Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR51486217
2021-12-13
841199 C?NG TY TNHH T?N BìNH SANWA COMMERCIAL CO LTD Steel gas turbine wings, Product code: XNU22N15N23, Supply materials for ships, NSX: Sanwa Commercial co., Ltd, 100% new products;Cánh tua bin khí bằng thép, mã sản phẩm: XNU22N15N23 , nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nsx: SANWA COMMERCIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
83
KG
1
PCE
5587
USD
KTC33036692
2021-10-04
730891 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG SANWA COMMERCIAL CO LTD Cylindrical steel pipes, P / N: 53110-1, used for diesel engines, NSX: SANWA Commercial co., Ltd. New 100%;Ống thép hình trụ, P/N: 53110-1, dùng cho động cơ diesel, NSX: SANWA COMMERCIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
620
USD
140521UKBSGN21050118
2021-06-25
470200 C?NG TY C? PH?N D?CH V? TH??NG M?I HíT SANWA CO LTD Chemical wood pulp, dissolving Pulp 5mm, making clay material used to make soft clay, a new 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ, loại hòa tan Pulp 5mm, Nguyên liệu làm đất sét dùng để tạo độ mềm cho đất sét, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
7
KG
0
KGM
0
USD
1328972676
2022-06-30
760411 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Aluminum bar shaped, 650mm long, 30x30mm size (Aluminum Frame, HFSR6-3030-650-TPW), SX: 100%new Misumi.;Thanh nhôm định hình, dài 650mm, kích thước 30x30mm (Aluminum Frame, HFSR6-3030-650-TPW), hãng sx:Misumi hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
4
PCE
30
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M3X0.5 EDP. 14125, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturers. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M3x0.5 EDP. 14125, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
100
PCE
429
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M4X0.7 EDP. 14130, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M4x0.7 EDP. 14130, chất liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
50
PCE
204
USD
040721KBHCM-050-002-21JP
2021-07-20
391400 C?NG TY C? PH?N H?U H?N VEDAN VI?T NAM SANWA SHOJI CO LTD Ion exchange substances from polymers (Diaion-CR11) used to handle salt water for acid plants;Chất trao đổi ion từ polyme (Diaion-CR11) dùng để xử lý nước muối cho nhà máy acid
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2387
KG
3200
LTR
48992
USD
6055628051
2020-12-23
340319 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Heat-resistant grease (oil component <70% by weight), 1kg / UNL (Grease (1kg / UNL), NEW-SL PS70), the company sx: Daizo, new 100%;Mỡ chịu nhiệt ( thành phần dầu mỏ <70% theo khối lượng), 1kg/unl (Grease(1kg/unl), NEW-SL PS70) , hãng sx: Daizo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
70
KG
4
UNL
16887
USD
1303224 8632
2020-11-06
340320 C?NG TY C? PH?N SANWA SEIMITSU VI?T NAM SANWA SEIMITSU CO LTD Taro fat, 1 PCE = 1 box (2.5 kg / 1 box) (Lubricating Grease, LE2 2.5kg), Manufacturer: Nippon Grease, new 100%;Mỡ Taro, 1 pce = 1 hộp (2,5 kg / 1 hộp) (Lubricating Grease, LE2 2.5kg), hãng sx: Nippon Grease, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
111
KG
10
PCE
17738
USD
6739683414
2021-06-07
820760 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD CRM DOA CRM 2.01 EDP.8900201, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi doa CRM 2.01 EDP.8900201, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
6
KG
2
PCE
49
USD
4325507
2021-06-15
680430 POKARNA LIMITED SANWA KENMA LTD BOOTNTV5-0 NATILUS-BS D125 H AND L T6.0 1500 ML OFFSET(SPARES FOR ARTIFICIAL STONE MANUFACTURING MACHINE)2 NOS
JAPAN
INDIA
TOKYO
Hyderabad Air Cargo
0
KG
1
KGS
130
USD
NNR54289314
2021-07-27
845949 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Horizontal drafting machine, electrical operation, used to remove sealed fins, 1 set of 1 pcs (disassemble form), D / N: / STD: HT21102-201, NSX: Fuji Electric Co., LTD. 100% new;Máy doa ngang, hoạt động bằng điện, dùng để để bóc tách vây làm kín, 1 bộ gồm 1 cái(dạng tháo rời), D/N:/Std: HT21102-201, Nsx:Fuji Electric Co.,Ltd. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
650
KG
1
SET
141030
USD
112100009674786
2021-02-18
271019 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM SANWA KASEI KOGYO CO LTD ZDY-SCO-S365 # & oil water separation SAMIC COOL ACE S365 (200L / DRUM);ZDY-SCO-S365#&Dầu tách nước SAMIC COOL ACE S-365 (200L/DRUM)
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CTY NIDEC SANKYO VN
2021
KG
400
LTR
1704
USD
U682087
2022-03-08
382550 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Hydraulic fluid contains less than 70% of oil content - Hydraulic Oil 40L (Ktra at TK 102471496741 / A (new goods 2) 100%);Chất lỏng dùng trong thủy lực chứa dưới 70% hàm lượng dầu mỏ - HYDRAULIC OIL 40L (Ktra tại TK 102471496741/A (Hàng mới 2)100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
352
KG
6
UNL
24648
USD
9810257192
2021-07-02
830260 C?NG TY C? PH?N COSMOS JAPAN CREATION RYOBI LIMITED TOKYO BRANCH Hand co closure (automatic closure structure), with aluminum alloy, no motor. Model: No.B1004, Silver, Ryobi brand, 100% new;Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), bằng hợp kim nhôm,không có động cơ. model: No.B1004 ,màu bạc, hiệu RYOBI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
9
KG
3
SET
151
USD
010522TYSC013244
2022-06-10
842641 C?NG TY TNHH C? GI?I V?NH H?NG TOKYO BHL CO LTD The crane of the steering wheel wheels (type with a common cockpit is placed on the moderate rotation to control the movement and work structure, effective: Kobelco RK70-2, manufactured year: 1992, used;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch(loại có 1 buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để điều khiển phần di chuyển và cơ cấu công tác,HIỆU:KOBELCO RK70-2,SX năm:1992,đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25225
KG
1
UNIT
1252
USD
SUWHHIFU22000788
2022-06-01
410320 NIITAKAYA USA TOKYO NIITAKAYA CO LTD JAPANESE PICKLED VEGETABLE STUFF PACKAGING MATERIAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
11658
KG
748
CTN
0
USD
JAPTENGO21060077
2021-06-17
540210 TOKYO ZAIRYO USA TOKYO ZAIRYO CO LTD HIGH TENACITY YARN OF NYLON OR ARAMIDS INCL MONOFILAMENT BELOW 67 DECITEX NOT IN RETAIL PACK<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
7100
KG
352
CTN
142000
USD
120322JOTSC3120314
2022-04-21
842720 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C V?N TOKYO BHL CO LTD The forklift is equal to the structure of the Komatsu FD20T-17 Serial: M228-314382, diesel engine, used goods, year of production: Determined by the Register;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng KOMATSU FD20T-17 số serial : M228-314382, động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26210
KG
1
PCE
7655
USD
120322JOTSC3120314
2022-04-21
842720 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C V?N TOKYO BHL CO LTD Forklift with Mitsubishi FGE25T Serial: F17D-58186, petrol engine, used goods, year of production: Determined by the Registry Agency;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng MITSUBISHI FGE25T số serial : F17D-58186, động cơ xăng, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26210
KG
1
PCE
3427
USD
NNRG14010002697
2022-03-25
731890 BYOKANE USA TOKYO BYOKANE CO LTD INDUSTRIAL FASTING PARTS HS CODE:7318.90 7318.14 . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
4760
KG
50
CTN
0
USD