Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OOLU4109719980
2021-05-03
840734 SPACE 25 SOLUTION CORP
KYOFUKU KIGYO CO LTD 13 PACKAGES STC USED DIESEL ENGINE W/ TM ASSY. CAI NO. DTI-FTEB-SP-2021-104388
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
4582
KG
13
Piece
2340
USD
070721008BA30530
2021-10-04
850214 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BONCAT KYOFUKU KIGYO CO LTD Direct goods for production activities: Mitsubishi Diesubish, CS 625 KVA with combustion engines with compression-resistant pistons, (Quality of over 80%, SX 2012, MD;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel hiệu Mitsubishi, CS 625 KVA với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
1
PCE
616
USD
774666566310
2021-09-01
820559 C?NG TY TNHH TOHO VI?T NAM SATO KIKO CO LTD Hand DOA (hand tools) for smoothing mold details HHHR12.0, 100% new goods;Doa tay (dụng cụ cầm tay) để làm nhẵn chi tiết khuôn HHHR12.0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JAPAN
HA NOI
1
KG
2
PCE
59
USD
TY0NN0116400
2021-01-03
300670 WISMETTAC ASIAN FOODS USA SATO PHARMACEUTICAL CO LTD OTHER PHARMACEUTICAL GOODS, GEL PREPARATIONS DESIGNED TO BE USED IN HUMAN OR VETERINARY MEDICINE AS A LUBRICANT FOR PARTS OF THE BODY FOR SURGICAL OPERATIONS OR PHYSICAL EXAMINATIONS OR AS A COUPLING
JAPAN
HONDURAS
YOKOHAMA
HONOLULU
43997
KG
92
CT
0
USD
EN166388265JP
2022-04-04
482340 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T M? THàNH SATO KEIRYOKI MFG CO LTD Temperature moisture paper (code. 7210-62, -15 to 40 degrees C, 0 -100% Rh) of the temperature moisture meter, SATO brand, laboratory goods, 100% new (box 55 box sheets);Giấy ghi ẩm độ nhiệt độ (Code. 7210-62, -15 đến 40 độ C, 0 - 100%rh ) của máy đo ẩm độ nhiệt độ, hiệu Sato, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (hộp 55 tờ)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
10
UNK
139
USD
112100016161434
2021-10-29
721590 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION TVC2-19 # & non-alloy steel, bar form, hot rolled S45C-H, 5.5m long, f = 32mm TVC-S45C (H) -032;TVC2-19#&Thép không hợp kim, dạng thanh, cán nóng S45C-H, dài 5.5m, f=32mm TVC-S45C(H)-032
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29690
KG
70
KGM
93
USD
112100016368141
2021-11-06
721590 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION TVC2-19 # & non-alloy steel, bar form, hot rolled S45C-H, 5.5m long, f = 32mm TVC-S45C (H) -032;TVC2-19#&Thép không hợp kim, dạng thanh, cán nóng S45C-H, dài 5.5m, f=32mm TVC-S45C(H)-032
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
349
KGM
464
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-02 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM415N, 5.5m long, f = 100mm TVC-415-100N;1SX-02#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM415N, dài 5.5m, f=100mm TVC-415-100N
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
346
KGM
460
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-05 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM435H, 5.5m long, f = 22mm TVC-435-022;1SX-05#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM435H, dài 5.5m, f=22mm TVC-435-022
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
327
KGM
366
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-05 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM435H, 5.5m long, F = 40mm TVC-435-040;1SX-05#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM435H, dài 5.5m, f=40mm TVC-435-040
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
218
KGM
244
USD
241220HPJS20120051
2021-01-15
030389 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C SATO SEAFOODS INC Orange yellow tail fish frozen whole .Size 800-1200g / child. Packing 15kg / barrel. Expiry date: 24 months from date of manufacture.;Cá cam đuôi vàng nguyên con đông lạnh .Size 800-1200g/con. Đóng gói 15kg/thùng. Hạn sử dụng :24 tháng kể từ ngày sản xuất .
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
24800
KG
21000
KGM
27300
USD
112100016160638
2021-10-29
740721 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-14 # & copper alloy, round bar (HB-71) (sato) TVC-HB71-0210;1SX-14#&Đồng hợp kim, dạng thanh tròn (HB-71)(sato) TVC-HB71-0210
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
13564
KG
511
KGM
5274
USD
TYOA78820400
2020-08-20
030353 EASTERN DELIGHT FOODS CO LTD SATO SEAFOODS INC FISH WHOLE FROZEN, SARDINES (SARDINA PILCHARDUS, SARDINOPS SPP.), SARDINELLA (SARDINELLA SPP.), BRISLING OR SPRATS (SPRATTUS SPRATTUS)
JAPAN
JAPAN
TOKYO
LAEM CHABANG
29500
KG
1650
IE
0
USD
TYOA78822600
2020-09-03
030353 EASTERN DELIGHT FOODS CO LTD SATO SEAFOODS INC FISH WHOLE FROZEN, SARDINES (SARDINA PILCHARDUS, SARDINOPS SPP.), SARDINELLA (SARDINELLA SPP.), BRISLING OR SPRATS (SPRATTUS SPRATTUS)
JAPAN
JAPAN
TOKYO
LAEM CHABANG
29560
KG
1678
IE
0
USD
112100013172643
2021-06-21
722790 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-01 # & hot rolled steel alloy steel 31CrMov9 length 5.5m African 16mmTVC-031-016;1SX-01#&Thép hợp kim dạng thanh cán nóng 31CrMoV9 chiều dài 5.5m phi 16mmTVC-031-016
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
14085
KG
864
KGM
1635
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD