Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100009674786
2021-02-18
271019 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM SANWA KASEI KOGYO CO LTD ZDY-SCO-S365 # & oil water separation SAMIC COOL ACE S365 (200L / DRUM);ZDY-SCO-S365#&Dầu tách nước SAMIC COOL ACE S-365 (200L/DRUM)
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CTY NIDEC SANKYO VN
2021
KG
400
LTR
1704
USD
140521UKBSGN21050118
2021-06-25
470200 C?NG TY C? PH?N D?CH V? TH??NG M?I HíT SANWA CO LTD Chemical wood pulp, dissolving Pulp 5mm, making clay material used to make soft clay, a new 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ, loại hòa tan Pulp 5mm, Nguyên liệu làm đất sét dùng để tạo độ mềm cho đất sét, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
7
KG
0
KGM
0
USD
DMCQTYOH017459
2021-12-01
721710 CHUHATSU NORTH AMERICA INC NAGOYA DENKI CO LTD PIANO WIRE =================== ============= INVOICE NO. NDKM -210901 HS CODE : 7217.10 .. 70 MANSELL COURT, SUITE 210 R OSWELL, GA 30076 U.S.A. ATLAN TA BRANCH OFFICETE ATF@SUMITOM O-WH.COM TEL:1-770-953-3430 F AX:1-770-953-3440 ATTN:MS.AZUS A POSTON<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1127
KG
2
CTN
0
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
1328972676
2022-06-30
760411 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Aluminum bar shaped, 650mm long, 30x30mm size (Aluminum Frame, HFSR6-3030-650-TPW), SX: 100%new Misumi.;Thanh nhôm định hình, dài 650mm, kích thước 30x30mm (Aluminum Frame, HFSR6-3030-650-TPW), hãng sx:Misumi hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
4
PCE
30
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M3X0.5 EDP. 14125, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturers. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M3x0.5 EDP. 14125, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
100
PCE
429
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M4X0.7 EDP. 14130, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M4x0.7 EDP. 14130, chất liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
50
PCE
204
USD
040721KBHCM-050-002-21JP
2021-07-20
391400 C?NG TY C? PH?N H?U H?N VEDAN VI?T NAM SANWA SHOJI CO LTD Ion exchange substances from polymers (Diaion-CR11) used to handle salt water for acid plants;Chất trao đổi ion từ polyme (Diaion-CR11) dùng để xử lý nước muối cho nhà máy acid
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2387
KG
3200
LTR
48992
USD
NNR51486217
2021-12-13
841199 C?NG TY TNHH T?N BìNH SANWA COMMERCIAL CO LTD Steel gas turbine wings, Product code: XNU22N15N23, Supply materials for ships, NSX: Sanwa Commercial co., Ltd, 100% new products;Cánh tua bin khí bằng thép, mã sản phẩm: XNU22N15N23 , nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nsx: SANWA COMMERCIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
83
KG
1
PCE
5587
USD
6055628051
2020-12-23
340319 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Heat-resistant grease (oil component <70% by weight), 1kg / UNL (Grease (1kg / UNL), NEW-SL PS70), the company sx: Daizo, new 100%;Mỡ chịu nhiệt ( thành phần dầu mỏ <70% theo khối lượng), 1kg/unl (Grease(1kg/unl), NEW-SL PS70) , hãng sx: Daizo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
70
KG
4
UNL
16887
USD
1303224 8632
2020-11-06
340320 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Taro fat, 1 PCE = 1 box (2.5 kg / 1 box) (Lubricating Grease, LE2 2.5kg), Manufacturer: Nippon Grease, new 100%;Mỡ Taro, 1 pce = 1 hộp (2,5 kg / 1 hộp) (Lubricating Grease, LE2 2.5kg), hãng sx: Nippon Grease, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
111
KG
10
PCE
17738
USD
KTC33036692
2021-10-04
730891 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG SANWA COMMERCIAL CO LTD Cylindrical steel pipes, P / N: 53110-1, used for diesel engines, NSX: SANWA Commercial co., Ltd. New 100%;Ống thép hình trụ, P/N: 53110-1, dùng cho động cơ diesel, NSX: SANWA COMMERCIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
620
USD
6739683414
2021-06-07
820760 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD CRM DOA CRM 2.01 EDP.8900201, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi doa CRM 2.01 EDP.8900201, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
6
KG
2
PCE
49
USD
DMALTYOA22243
2021-05-05
391739 INABATA AMERICA CORP INABA DENKI SANGYO CO LTD P/O NO.P095082(2/3),(3/3),16999INABA DENKO PRODUCTSACCESSORIES OF AIRCONDITIONERINSTALLATIONHS CODE:3917.39<br/>P/O NO.P095082(2/3),(3/3),16999INABA DENKO PRODUCTSACCESSORIES OF AIRCONDITIONERINSTALLATIONHS CODE:3917.39<br/>P/O NO.P095082(2/3),(3/3),16999INABA DENKO PRODUCTSACCESSORIES OF AIRCONDITIONERINSTALLATIONHS CODE:3917.39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1001, NEW YORK, NY
10195
KG
3100
CTN
0
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su050-KR, Display diameter of 50mm DN, max 50 m3/h, identifier flow: 40m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU050-KR, đường kính danh định DN 50mm, lưu lượng max 50 m3/h, lưu lượng định danh: 40m3/h . Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
3213
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su080-KR, Disable diameter DN 80mm, Max 125m3/h, identifier flow: 100m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU080-KR, đường kính danh định DN 80mm, lưu lượng max 125m3/h, lưu lượng định danh: 100m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
2
PCE
2558
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su100-KR, Don Dn 100mm diameter, max flow of 200 m3/h, identification volume: 160 m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU100-KR, đường kính danh định DN 100mm, lưu lượng max 200 m3/h, lưu lượng định danh: 160 m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
4301
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su300-KR, Nominal diameter DN 300mm, max flow 1250 m3/h, identifier flow: 1000m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU300-KR, đường kính danh định DN 300mm, lưu lượng max 1250 m3/h, lưu lượng định danh: 1000m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
1
PCE
3415
USD
131220KTY2006803
2020-12-23
281122 C?NG TY TNHH AICHI TOKEI DENKI VI?T NAM AICHI TOKEI DENKI CO LTD 174 868 # & Vienna moisture (80% Silica Gel; 18% Binder; 2% Lubricant) / Desiccant. New 100%,;174868#&Viên chống ẩm (80% Silica Gel; 18% Binder; 2% Lubricant)/ Desiccant. Hàng mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
78
KG
150000
PCE
2250
USD
4325507
2021-06-15
680430 POKARNA LIMITED SANWA KENMA LTD BOOTNTV5-0 NATILUS-BS D125 H AND L T6.0 1500 ML OFFSET(SPARES FOR ARTIFICIAL STONE MANUFACTURING MACHINE)2 NOS
JAPAN
INDIA
TOKYO
Hyderabad Air Cargo
0
KG
1
KGS
130
USD