Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5583703182
2021-10-28
844849 C?NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - NYLON 70% POLYESTER 30% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - CASHMERE 100% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - NYLON 70%POLYESTER 30% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - CUPRO 60%POLYESTER 40% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - CUPRO 100% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - COTTON 100% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - SILK 55% COTTON 45% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - COTTON 68%POLYESTER 32% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
3054814
2021-03-08
521111 VOLTAS LIMITED SHIMA SEIKI MFG LTD SWATCH - COTTON 100% (FLAT KNITTING MACHINE PROMOTION PURPOSE. NOT FOR SALE)
JAPAN
INDIA
TOKYO - NARITA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
PCS
2
USD
5236895
2021-08-29
844720 GRASIM INDUSTRIES LTD SHIMA SEIKI MFG LTD SHIMA SEIKI COMPUTERISED HIGH SPEED FULLY FASHIONED FLAT BEDKNITTING GARMENT MANUFACTURING MACHINE MODEL NSSR 112 7G VI
JAPAN
INDIA
Kobe
JNPT
0
KG
1
NOS
21469
USD
250222EGLV022200021861
2022-03-10
844720 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PHE NI SHIMA SEIKI MFG LTD Flat Knitting Machine Shima Seiki - Computerized Jacquard Flat Knitting Machine. Model: NSSR112SV 14G. Voltage: 220V / 1PH / 50Hz. New 100%.;Máy dệt kim phẳng hiệu Shima Seiki - COMPUTERIZED JACQUARD FLAT KNITTING MACHINE. Model : NSSR112SV 14G. Điện áp: 220V/1PH/50HZ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
2265
KG
3
SET
60000
USD
80422217489737
2022-06-09
842919 C?NG TY TNHH VT TT SHIMA COMPANY LTD Bulldozer, komatsu d21p-6; S/N: 61411; Used cars.;Máy ủi, hiệu KOMATSU D21P-6; S/N: 61411; xe đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
1
UNIT
2040
USD
010322SITKBSG2202880
2022-05-13
842919 C?NG TY TNHH VT TT SHIMA COMPANY LTD Bulldozer, komatsu d31p-18; S/N: 40799; Used cars.;Máy ủi , hiệu KOMATSU D31P-18; S/N: 40799 ; xe đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
25270
KG
1
UNIT
2798
USD
EGLV023000029903
2020-10-13
890392 TRT ENTERPRISES
SHIMA TRADING LTD USED JETSKI (WITHOUT ENGINE)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
400
KG
2
Piece
1500
USD
030322015CX02154
2022-04-21
842911 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U DOAN NGUY?N SHIMA COMPANY LTD The bulldozer used Komatsu D21P-6A Serial: D206-66317 uses diesel engine, year of production: 1989;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng nhãn hiệu KOMATSU D21P-6A số serial: D206-66317 sử dụng động cơ diesel, năm sản xuất: 1989
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17780
KG
1
PCE
9395
USD
CHSLUKB1000325
2022-01-27
280450 HEXCEL CORP SHIMA TRADE CO LTD BORON TRIFLUORIDE MONOETHYL AMINE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
627
KG
11
DRM
0
USD
UASI7799052305
2020-01-18
870999 SHIMA AMERICAN CORP SHIMA TRADE CO LTD PARTS<br/>SHIPPERS LOAD COUNT AUTOMOTIVE PARTS AUTOMO TIVE CANISTER PARTS AUTOMOTIVE EXHAUST PIPE PARTS INV NO.NPSA15031NPSS15035 NO SOLID WOO D PACKING MATERIALS USED HS CODE8709.997326. 908708.92 8481.408302.308708.29 4016.994823.208708.80<br/>PARTS<br/
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
53642
KG
977
RCK
0
USD
UASI7801058298
2021-01-23
870882 AXIS WAREHOUSE SHIMA TRADE CO LTD AUTOMOTIVE PARTS AUTOMOTIVE CANISTER PARTS HSCODE 8708.82 8302.30 8708. 99 8708.29 7326.9 0 6804.22 3921.19 5601.21 3926.90 6805.20 7326.90<br/>AUTOMOTIVE PARTS AUTOMOTIVE CANISTER PARTS HSCODE 8708.82 8302.30 8708. 99 8708.29 7326.9 0 6804.22 3921.19 5601.21 3926.90 6805.20 7326.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
36669
KG
1274
PKG
0
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
SCB41010535
2021-09-29
722810 C?NG TY TNHH SHIOGAI SEIKI VI?T NAM SHIOGAI SEIKI CO LTD SS014 # & Iron Rod (S45C) - Alloy steel has a content B = 0.0012% calculated in a hot-fitting shape weight.;SS014#&IRON ROD(S45C) -Thép hợp kim có hàm lượng B = 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
449
KG
10
KGM
53
USD
775424510147
2021-12-14
846792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T C?NG NGHI?P HQINTEK SAITAMA SEIKI CO LTD Stretching rod belt of portable grinding machine with pneumatic U-120, code 12005. NSX: Saitama Seiki CO., LTD, 100% new goods;Thanh kéo căng đai của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén U-120, mã 12005. Nsx: SAITAMA SEIKI CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KUMAGAYA
HA NOI
65
KG
5
PCE
177
USD
150921JJCNGSGSNC19010B
2021-10-04
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 # & Chip resistance machine used for furnaces, Taiyosha Seiki, Model 2911J, Year SX 08/2021, 6KW capacity, 100% new, synchronous goods;TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 08/2021, công suất 6kw, mới 100%, hàng đồng bộ
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
1
SET
45840
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-45 #& split machine used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2240RT, year SX 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and accessories);TSCD-45#&Máy phân tách sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2240RT,năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và phụ kiện đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
28699
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 #& Chip Resistance Part of used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2911J, Year 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and protective frame);TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và bộ khung bảo vệ)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
40896
USD