Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240321ANT/KHCM-2103312
2021-10-12
870111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIA LINH PHáT SAN EI ACT CO LTD Underwater soils used for direct service in agricultural production of enterprises, Iseki TL4000 CS 40HP, origin Japan, 2015 production year, used goods.;Máy xới đất từ dưới lên dùng để phụ vụ trực tiếp trong sản xuất nông nghiệp của DN, hiệu ISEKI TL4000 CS 40HP, Xuất xứ Nhật Bản, năm sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
1
PCE
255
USD
TYOAD7713800
2021-01-03
030353 CHIN HUAY CO LTD SAN EI SUISAN CO LTD FISH WHOLE FROZEN, SARDINES (SARDINA PILCHARDUS, SARDINOPS SPP.), SARDINELLA (SARDINELLA SPP.), BRISLING OR SPRATS (SPRATTUS SPRATTUS)
JAPAN
THAILAND
TOKYO
LAT KRABANG
29320
KG
1600
CT
0
USD
TYOAD7713800
2021-01-03
030353 CHIN HUAY CO LTD SAN EI SUISAN CO LTD FISH WHOLE FROZEN, SARDINES (SARDINA PILCHARDUS, SARDINOPS SPP.), SARDINELLA (SARDINELLA SPP.), BRISLING OR SPRATS (SPRATTUS SPRATTUS)
JAPAN
THAILAND
TOKYO
LAT KRABANG
29310
KG
1600
CT
0
USD
271121YLKS1068580-02
2021-12-14
293091 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Anscorch CTP - N- (Cyclohexylthio) phthalimide (Results of analysis: 1405 / TB-CNHP), 100% new;ANSCORCH CTP - N-(Cyclohexylthio)phthalimide (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3395
KG
20
KGM
354
USD
310122YLKS1080746-02
2022-02-25
293030 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Accel Tet-MC - Tetraethylthiuram disulfide, Petroleum Hydrocarbon, Silica compounds. CAS No. TETD: 97-77-8 (Sorting results Number: 5165 / TB-TCHQ), 100% new;ACCEL TET-MC - Tetraethylthiuram disulfide, hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No. TETD: 97-77-8 (kết quả Phân loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2144
KG
20
KGM
291
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
4155
KGM
4708
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2025
KGM
3015
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
1205
KGM
1328
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2022
KGM
2250
USD
141120NGOAVV88333
2020-11-24
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
75504
KG
2851
KGM
3199
USD
190921NGOBCS06376
2021-10-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel rolled flat rolled coated coated coated coated JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
51262
KG
2030
KGM
2314
USD
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
291021YLKS1057760-02
2021-11-12
340121 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD NS SOAP - Mixed preparations with the main ingredients are sodium salts of fatty acids and additives, rods, soap bleach, CAS No. 67701-11-5, 7732-18-5 (Sorting results No. 4428 / TB-TCHQ), 100% new;NS SOAP - Chế phẩm hỗn hợp có thành phần chính là muối natri của hỗn hợp axit béo và phụ gia, dạng que, chất tẩy xà phòng, Cas No. 67701-11-5, 7732-18-5 (kết quả Phân loại số: 4428/TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13208
KG
40
KGM
176
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
BANQTYO2377066
2021-06-08
920994 FENDER MUSICAL INSTRUMENTS SANKO SEISAKUSHO CO LTD HS CODE 9209.94 INVOICE NO. SFMC-21-04-02 PARTS FOR GUITAR FRET WIRE (JIS C7521) ---------- P O NO. 363096 41 COILS AND 1 BOX LOADED ON 4 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1036
KG
42
PKG
0
USD
YJP38589434
2022-05-23
381220 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Chemicals increase the rubber rubber content of 25B-40, Cas No. 78-63-7, 7631-86-9, 2.5 dimenthyl-2,5 di (T-butylperoxy) Hexane Silica, 100% new;Hóa chất làm tăng độ dẻo cao su PERHEXA 25B-40, CAS NO. 78-63-7, 7631-86-9, 2,5 Dimenthyl-2,5 di(t-butylperoxy) hexane Siliica, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
34
KG
10
KGM
602
USD
021021JLX-TCS00-2110010E
2021-10-28
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-M # & black daisies, polypropylene main ingredients. KT: 0.03x0.025 (m). 100% new goods;000000-912-0004-M#&Cúc màu đen, thành phần chính Polypropylene. Kt: 0.03x0.025(m).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
3169
KG
12000
PCE
2696
USD
50221100110043600
2021-02-19
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & Chrysanthemum white stamping main components Polypropylene, kt: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
1542
KG
5000
PCE
150
USD
112200017708583
2022-06-02
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-0 #& white button, polypropylene main ingredients. New 100%;000000-912-0004-0#&Cúc màu trắng, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
2620
PCE
574
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x #& ribbon X with cotton knitting fabric, used for automotive industrial sewing industry. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
49
ROL
183
USD