Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M3X0.5 EDP. 14125, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturers. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M3x0.5 EDP. 14125, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
100
PCE
429
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M4X0.7 EDP. 14130, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M4x0.7 EDP. 14130, chất liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
50
PCE
204
USD
6739683414
2021-06-07
820760 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD CRM DOA CRM 2.01 EDP.8900201, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi doa CRM 2.01 EDP.8900201, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
6
KG
2
PCE
49
USD
112200018411121
2022-06-28
903181 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH SANWA SEIKI VIET NAM Ty632 #& LG IR PS1/8 - 28 (35918), used to check thread, steel material, non -adjustable type, OSG manufacturer;TY632#&Dưỡng đo ren LG IR PS1/8 - 28 (35918), dùng để kiểm tra ren, chất liệu bằng thép, loại không điều chỉnh được, nhà sx OSG
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SANWA SEIKI VIET NAM
CTTNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN
10
KG
1
PCE
184
USD
112100014185987
2021-07-27
901120 C?NG TY TNHH TOKYO BYOKANE VI?T NAM CONG TY TNHH SANWA SEIKI VIET NAM 3 # & RT3 lenses, parts of Microscope 2 megapixel without memory card, Shodensha manufacturer. New 100%;3#&Ống kính RT3, bộ phận của kính hiển vi 2 megapixel không thẻ nhớ, nhà sx shodensha. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SANWA SEIKI VN
CTY TNHH TOKYO BYOKANE VN
5
KG
1
PCE
2021
USD
140521UKBSGN21050118
2021-06-25
470200 C?NG TY C? PH?N D?CH V? TH??NG M?I HíT SANWA CO LTD Chemical wood pulp, dissolving Pulp 5mm, making clay material used to make soft clay, a new 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ, loại hòa tan Pulp 5mm, Nguyên liệu làm đất sét dùng để tạo độ mềm cho đất sét, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
7
KG
0
KGM
0
USD
SCB41010535
2021-09-29
722810 C?NG TY TNHH SHIOGAI SEIKI VI?T NAM SHIOGAI SEIKI CO LTD SS014 # & Iron Rod (S45C) - Alloy steel has a content B = 0.0012% calculated in a hot-fitting shape weight.;SS014#&IRON ROD(S45C) -Thép hợp kim có hàm lượng B = 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
449
KG
10
KGM
53
USD
775424510147
2021-12-14
846792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T C?NG NGHI?P HQINTEK SAITAMA SEIKI CO LTD Stretching rod belt of portable grinding machine with pneumatic U-120, code 12005. NSX: Saitama Seiki CO., LTD, 100% new goods;Thanh kéo căng đai của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén U-120, mã 12005. Nsx: SAITAMA SEIKI CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KUMAGAYA
HA NOI
65
KG
5
PCE
177
USD
150921JJCNGSGSNC19010B
2021-10-04
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 # & Chip resistance machine used for furnaces, Taiyosha Seiki, Model 2911J, Year SX 08/2021, 6KW capacity, 100% new, synchronous goods;TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 08/2021, công suất 6kw, mới 100%, hàng đồng bộ
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
1
SET
45840
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-45 #& split machine used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2240RT, year SX 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and accessories);TSCD-45#&Máy phân tách sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2240RT,năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và phụ kiện đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
28699
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 #& Chip Resistance Part of used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2911J, Year 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and protective frame);TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và bộ khung bảo vệ)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
40896
USD
ONEYNG8AG1860900
2020-11-24
381800 AISIN WORLD CORP AISIN SEIKI CO LTD 71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
76180
KG
6646
CTN
1523600
USD
COSU645384372001
2021-05-04
441600 AISIN WORLD CORP AISIN SEIKI CO LTD NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
77584
KG
7150
CTN
0
USD
EGLV024000059738
2020-11-05
846190 DYNAMIC MACHINE OF DETROIT INC SENJO SEIKI CO LTD AUTOMATIC CHAMFERING MACHINE 2 SPINDLES AUTOMATIC CHAMFERING MACHINE S/N M49025 CIF SAVANNAH PORT INVOICE NO.JSS20200926 FREIGHT COLLECT HS CODE 8461.90,8536.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
2157
KG
3
UNT
0
USD
030422SITNGHP2205079
2022-04-15
846022 C?NG TY TNHH IIYAMA SEIKI VI?T NAM IIYAMA SEIKI CO LTD Mind grinding machine, digital control type ,, Model: hi-grind200-II, voltage: 200V, capacity: 11kw, NSX: Nissin Machine Works, 100% new goods;Máy mài không tâm, loại điều khiển số,, model: HI-GRIND200-II, điện áp:200V,công suất: 11kW, NSX: Nissin Machine Works, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
19640
KG
1
SET
198441
USD
170921HICO-21004326
2021-10-01
830511 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM YAMANOI SEIKI CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-2RE (MATERIAL MATERIALS PROBLEMS, OFFICE OFFICE).;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-2RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8933
KG
10560
PCE
8548
USD
1328972676
2022-06-30
760411 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Aluminum bar shaped, 650mm long, 30x30mm size (Aluminum Frame, HFSR6-3030-650-TPW), SX: 100%new Misumi.;Thanh nhôm định hình, dài 650mm, kích thước 30x30mm (Aluminum Frame, HFSR6-3030-650-TPW), hãng sx:Misumi hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
4
PCE
30
USD
040721KBHCM-050-002-21JP
2021-07-20
391400 C?NG TY C? PH?N H?U H?N VEDAN VI?T NAM SANWA SHOJI CO LTD Ion exchange substances from polymers (Diaion-CR11) used to handle salt water for acid plants;Chất trao đổi ion từ polyme (Diaion-CR11) dùng để xử lý nước muối cho nhà máy acid
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2387
KG
3200
LTR
48992
USD
NNR51486217
2021-12-13
841199 C?NG TY TNHH T?N BìNH SANWA COMMERCIAL CO LTD Steel gas turbine wings, Product code: XNU22N15N23, Supply materials for ships, NSX: Sanwa Commercial co., Ltd, 100% new products;Cánh tua bin khí bằng thép, mã sản phẩm: XNU22N15N23 , nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nsx: SANWA COMMERCIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
83
KG
1
PCE
5587
USD
6055628051
2020-12-23
340319 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Heat-resistant grease (oil component <70% by weight), 1kg / UNL (Grease (1kg / UNL), NEW-SL PS70), the company sx: Daizo, new 100%;Mỡ chịu nhiệt ( thành phần dầu mỏ <70% theo khối lượng), 1kg/unl (Grease(1kg/unl), NEW-SL PS70) , hãng sx: Daizo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
70
KG
4
UNL
16887
USD
1303224 8632
2020-11-06
340320 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Taro fat, 1 PCE = 1 box (2.5 kg / 1 box) (Lubricating Grease, LE2 2.5kg), Manufacturer: Nippon Grease, new 100%;Mỡ Taro, 1 pce = 1 hộp (2,5 kg / 1 hộp) (Lubricating Grease, LE2 2.5kg), hãng sx: Nippon Grease, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
111
KG
10
PCE
17738
USD
KTC33036692
2021-10-04
730891 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG SANWA COMMERCIAL CO LTD Cylindrical steel pipes, P / N: 53110-1, used for diesel engines, NSX: SANWA Commercial co., Ltd. New 100%;Ống thép hình trụ, P/N: 53110-1, dùng cho động cơ diesel, NSX: SANWA COMMERCIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
620
USD
4325507
2021-06-15
680430 POKARNA LIMITED SANWA KENMA LTD BOOTNTV5-0 NATILUS-BS D125 H AND L T6.0 1500 ML OFFSET(SPARES FOR ARTIFICIAL STONE MANUFACTURING MACHINE)2 NOS
JAPAN
INDIA
TOKYO
Hyderabad Air Cargo
0
KG
1
KGS
130
USD
SEINEUW20011748
2020-02-21
962000 LIBEC SALES OF AMERICA INC HEIWA SEIKI KOGYO CO LTD MONOPOD,BIPOD,TRIPOD HS CODE: 9620.00 PARTS AND ACC. FOR CINEMATOGRAPHIC CAMERAS HS CODE: 9007.91 CASES AND BAGS, OF PLASTICS OR TEXTILE HS CODE: 4202.92 CARTONS, BOXES, CASES OF CORRUGATED PAPER HS CODE: 4819.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
745
KG
48
CTN
0
USD
170622UKBHPH220601081
2022-06-28
731513 C?NG TY TNHH BX SHINSEI VI?T NAM BX SHINSEI SEIKI CO LTD Set of hanging chains, steel, model: EL-2, manufacturer: BX Shinsei Seiki. New 100%;Bộ dây xích treo, bằng thép, Model: EL-2, nhà sản xuất: BX SHINSEI SEIKI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1510
KG
5
SET
68
USD