Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YGL-3185 1610
2021-02-18
551692 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL05 # & Woven fabrics of artificial staple fibers, dyed rayon 70% polyester 30% size 130cm, 291g / m;NPL05#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm rayon 70% polyester 30% khổ 130cm, 291g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
81
KG
219
MTR
2155
USD
170222KOS2200621C
2022-02-25
540822 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL07 # & woven fabric Dyed triacetate 85% Polyester 15% size 141cm, 146g / m2;NPL07#&Vải dệt thoi đã nhuộm triacetate 85% polyester 15% khổ 141cm, 146g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1620
KG
72
MTR
760
USD
YGL-3185 0291
2021-02-18
540822 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL13 # & Lining dyed woven 100% rayon cupra size 137cm, 85g / m;NPL13#&Vải lót dệt thoi đã nhuộm cupra rayon 100% khổ 137cm, 85g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
52
KG
325
MTR
1046
USD
YGL-3184 2285
2020-12-23
540822 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL23 # & Woven dyed 100% acetate size 140cm, 182g / m;NPL23#&Vải dệt thoi đã nhuộm acetate 100% khổ 140cm, 182g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
755
KG
985
MTR
1001060
USD
280522KOS2203564A
2022-06-03
560290 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL25 #& felt cushion (2cai/set) (felt has been coated with polyester, 0.022m2/set);NPL25#&Đệm nỉ (2cái/bộ) (nỉ đã được tráng với polyester, 0.022m2/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
151
KG
3295
SET
1285
USD
090222KOS2200622E
2022-02-25
580421 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Npl26 # & lace wire (lace woven with machine from artificial fiber);NPL26#&Dây ren (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
390
KG
1650
MTR
1290
USD
291121SGN30201-04
2021-12-13
621210 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD DV07 # & border cord types (20mm x 50m) (5500) SMT H * (sewing materials);DV07#&Dây viền các loại (20mm x 50m) (5500)SMT H* (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1092
KG
150
MTR
21
USD
140721KOS2104657B
2021-07-22
731940 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL11 # & Kim (pin) tape;NPL11#&Kim (ghim) băng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
524
KG
191
PCE
2
USD
291121SGN30201-04
2021-12-13
590391 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD K04 # & Fabric adhesives Glue 100% polyester Suffering 112cm (PXR446) * (Sewing Materials);K04#&Dựng 100%polyester khổ 112 cm (PXR446) * (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1092
KG
836
MTR
1706
USD
291121SGN30201-04
2021-12-13
401519 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD DT02 # & 35mm X30M elastic (SOP-35) * (sewing materials);DT02#&Dây thun 35mm x30m (SOP-35) * (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1092
KG
780
MTR
816
USD
291121SGN30201-03
2021-12-13
401519 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD DV03 # & 20mm x 30m SOP-20 * border wire (sewing materials);DV03#&Dây viền 20mm x 30m SOP-20 * (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1186
KG
540
MTR
565
USD
YJP33684420
2020-12-23
530929 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & Woven linen dyed cotton 25% polyester 51% rayon 15% 1% 8% polyurethane suffering 125cm, 200g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm linen 51% cotton 25% polyester 15% rayon 8% polyurethane 1% khổ 125cm, 200g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
1244
KG
2597
MTR
5123180
USD
YJP33684420
2020-12-23
540782 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL02 # & Woven dyed polyester 79% cotton 15% linen 6% suffering 130cm, 173g / m2;NPL02#&Vải dệt thoi đã nhuộm polyester 79% cotton 15% linen 6% khổ 130cm, 173g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
1244
KG
1268
MTR
1510080
USD
051120KOS2008137B
2020-11-26
600543 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL15 # & Fabrics lace warp knitting yarns from different colored rayon 71% nylon 28% polyester 1% size 105 / 110cm, 155g / m2;NPL15#&Vải ren dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau rayon 71% nylon 28% polyester 1% khổ 105/110cm, 155g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
3023
KG
738
MTR
516544
USD
051120KOS2008137B
2020-11-26
600543 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL14 # & Fabrics lace warp knitting yarns from different colored rayon 70% nylon 30% size 105 / 110cm, 152g / m2;NPL14#&Vải ren dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau rayon 70% nylon 30% khổ 105/110cm, 152g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
