Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040322KOS2200955
2022-03-16
720927 C?NG TY C? PH?N S?T THéP VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled steel sheet steel, unmatched excessive cold rolling, unedated paint paint, Type 2, TC JIS G3141 / SPCC, 100% new, KT: (0.5-0.8) mm x 900mm x 1200mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 900mm x 1200mm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
200
KG
1300
KGM
852
USD
270422KOS2202683
2022-05-24
720927 C?NG TY C? PH?N S?T THéP VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel, flat rolled, no alloy, unused coated with paint, type 2, JIS G3141-SPCC standard, 100%new. KT: (0.5-0.8) mm x800mm x 1200mm;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3141-SPCC, mới 100%. KT: (0.5-0.8)mm x800mm x 1200mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG LACH HUYEN HP
200
KG
3500
KGM
2573
USD
KOS2201673
2022-04-13
721260 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.50 - 0.80) mm X width (54 - 69) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.50 - 0.80)mm x Rộng (54 - 69)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150339
KG
3502
KGM
1944
USD
KOS2105623
2021-08-27
721260 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, has been inlaid, covered or plated, belts and strips, carbon content below 0.6%. Thick (0.35 - 1.60) mm x wide (30 - 40) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.35 - 1.60)mm x Rộng (30 - 40)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149915
KG
5102
KGM
2959
USD
KOS2202761
2022-05-25
721260 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.35 - 0.78) mm X width (51 - 164) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.35 - 0.78)mm x Rộng (51 - 164)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149905
KG
3104
KGM
2002
USD
KOS2201021
2022-03-10
721260 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, coated, coated, colored plated, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.60) mm x wide (50 - 58) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.60)mm x Rộng (50 - 58)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149979
KG
1244
KGM
690
USD
KOS2106749
2021-10-20
721260 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, has been inlaid, coated or plated, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.38 - 0.60) mm x wide (148.5 - 361) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.38 - 0.60)mm x Rộng (148.5 - 361)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
50466
KG
14155
KGM
9484
USD
KOS2109601
2022-01-25
721260 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled steel, has been inlaid, covered or colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.80) mm x wide (98 - 177.3) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim cán phẳng, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.80)mm x Rộng (98 - 177.3)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
50724
KG
2891
KGM
1894
USD
290821KOS2106113
2021-09-30
720926 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Steel plate without alloy, flat rolling, unmatched excessive cold rolled, unedated Plating paint, TC JIS G3141, SPCC, Type 2 row, 100% new .kt: 1.3-2.9mm x 600-1250mm x 800- 3000mm;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141, SPCC, hàng loại 2, mới 100%.KT: 1.3-2.9mm x 600-1250mm x 800-3000mm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
201
KG
2000
KGM
1270
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720837 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
16120
KGM
12332
USD
300921KOS2107089
2021-10-28
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by hot dip method, C <0.6% content, JIS standard G3302, SGCC, Type 2, 100% new. Size: (1.3-1.5) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (1.3-1.5)mm x (600-1270)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
100
KG
1300
KGM
767
USD
JAPTENGO21120527
2022-01-29
291419 PARCHEM TRADE LTD K SAKAI CO LTD OTHER ACYCLIC KETONES WITHOUT OXYGEN FUNCTION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
15160
KG
80
DRM
303200
USD
MEDUJP661658
2020-02-05
292700 SAKAI TRADE NEW YORK INC SAKAI TRADE CO LTD 2,2-AZODI (ISOBUTYRONITRILE) (SELF REACTIVE SOLID TYPE C, TEMPERATURE CONTROLLED) HAZARDO US GOODS (1 CONTAINER) (160 FIBER DRUMS) H.S .CODE NO.2927.00 (IMO CLASS 4.1 UN 3234 CA-9512001) WAY BILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
7964
KG
160
DRM
0
USD
300921KOS2107089
2021-10-28
721030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by electrolysis method, C <0.6% content, JIS G3313 standard, SECC, type 2, 100% new. Size: (0.3-1.2) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3313, SECC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (0.3-1.2)mm x (600-1270)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
100
KG
1200
KGM
708
USD
011121KOS2107720
2021-12-13
720827 C?NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel coils (non-alloys, unpopulated, plated, coated, soaked with rust, C content of under 0.6%, Mark: Sphc-po, size (thick): 2.86x982mm_ HRC;Thép cuộn cán nóng (không hợp kim,chưa phủ, mạ, tráng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng C dưới 0.6%, Mác: SPHC-PO,size (dàyxrộng): 2.86x982mm_ HRC
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50968
KG
7
TNE
5452
USD
190921KOS2107339
2021-10-18
720854 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard JIS G3101 SS400, 100% new goods, size: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 700mm or more;Thép tấm cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100% , kích thước : (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 700mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
78840
KGM
56371
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720838 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
36520
KGM
27207
USD
241120KOS2008564
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
226512
KG
8204
KGM
3733
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 C?NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
020721KOS2104906
2021-07-13
720825 C?NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel coil (non-alloy, unpopulated, plated, coated, soaked, the C content is below 0.6%, Mark: Sphc-po, size (thick): 6.0x914mm_ hrc;Thép cuộn cán nóng (không hợp kim,chưa phủ, mạ, tráng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng C dưới 0.6%, Mác: SPHC-PO,size (dàyxrộng): 6.0x914mm_ HRC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
121492
KG
2
TNE
1921
USD
181020KOS2007765
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel (not alloy, not clad plated coated, unwrought than cold-rolled), the carbon content below 0.25% size (dayxrong): 1.4x592mm, Mark Steel: SPCD-IN SHEET STELL SD_COLD Rolled Coils;Thép cuộn cán nguội(không hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nguội),hàm lượng C dưới 0.25%,size(dàyxrộng):1.4x592mm,Mác thép:SPCD-SD_COLD ROLLED STELL SHEET IN COILS
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50627
KG
2
TNE
1020
USD
270521KOS2104020
2021-06-10
720916 C?NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coil (non-alloy, unlardable, coated, coated, coated, unplugged to cool cold rolled), C content of under 0.25%, Mark: SPCC-SD, Size (thick): 1.2x1100mm_crc;Thép cuộn cán nguội(không hợp kim,chưa dát,phủ,mạ,tráng,chưa gia công quá mức cán nguội),hàm lượng C dưới 0.25%,Mác: SPCC-SD,size(dàyxrộng):1.2x1100mm_CRC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
75615
KG
7
TNE
4965
USD
KOS2006645
2020-11-05
721061 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with aluminum - zinc thickness (0.70) mm x width (1220) mm x Scroll. JIS G3302;Thép không hợp kim, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm, Chiều dày (0.70)mm x Chiều rộng (1220)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
200271
KG
2189
KGM
963
USD
261221KOS2109391
2022-01-25
720853 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled steel sheet steel, unmatched excessive hot rolling, unedated paint plating, not soaked rust oil, type 2, TC JIS G3101 / SS400, 100% new, KT (3.0-4.7) mm x 600mm or more X800mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(3.0-4.7) mm x 600mm trở lên x800mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
201
KG
90000
KGM
63000
USD
100821KOS2105604
2021-09-01
720839 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel roll type 2, non-alloy flat rolled unused excessive hot rolling, unedated paint plating, tc jis g3101, size: 1.2-2.9mm x 704-1350mm x roll, 100% new;Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 704-1350mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
101670
KG
101645
KGM
78267
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
021120KOS2007936
2020-11-19
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel plate type 2, or non-alloy flat rolled unwrought than hot-rolled, not plated coating, JIS G3101 TC, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, new 100%;Thép tấm loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
301033
KG
276660
KGM
107897
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
221221A11BA10044
2022-01-04
282590 C?NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD LG-35 (Calcium hydrate). CAS NO: 1305-62-0. Raw materials used to produce stabilizers for plastic. PTPL: 8924 / TB-TCHQ (September 29, 2015);LG-35 (Calcium Hydrate). CAS No: 1305-62-0. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 8924/TB-TCHQ (29/09/2015)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
10455
KG
2000
KGM
1340
USD
170622OSG7465A
2022-06-27
281610 C?NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD AD-379 Magnesium Hydroxit- Mg (OH) 2-Raw materials for the production of thermal stabilizers in the plastic industry (PTPL No. 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8;AD-379 Magie Hydroxit- Mg(OH)2 - Nguyên liệu phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa (PTPL số: 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
939
KG
896
KGM
2159
USD
221220A11AA11383
2020-12-29
281610 C?NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD AD-379 Magnesium Hydroxit- Mg (OH) 2 - Raw materials for production of heat stabilizers for the plastics industry (PTPL number: 2725 / PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8;AD-379 Magie Hydroxit- Mg(OH)2 - Nguyên liệu phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa (PTPL số: 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
896
KGM
2365
USD
221220A11AA11383
2020-12-29
281610 C?NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magsarat F (Magnesium Hydroxide). CAS NO: 1309-42-8. Raw materials used for production of stabilizers for plastics;Magsarat F (Magnesium Hydroxide). CAS NO: 1309-42-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
800
KGM
2744
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
19 5303 6470
2021-10-04
846611 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T MARUICHI CUTTING TOOLS CO LTD The knife body (metal machining machine) C06J-Swubr06-07an. Kyocera Manufacturer, 100% new products.;Thân dao (của máy gia công kim loại) C06J-SWUBR06-07AN. Hãng sx KYOCERA,hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
13
KG
10
PCE
966
USD
251020VNTJ755
2020-11-05
800301 C?NG TY TNHH ?I?N STANLEY VI?T NAM YAMAGEN MACHINE TOOLS CO LTD 9760882200 Tin wire form used as raw materials LED circuit board welding ECO-solder motorcycle RMA02 P3 M705 (Subs 0.8mm). New 100%.;9760882200 Thiếc dạng dây dùng làm nguyên liệu hàn bảng mạch đèn Led xe máy ECO-SOLDER RMA02 P3 M705 (Đk 0.8mm). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
328
KG
45
KGM
293393
USD
251020VNTJ755
2020-11-05
800301 C?NG TY TNHH ?I?N STANLEY VI?T NAM YAMAGEN MACHINE TOOLS CO LTD 0209697800 Tin wire types used as feedstock solder circuit board solder ECO LED Motorcycle RMA02 M705-0.65 P4 (Subs 0.65mm, 500g / roll). New 100%.;0209697800 Thiếc dạng dây dùng làm nguyên liệu hàn bảng mạch đèn Led xe máy ECO SOLDER RMA02 P4 M705-0.65 (Đk 0.65mm, 500g/cuộn). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
328
KG
3
KGM
22321
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 27 x 3 / 4p (brand AMADA, 75m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 27 x 3/4p ( nhãn hiệu AMADA , 75m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
15
PCE
491864
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 34 x 3 / 4p (brand AMADA, 75m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 34 x 3/4p ( nhãn hiệu AMADA , 75m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
15
PCE
575280
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 67 x 1.1 / 1.5p (trademark AMADA, 38m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 67 x 1.1/1.5p ( nhãn hiệu AMADA , 38m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
5
PCE
249288
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD A saw blade - 13 x 0.64 x 8p (trademark AMADA, 30m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa A - 13 x 0.64 x 8p ( nhãn hiệu AMADA , 30m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
50
PCE
148614
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD GLB saw blade - 13 x 0.64 x 10p (trademark AMADA, 16m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa GLB - 13 x 0.64 x 10p ( nhãn hiệu AMADA , 16m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
5
PCE
38352
USD
UAHK2100381
2021-12-13
846620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? VILINTEK LEEPORT TOOLS LIMITED Clamps for mechanical use (using a milling cutter in the lathe); Code: BT30-FMA25.4A-60; 100% new goods, Leeport Tools brand;Chuôi kẹp dao dùng trong cơ khí (dùng kẹp dao phay trong máy tiện);mã:BT30-FMA25.4A-60; hàng mới 100%, Hiệu LEEPORT TOOLS
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
56
KG
2
PCE
119
USD
UAHK2100381
2021-12-13
846620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? VILINTEK LEEPORT TOOLS LIMITED Clamps for mechanical use (using a milling cutter in the lathe); Code: BT30-PHC20A-90; 100% new goods, Leeport Tools brand;Chuôi kẹp dao dùng trong cơ khí (dùng kẹp dao phay trong máy tiện);mã:BT30-PHC20A-90; hàng mới 100%, Hiệu LEEPORT TOOLS
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
56
KG
4
PCE
1238
USD
UAHK2100381
2021-12-13
846620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? VILINTEK LEEPORT TOOLS LIMITED Clamps for mechanical use (using a milling cutter in the lathe); Code: BT30-PHC12A-90; 100% new goods, Leeport Tools brand;Chuôi kẹp dao dùng trong cơ khí (dùng kẹp dao phay trong máy tiện);mã:BT30-PHC12A-90; hàng mới 100%, Hiệu LEEPORT TOOLS
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
56
KG
1
PCE
305
USD
SEINE2009000607
2020-09-17
820150 KIM S NATURE TSUYOMITSU BONSAI TOOLS MFG CO BONSAI TOOLS, ALUMINUM WIRES, BONSAI TRAYS AND HANAGOKORO H.S. CODE : 8201.50 ACCEPTED BY NAGOYA CUSTOMS APPROVAL DATE 2020/8/25<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
401
KG
24
CTN
33
USD