Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUTR10370997
2020-12-03
133400 HUGHES TOOL SUPPLY SERTEL VIDA METAL AS EVCI ------------ CMAU7520122 DESCRIPTION---------WIRE COIL NAILS NET KG:19340 P.O:2007-R07013 73170020 (HS) TOTAL PKGS 1334 PK -------------GENERIC DESCRIPTION-------------<br/>
JAPAN
UNITED STATES
47031, ALGECIRAS
5201, MIAMI, FL
19900
KG
1334
PCS
0
USD
BANQTOR0906031
2020-12-14
810199 ANKUR PAPER MART GLOBE METAL OF TUNGSTEN RAW MATERIAL INV GL20-2246 CERS CC080620201130363572 HS-CODE(S) 8101.99.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
12493, VANCOUVER, BC
3001, SEATTLE, WA
14243
KG
11
PKG
0
USD
BANQTOR0982605
2021-10-30
810199 ANKUR PAPER MART GLOBE METAL OF TUNGSTEN RAW MATERIAL INV GL21-1693 CERSCC0806202109171094837 HS-CODE 81019990<br/>
JAPAN
UNITED STATES
12493, VANCOUVER, BC
3001, SEATTLE, WA
24396
KG
69
PKG
0
USD
171220008AA58674
2020-12-25
721050 C?NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 9758TNE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 9758TNE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8197
USD
171220008AA58674
2020-12-25
721050 C?NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 10.415NE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 10.415NE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8756
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.5 mmx1219 mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0,5 mmx1219 mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
15635
KGM
22358
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.4mmx1219mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0.4mmx1219mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
9745
KGM
14150
USD