Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
2700
PKG
41850
USD
271121ONEYOSAB65356400
2021-12-09
292220 C?NG TY TNHH SAKATA INX VI?T NAM SAKATA INX CORPORATION N- (2-aminoethyl) ethanollamine. CAS 111-41-1, CTHH: C4H12N2O / aminoalcohol EA.HGH GX-AE2 has a KQPTPL No. 13195 / TB-TCHQ,;N-(2-Aminoethyl) Ethanolamin. Số CAS 111-41-1, CTHH: C4H12N2O /Aminoalcohol EA.Hgh GX-AE2 có KQPTPL số13195/TB-TCHQ,
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
200
KGM
1518
USD
221021ONEYOSAB57499600
2021-11-03
390490 C?NG TY TNHH SAKATA INX VI?T NAM SAKATA INX CORPORATION Polyolefin has chlorinated, dispersed in organic solvents, organic solvent content smaller than 50% in weight / GX-3Z251 with KqPTPL No. 803 / TB-TCHQ;Polyolefin đã clo hóa, phân tán trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng /GX-3Z251 có KQPTPL số 803/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9618
KG
2176
KGM
24371
USD
NNR41593797
2021-10-28
321511 C?NG TY TNHH PRINTER COPIER SUPLLIES SAKATA INX CORPORATION Black ink for photo machine (L-004 A2), powder form, 20kg / barrel, 100% new goods;Mực in màu đen dùng cho máy photo ( L-004 A2 ), dạng bột, 20Kg/Thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
120
KG
40
KGM
1158
USD
CMDUTYO0479905
2022-04-01
321519 CANON USA INC SAKATA INX CORP 99 PALLETS = 3960 BOXES WATER BASED INKJET INK (99 PALLETS = 3,960 BOXES) CUSA PO : VP016886,VP017042 172-48500434,172-48523847 INVOICE : BGE000000706 COUNTRY OF ORIGIN: JAPAN HS CODE : 3215.19 3215.11 FREIGHT COLLECT AS ARRANGED WAYBILL<br/>99 PALLETS = 3960 BOXES WATER BASED INKJET INK (99 PALLETS = 3,960 BOXES) CUSA PO : VP016886,VP017042 172-48500434,172-48523847 INVOICE : BGE000000706 COUNTRY OF ORIGIN: JAPAN HS CODE : 3215.19 3215.11 FREIGHT COLLECT AS ARRANGED WAYBILL<br/>99 PALLETS = 3960 BOXES WATER BASED INKJET INK (99 PALLETS = 3,960 BOXES) CUSA PO : VP016886,VP017042 172-48500434,172-48523847 INVOICE : BGE000000706 COUNTRY OF ORIGIN: JAPAN HS CODE : 3215.19 3215.11 FREIGHT COLLECT AS ARRANGED WAYBILL<br/>99 PALLETS = 3960 BOXES WATER BASED INKJET INK (99 PALLETS = 3,960 BOXES) CUSA PO : VP016886,VP017042 172-48500434,172-48523847 INVOICE : BGE000000706 COUNTRY OF ORIGIN: JAPAN HS CODE : 3215.19 3215.11 FREIGHT COLLECT AS ARRANGED WAYBILL<br/>99 PALLETS = 3960 BOXES WATER BASED INKJET INK (99 PALLETS = 3,960 BOXES) CUSA PO : VP016886,VP017042 172-48500434,172-48523847 INVOICE : BGE000000706 COUNTRY OF ORIGIN: JAPAN HS CODE : 3215.19 3215.11 FREIGHT COLLECT AS ARRANGED WAYBILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
89820
KG
3960
PCS
0
USD
180821EGLV022100148809
2021-09-01
390720 C?NG TY TNHH SAKATA INX VI?T NAM SAKATA INX CORP Poly (Propylen Glycol) / Sannix PP-2000.HGH GX-2KP has a KQPTPL No. 13190 / TB-TCHQ,;Poly (Propylen Glycol) /SANNIX PP-2000.Hgh GX-2KP có KQPTPL số13190/TB-TCHQ,
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
15342
KG
3000
KGM
7590
USD
210621EGLV022100115111-01
2021-07-10
292129 C?NG TY TNHH SAKATA INX VI?T NAM SAKATA INX CORP Diethylenetriamine. CAS Number: 111-40-0. CTHH: C4H13N3 / Diethylenetriamine (DETA) .HGH GX-A32 with KQPTPL No.13193 / TB-TCHQ,;Diethylenetriamine. Số CAS: 111-40-0. CTHH: C4H13N3 /Diethylenetriamine (DETA).Hgh GX-A32 có KQPTPL số13193/TB-TCHQ,
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
27970
KG
380
KGM
3458
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 116 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 116 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 113 Scientific name Daucus Carota, Takii & Co., Ltd. Exporter, LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 113 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot Seeds TI-999 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt TI-999 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
