Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150322NS22B0667
2022-04-01
721550 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM SANKYO SHIZUOKA SEISAKUSHO CO 15NFAST0067-500-NVL#& Non-alloy steel XW10-S, the size of non-140x215 mm, has not been overly processed, cold shaped cross-shaped section;15NFAST0067-500-NVL#&Thép không hợp kim XW10-S, kích thước phi 140x215 mm, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
19105
KG
60
PCE
6162
USD
5998916965
2021-10-01
903110 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và K? THU?T M D SHIZUOKA SEIGYO CO LTD Screwdriver meter. Model: IT-20, 220V voltage, Size: 230x180x74 mm, Manufacturer: JISC. Made in Japan. 100% new;Máy đo lực vặn vít. Model: IT-20, điện áp 220V, kích thước: 230x180x74 mm, Nhà sản xuất: JISC. Xuất xứ: Nhật Bản. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
8
KG
1
PCE
1110
USD
2524420102
2022-06-01
843880 C?NG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VI?T NAM SHIZUOKA SANGYOSHA CO LTD Electric -based vegetable cutting machine - St Slicer Radish Electric HS -110 CTM09. New 100%.;Máy cắt rau củ thành sợi hoạt động bằng điện - ST SLICER RADISH ELECTRIC HS-112 CTM09. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
5
KG
1
UNK
424
USD
6532187104
2022-06-27
903181 C?NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA YAMAGUCHI SEISAKUSHO Metal thickness meter used to check the product when completed, item code: SK-130i TH (without electricity), brand: Nippon Steel, 100% new goods;Máy đo độ dày kim loại dùng để kiểm tra sản phẩm khi hoàn thiện,mã hàng: SK-130I TH ( không dùng điện ) ,Nhãn hiệu : Nippon steel,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
66
USD
271121YLKS1068580-02
2021-12-14
293091 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Anscorch CTP - N- (Cyclohexylthio) phthalimide (Results of analysis: 1405 / TB-CNHP), 100% new;ANSCORCH CTP - N-(Cyclohexylthio)phthalimide (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3395
KG
20
KGM
354
USD
310122YLKS1080746-02
2022-02-25
293030 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Accel Tet-MC - Tetraethylthiuram disulfide, Petroleum Hydrocarbon, Silica compounds. CAS No. TETD: 97-77-8 (Sorting results Number: 5165 / TB-TCHQ), 100% new;ACCEL TET-MC - Tetraethylthiuram disulfide, hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No. TETD: 97-77-8 (kết quả Phân loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2144
KG
20
KGM
291
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD