Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015913485
2021-11-19
845931 C?NG TY TNHH WILLTECH VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD 1500039210 Milling machine, used for metal molds, Model: V22, Voltage: 380V, 50 ~ 60Hz, capacity of 8.4 kW, numerical control, manufacturer: Makino (unit price: 1,295,895,000 VND / unit);1500039210 Máy phay, dùng cho công đoạn khuôn bằng kim loại, model: V22, Điện áp: 380V, 50~60Hz, công suất 8.4 Kw, điều khiển số, Nhà sản xuất: Makino (đơn giá: 1,295,895,000 VND/chiếc)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CONG TY TNHH WILLTECH VINA
423943
KG
1
PCE
51836
USD
MLG02259305
2022-03-16
903180 C?NG TY TNHH ?I?N T? TDI VI?T NAM TDI ELECTRONICS CO LTD Product testing machine after printing [S / N: [S / N TSJ-0188-2], input: AC100 ~ 240V (50 / 60Hz), Output: DC5V 2A, Year SX: 2021, NSX: Japanese TDI Copy;Máy kiểm tra sản phẩm sau in [S/N:[S/N TSJ-0188-2], Đầu vào: AC100~240V(50/60Hz), Đầu ra: DC5V 2A, năm sx: 2021, NSX: TDI Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1321
KG
1
PCE
858
USD
300921KLLMJP1081659
2021-10-16
903149 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON ELECTRONICS CO LTD TSCD-17990N # & 3-dimensional automatic optical inspection machine, VT-S730 model (3D Aoi Machine VT-S730), 1 phase (200-240VAC), 2.8KVA, Maker: Omron, NSX 2021, 100% new and 100% Machine accessories (HYS details);TSCD-17990N#&Máy kiểm tra quang học tự động 3 chiều, model VT-S730 (3D AOI Machine VT-S730), 1 pha (200-240VAC),2.8kVA,Maker:OMRON,NSX 2021,mới 100% và các phụ kiện theo máy (chi tiết HYS)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
822
KG
1
SET
135000
USD
SHKK392913011960
2020-10-09
850161 HARRIS CORP GOYO ELECTRONICS CO LTD XG-75 POTABLE HANDHELD TRANSCEIVER PORTABLE,XG-75,768-861 MHZ,SCN,B G P O NO.117344 HS COD<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
220
KG
33
PCS
0
USD
211220120045626000
2020-12-30
253010 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD 07050102 07050102 # & Powders Perlite rock, used to recover copper and clean the filter stage F2 in angiogenesis (1 bag = 15 kgs);07050102#&Bột đá PERLITE 07050102, dùng để thu hồi đồng và làm sạch máy lọc F2 trong công đoạn tạo mạch (1 bao=15 kgs)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
44
KG
2
BAG
4543
USD
120017020613
2021-12-14
370400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD 13050124 # & Fuji HG GPR-7S Plastic Material, Used to print movies, Exposure but not yet coated, size 610 * 711mm, 1 box = 50 sheets. New 100%;13050124#&Phim Fuji HG GPR-7S chất liệu nhựa, dùng để in phim, đã phơi sáng nhưng chưa tráng, kích thước 610*711mm, 1 hộp=50 tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
1
UNK
136
USD
120016996776
2021-08-30
370400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD Film AGFA RPF plastic material, used to print movies, size 610 * 711mm, 1 box = 50 sheets, 100% new goods;Phim AGFA RPF chất liệu nhựa, dùng để in phim, kích thước 610*711mm, 1 hộp=50 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
1
UNK
142
USD
120016996776
2021-08-30
370400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD Film AGFA CKF plastic material, used to print movies, size 610 * 711mm, 1 box = 50 sheets, 100% new products;Phim AGFA CKFchất liệu nhựa, dùng để in phim, kích thước 610*711mm, 1 hộp=50 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
1
UNK
139
USD
7446204183
2021-02-18
482340 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD Paper chart recording temperature and humidity P / N: 7days-15 to 40 degrees, 40 * 22cm size (1bag = 200 pcs). New 100%;Giấy ghi biểu đồ nhiệt ẩm P/N: 7days-15 đến 40 độ, kích thước 40*22cm (1bag = 200 pcs). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
436
KG
2
BAG
34
USD
210821YOKSGN21083484
2021-09-30
852610 C?NG TY C? PH?N THI?T B? HàNG H?I MECOM KODEN ELECTRONICS CO LTD Marine radar used for ships to marine Koden Model MDC-2010 (9380MHz- 9440MHz) 72nm, 12kw includes: 10.4-inch LCD color screen, 6ft scanning block, 10m Cable machine, An ten, standard accessories. New 100%.;Radar hàng hải dùng cho tàu thuyền đi biển KODEN model MDC-2010 (9380MHz- 9440MHz) 72nm, 12kW gồm: màn hình màu LCD 10.4 inch, khối quét 6ft, 10m dây cáp máy, an ten, phụ kiện chuẩn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
512
KG
4
SET
12512
USD
210821YOKSGN21083483
2021-09-30
852610 C?NG TY C? PH?N THI?T B? HàNG H?I MECOM KODEN ELECTRONICS CO LTD Marine radar used for ships, beach boats Koden MDC-7925P (9380MHz- 9440MHz) 96nm, 25kw include: 19-inch LCD color screen, 6ft scanning block, 30m machine cables, An ten, standard accessories. New 100%.;Radar hàng hải dùng cho tàu, thuyền đi biển KODEN model MDC-7925P (9380MHz- 9440MHz) 96nm, 25kW gồm: màn hình màu LCD 19 inch, khối quét 6ft, 30 m dây cáp máy, an ten, phụ kiện chuẩn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
367
KG
1
SET
8119
USD
061221YOKSGN21117149
2021-12-14
480221 C?NG TY C? PH?N THI?T B? HàNG H?I MECOM KODEN ELECTRONICS CO LTD Paper DMP-250, uncoated, electric sensitivity (rolls, 1 roll: 250mm width, 20m long, net volume 1 Roll: 466 g) Type of paper printing paper for deep meter into koden drill hole DM-604R . New 100%.;Giấy DMP-250 , không tráng, nhạy điện (dạng cuộn,1 cuộn: chiều rộng 250mm, dài 20m, khối lượng tịnh 1 cuộn: 466 g) loại giấy in đồ bản dùng cho máy đo sâu thành lỗ khoan KODEN DM-604R. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
334
KG
90
ROL
3193
USD
020422NGOSGN22038472
2022-04-14
901480 C?NG TY C? PH?N THI?T B? HàNG H?I MECOM HONDA ELECTRONICS CO LTD Hand-claimed diameter (broadcasting ultrasound check the depth of the water area to drop fishing net) Hondex model PS-7FL includes: main machine, TD45 probe. New 100%.;Thiết bị đo sâu hồi âm cầm tay ( phát sóng siêu âm kiểm tra độ sâu vùng nước để thả lưới bắt cá) HONDEX model PS-7FL gồm: máy chính, đầu dò TD45 . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG SP ITC
507
KG
30
SET
3254
USD
14077788970
2021-12-13
482341 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD SATO 7210-62 7days-15 to 40 degrees, M / N 13070101, size 40 * 22cm (1bag = 200 pcs). New 100%;Giấy ghi biểu đồ nhiệt ẩm SATO 7210-62 7days-15 đến 40 độ, M/N 13070101, kích thước 40*22cm (1bag = 200 pcs). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
56
KG
2
BAG
33
USD
030921NGOSGN21090434
2021-09-30
901480 C?NG TY C? PH?N THI?T B? HàNG H?I MECOM HONDA ELECTRONICS CO LTD Portable recovery deer measurement device (ultrasonic broadcast checks depth of waters to drop fishing grid) Hondex model PS-7FL includes: Main machine, TD45 probe. New 100%.;Thiết bị đo sâu hồi âm cầm tay ( phát sóng siêu âm kiểm tra độ sâu vùng nước để thả lưới bắt cá) HONDEX model PS-7FL gồm: máy chính, đầu dò TD45 . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG SP ITC
266
KG
30
SET
3706
USD
030921NGOSGN21090434
2021-09-30
901480 C?NG TY C? PH?N THI?T B? HàNG H?I MECOM HONDA ELECTRONICS CO LTD Deeply measuring a hand-held recession (ultrasonic broadcast test depth of waters to drop fishing net) Hondex model PS-7. New 100%.;Thiết bị đo sâu hồi âm cầm tay ( phát sóng siêu âm kiểm tra độ sâu vùng nước để thả lưới bắt cá) HONDEX model PS-7. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG SP ITC
266
KG
30
SET
1853
USD
112100016393245
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? NAGASE VIETNAM CO LTD Km1-0217-001101 # & Plastic Beads LCP / E5204L / B / BLACK (Polyester Polyester Plastic Sumikasuper E5204LB Plastic Material (AROMATIC Polyester) is primitive 1bao = 25kg);KM1-0217-001101#&Hạt nhựa màu LCP/E5204L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E5204LB PLASTIC MATERIAL (AROMATIC POLYESTER) dang nguyên sinh 1bao = 25kg)
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CT CANON VN QUE VO
1020
KG
1000
KGM
14000
USD
132100016492246
2021-11-11
390800 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520004 # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B primary form;JM520004#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
9360
KG
800
KGM
2936
USD
132100017390763
2021-12-13
482191 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD A0101111 # & Sticker, KT: 83x110 (1500pc / r). 100% new goods / A0105677;A0101111#&Nhãn dán hàng, KT:83X110(1500PC/R). Hàng mới 100%/A0105677
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
138
KG
60000
TAM
5880
USD
112100014086171
2021-07-21
480540 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM IDAKA VIETNAM CO LTD [300mmx100m [# 350]] Paper filtering workpieces in the washing machine, 300mm * 100m (uncoated, material from cellulose, roll form);[300MMX100M [#350]] Giấy lọc phôi trong máy rửa, kích thước 300mm*100m (chưa được tráng phủ, chất liệu từ xenlulo, dạng cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON QUANG MINH
CT DENSO VN
34
KG
4
PCE
279
USD
132200016431380
2022-04-18
840590 CTY TNHH C?NG NGHI?P BROTHER SàI GòN QES VIETNAM CO LTD Specialized set of components for full maintenance for Simplex HM6 Ni Machine (components of Phthalate testing machine). Code: S303220206 (Set = the pieces). 100% new products (used in factory);Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra phthalate). Mã: S303220206 (Bộ = cái). Hàng mới 100% (Sử dụng trong nhà máy)
JAPAN
VIETNAM
CTY QES VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
5
KG
1
SET
876
USD
132100016182948
2021-11-01
840590 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM QES VIETNAM CO LTD QES19 # & specialized components for full maintenance for simplex HM6 nitrogen generators (including: thin steel leaves, screws, Ron Causu, filters). New 100%;QES19#&Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (bao gồm: lá thép mỏng, ốc vít, ron caosu, miếng lọc). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY QES
CTY YUWA VN
6
KG
1
PCE
910
USD
132200013600994
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0010 # & Pom Tenac-C HC750 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0010#&Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3162
KG
100
KGM
249
USD
132200013606844
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0021 # & Pom Tenac-H LA543 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0021#&Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3060
KG
100
KGM
488
USD
112100014135252
2021-07-23
390320 C?NG TY TNHH MOLEX VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean SX plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN SX (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT MOLEX VN
230
KG
200
KGM
2798
USD
112200015324147
2022-03-10
390320 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
767
KG
400
KGM
1840
USD
132100014910000
2021-09-01
852349 C?NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM KEYENCE VIETNAM CO LTD IM-H3EE # & Software Disk Measure Image Size - PC Software for Image Dimension Measuring System - IM-H3EE;IM-H3EE#&ĐĨA PHẦN MỀM HỆ THỐNG ĐO KÍCH THƯỚC HÌNH ẢNH - PC SOFTWARE FOR IMAGE DIMENSION MEASURING SYSTEM - IM-H3EE
JAPAN
VIETNAM
CTY KEYENCE
KHO CTY SMC MANUFACTURING
58
KG
1
PCE
1595
USD
132100017398375
2021-12-13
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530005 # & Polyphenylene plastic beads Sulfide PPS Torelina A575 W10B primary form;JM530005#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS Torelina A575 W10B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
100
KGM
527
USD
132200017365678
2022-05-20
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530002 Polyphenylene Sulfide PPS Torelina A504x90 Natural;JM530002#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS TORELINA A504X90 NATURAL dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HAMADEN VN
4690
KG
25
KGM
208
USD
112100016457858
2021-11-11
390321 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
1119
KG
400
KGM
1840
USD
132100017398375
2021-12-13
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD 1158WB # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 1158 WB primary form;1158WB#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate pbt toraycon 1158 wb dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
1000
KGM
4850
USD
132100013629192
2021-07-05
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520005 # & Polybutylene Plastic Beads Terephthalate PBT Duranex (R) 530AR ED3002 Black primary form;JM520005#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT duranex (R) 530AR ED3002 BLACK dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
4030
KG
200
KGM
1268
USD