50
GRM
5
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 114 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 114 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 115 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 115 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 103 Scientific name Dauucus Carota, Takii & Co., Ltd., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 103 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
4742819712
2021-07-22
900130 C?NG TY C? PH?N OPTICA VI?T NAM SEED CO LTD Cosmetic soft contact lenses and refractive adjustment - Model: Iris lens (1 pcs / box). New 100%. Firm SEED Co., Ltd. / Japan;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ - Model: Iris lens (1 chiếc/ Hộp). Hàng mới 100%. Hãng SEED Co., Ltd/ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
0
KG
1
PCE
40
USD
2671642013
2021-10-26
900130 C?NG TY C? PH?N OPTICA VI?T NAM SEED CO LTD Aesthetic soft contact lenses and adjustment of refraction - Model: Iris Lens (1 pcs / box). New 100%. Seed Co., Ltd / Japan;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ - Model: Iris lens (1 chiếc/ Hộp). Hàng mới 100%. Hãng SEED Co., Ltd/ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2
KG
1
PCE
40
USD
1668397323
2021-11-23
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 2-week contact lenses for myopia or face-to-face eyes, Seed type Seed 2Weekpure UP 6P / Box.General production: SEED CO., LTD. 100% new products;Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, chủng loại SEED 2weekPure UP 6p/box.Hãng sản xuất: SEED CO.,LTD.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
50
UNK
325
USD
6046816753
2022-05-24
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
UNK
28
USD
HEI28400960
2022-04-29
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
322
KG
2255
UNK
15785
USD
6046816753
2022-05-24
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Hard contact lenses adjust vision, Seed UV-1, manufacturer Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực, SEED UV-1, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
50
USD
6046816753
2022-05-24
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Cosmetic soft contact lenses and refractive defects, model: Iris Lens, Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ, Model: Iris lens, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
160
USD
250921UKBHPH-2236/21
2021-10-04
960400 C?NG TY TNHH SEED VI?T NAM SEED CO LTD GKL # & Metal hand sieve for screening material (SUS316 KT: 300 * 90.0.06 * 150 mesh);GKL#&Giần sàng tay bằng kim loại dùng để sàng nguyên liệu tẩy(SUS316 KT: 300*90,0.06*150 mesh)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2099
KG
3
PCE
234
USD
7125086544
2020-12-23
950640 C?NG TY C? PH?N OPTICA VI?T NAM SEED CO LTD Using 2-week contact lenses for myopia eye alone - Model: Model: 2 weekPure UP (6 pcs / box). New 100%. Firm SEED / Japan;Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị đơn thuần - Model: Model: 2 weekPure UP (6 chiếc/ Hộp). Hàng mới 100%. Hãng SEED/ Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
17
KG
6
UNK
39
USD
2021/711/C-15323
2021-03-10
120991 AGROANDY S R L TOKITA SEED CO LTD SEMILLAS DE CEBOLLAS PARA SIEMBRA; Seeds, Fruit And Spores, Of A Kind Used For Sowing, Of Onions, Leeks (Pores), Garlic And
JAPAN
BOLIVIA
TOKYO
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
87
USD
2021/711/C-15323
2021-03-10
120991 AGROANDY S R L TOKITA SEED CO LTD SEMILLAS DE PAKCHOI PARA SIEMBRA; Seeds, Fruit And Spores, Of A Kind Used For Sowing, Of Coles, Cauliflowers, Brocoli, Turns And
JAPAN
BOLIVIA
TOKYO
VERDE
2
KG
2
CAJA DE CARTON
205
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD