW3XXZTVRISQT
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA006984 ENGINE NO:120935
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
203459
USD
DFLNA1DRH58JI
2020-10-24
842911 R K TRANSPORT CO KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D155A-6R MACHINE SERIALNO:KMT0D105CLC088199 ENGINE NO:636373
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
310500
USD