3023
KG
711
MTR
299951
USD
YJP36464573
2021-09-29
600541 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL07 # & Vertical knitted lace fabric, bleached Rayon 69.4% Nylon 30.6% Square 105 / 110cm, 160g / m2;NPL07#&Vải ren dệt kim đan dọc, đã tẩy trắng rayon 69.4% nylon 30.6% khổ 105/110cm, 160g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
176
KG
893
MTR
3446
USD
300921KOS2107295E
2021-10-20
600541 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL26 # & vertical knitted lace fabric Bleached Rayon 65% Nylon 35% Suffering 105 / 110cm, 160g / m2 (white);NPL26#&Vải ren dệt kim đan dọc đã tẩy trắng rayon 65% nylon 35% khổ 105/110cm, 160g/m2 (màu trắng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1782
KG
471
MTR
1824
USD
090222KOS2200622F
2022-02-25
520832 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & WOVNING WOVNING FREQUENCY DESIGN 100% COTTON 108 / 110cm, 125g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm đã nhuộm cotton 100% khổ 108/110cm, 125g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
540
KG
280
MTR
1241
USD
14074794963
2021-09-01
521213 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Fabric sample 96% wool, 4% nylon, size 148cm..ncc: sankei co ltd. 100% new sample order;Vải mẫu 96% wool , 4% nylon, khổ 148cm..NCC:SANKEI CO LTD. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
22
KG
41
MTR
295
USD
14074813546
2021-09-01
521213 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Fabric PE100, Suffering 122cm, Code: 22L1C-3-025.NCC: Sankei Co Ltd. 100% new sample order;Vải mẫu PE100 ,khổ 122cm, Mã sp:22L1C-3-025.NCC:SANKEI CO LTD. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
4
MTR
11
USD
281020KOS2007569B
2020-11-04
521052 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & Fabrics cotton printed woven lyocell 46% 54% suffering 110cm, 90g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi đã in cotton 54% lyocell 46% khổ 110cm, 90g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
665
KG
1321
MTR
1709880
USD
14075530486
2021-09-28
960110 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Metal buttons for clothes, Code 22-J4.NSX: Sankei Co Ltd .. 100% new sample order;Cúc bấm bằng kim loại dùng cho quần áo, mã 22-J4.NSX:Sankei Co Ltd. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
9
KG
35
PCE
5
USD
280522KOS2203564E
2022-06-03
600542 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL04 #& knitted lace fabric, dyed rayon 70% nylon 30% sized 100/105cm, 170g/m;NPL04#&Vải ren dệt kim đan dọc, đã nhuộm rayon 70% nylon 30% khổ 100/105cm, 170g/m
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1412
KG
60
MTR
287
USD
070721015BA10181
2021-10-06
845820 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Lê HàO SANKEI SHOKAI CO LTD CNC lathe radius isolated over 300 mm used for direct service manufacturing in construction,-Takisawa, Model-TSL-650, capacity-8KW, NSX 2013.;Máy tiện CNC bán kính tiện trên 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-TAKISAWA ,Model-TSL-650,Công suất-8kW, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
450
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
160921015BA12947
2021-10-12
845900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH SANKEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Okuma metal lathe (320mm lathe radius), 2012 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu OKUMA (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
1
PCE
176
USD
030622015CA05610
2022-06-25
845900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N SANKEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Hamasei, Kuraki, HOWA, Nakayama (320mm radius), year of production in 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu HAMASEI, KURAKI, HOWA, NAKAYAMA (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
4
PCE
589
USD
JLIF6XMOSJX2I
2020-01-20
722211 BHAVNA STEEL M S SANKEI METAL CO LTD STAINLESS STEEL ROUND BAR GRADE J3 (NICKEL BELOW 1.5%) (SIMS REG NO. STL40308)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
40
MTS
42835
USD
112200015349840
2022-03-10
511120 CTY TNHH SUNTOP VI?T NAM SUNLINE SANKEI YOKOHAMA H K CO LTD 138 # & Fabric 91% Wool 9% Polyester Woolen Collar Lining Cloth Dyed Width Width: 59/60 ";138#&Vải 91%WOOL 9%POLYESTER WOOLEN COLLAR LINING CLOTH DYED WIDTH WIDTH:59/60"
JAPAN
VIETNAM
NIPPON EXP LONG THANH
SUNTOP VN
53
KG
40
MTR
694
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD
WLWHJP2211665
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD