Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
721430 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7231 # & Easy steel cutting non-alloys with hot rolled round bars, mechanical details, SS400, KT: 25x857 mm. New 100%;M7231#&Thép dễ cắt gọt không hợp kim dạng thanh tròn đặc cán nóng, dùng gia công chi tiết cơ khí, SS400, kt: 25x857 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
439
KGM
610
USD
150921HLKSHEH210801424
2021-09-27
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7249 # & non-alloy steel is hot rolled round, S45C, mechanical processing machining, KT: 54x15mm. 100% new goods. Total 1010 Part of;M7249#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:54x15mm. Hàng mới 100% .Tổng 1010 cục
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8771
KG
166
KGM
1002
USD
280522HLKSHEH220500330
2022-06-06
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11482 #& alloy non -alloy steel in a solid, S45C, H, K is used for mechanical parts, KT: 40x24mm. New 100%;K11482#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H,K dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8710
KG
83
KGM
161
USD
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11151 # & non-alloy steel in hot rolled round, S45C, H, Mechanical processing machining, KT: 40x24mm. New 100%;K11151#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
139
KGM
318
USD
291020ICELS2010100-02
2020-11-16
820411 C?NG TY TNHH DONGKWANG DONGKWANG PRECISION CO LTD First 4 H 17 hexagonal tube, steel, used in the production process from the lock. New 100%;Đầu tuýp lục giác 4 H 17, bằng thép, dùng trong quá trình sản xuất khóa từ. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4695
KG
1
PCE
10
USD
113014965995
2021-07-26
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
113015194232
2022-06-27
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
113015061700
2022-01-10
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
300821YOKBBV20273
2021-09-15
846012 C?NG TY TNHH KANEMATSU KGK VI?T NAM KURODA PRECISION INDUSTRIES LTD CNC Flat Grinder (Grinding Machine), Model: GS-BMHL, used for metal flat grinding, 2.2kw capacity. 3-phase 3-phase voltage 200V frequency 50 Hz, 30A, NSX: Kuroda Precision Industries LTD. 100% new;Máy mài phẳng CNC (GRINDING MACHINE), MODEL: GS-BMHL,Dùng để mài phẳng kim loại, công suất 2.2KW .Điện áp 3 pha 200V tần số 50 Hz,30A, nsx: KURODA PRECISION INDUSTRIES LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
1690
KG
1
SET
37288
USD
132100013462477
2021-07-13
903141 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS CONG TY TNHH WONDERFUL SAIGON ELECTRICS B258 # & IC testing circuit test machine print 700 * 420 * 492 Z50904 (Transfer Domestic Consumption TK: 100455582401 On June 27, 2015, MUC 01).;B258#&Máy kiểm tra vi mạch bản mạch in 700*420*492 Z50904( chuyển tiêu thụ nội địa TK:100455582401 NGAY 27/06/2015,MUC 01).
JAPAN
VIETNAM
CTY WONDERFUL SAIGON ELECTRICS
CTY WONDERFUL SAIGON ELECTRICS
10297
KG
1
PCE
13266
USD
HLCUEURKLCWSZ4AA
2021-02-11
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA FOB NAGOYA PORT OF JAPAN (2)NAKAMURA TOME CNC LATHE NTY3150 WITH 31IB CONTROL LOT NO. NTY3150-25 AND NTY3150-26 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHASE ORDER NO. PA6973 AND PA6974 . FREIGHT PREPAID DC NUMBER. DC MTN605695 WAYBILL HS CODE 8458.11 2 STEEL CRATES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
21800
KG
2
PCS
0
USD
WLWHJP2122501
2021-04-09
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA PORT OF JAPAN 1 NAKAMURA TOME C NC LATHE MX100 WITH 31I B5 CONTROL LOT NO. MX100 11 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHAS E ORDER NO. PA6993 . DC NUMBER.DC MTN605859<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2709, LONG BEACH, CA
15080
KG
1
UNT
0
USD
NEC89462741
2021-07-20
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233520634 # & glass film (spare parts of bright machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GN4L9NSL-2 (100% new);1233520634#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN4L9NSL-2 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
57
KG
1
PCE
884
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525169 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GC8N4RDR, 100% new goods;1233525169#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GC8N4RDR,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
715
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525309 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask gn8lxdl -4, 100% new goods;1233525309#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN8LXNDL-4,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
935
USD
BANQJHB1881725
2022-06-13
761699 AXIS COMMUNICATIONS AB C O FLEXTRONICS INTERNATIONAL USA IDOCK DOOR STX PRECISION JB SDN BHD COVER TOP ASSEMBLY RECESSED MOUNT PO NO 294979, 285570, 285572 INV NO 2200916, 2200915, 2200914 15 PALLETS 1200 X 800 X 1660MM (8PLT) 1200 X 800 X 800MM (1PLT) 1200 X 800 X 1330MM (5PLT) 1200 X 800 X 400MM (1PLT) ALUMINIUM CASTED PARTS @ ARTICLES HS-CODE 7616999000 HS-CODE 7616999000<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1703, SAVANNAH, GA
1782
KG
15
PKG
0
USD
WWSU127RASAVA060
2021-10-25
348708 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 81 PALLETS (81 CARTONS) . AUTO PARTS . HS CODE- J34A-COUPLING-8708.40 G7-WORM BLANK-8708.94 P33AS-PINION-8708.94 275FG-HOUSING-8708.95 MAZDA-WORM-8708.94 P42QRS-PINION-8708.94 18PL-PINION-8708.94 037TORSIONBAR-8708.29 150B-LOWER-8708.94 SHOCK ABSORBER PIN-8708.80 TJBA-PINION-8708.94 TJBS-PINION-8708.94 S4-SHELL-9027.90 . .<br/>81 PALLETS (81 CARTONS) . AUTO PARTS . HS CODE- J34A-COUPLING-8708.40 G7-WORM BLANK-8708.94 P33AS-PINION-8708.94 275FG-HOUSING-8708.95 MAZDA-WORM-8708.94 P42QRS-PINION-8708.94 18PL-PINION-8708.94 037TORSIONBAR-8708.29 150B-LOWER-8708.94 SHOCK ABSORBER PIN-8708.80 TJBA-PINION-8708.94 TJBS-PINION-8708.94 S4-SHELL-9027.90 . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
32194
KG
81
CTN
0
USD
WWSU117CLNGVA009
2020-10-21
870895 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 81 PALLETS (81 CARTONS) . 275-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 P33AA-PINION H.S.CODE NO.8708.94 P33AS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 212E-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 275FG-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 MAZDA-WORM H.S.CODE NO.8708.94 037TORSIONBAR H.S.CODE NO.8708.29
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
27286
KG
81
CTN
0
USD
WWSU003ETNGVA013
2020-06-11
870895 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 47 PALLETS (47 CARTONS) . 275-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 P33AA-PINION H.S.CODE NO.8708.94 P33AS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 MAZDA-WORM H.S.CODE NO.8708.94 037TORSIONBAR H.S.CODE NO.8708.29 150B-LOWER H.S.CODE NO.8708.94 TJBS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 S4-
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3001, SEATTLE, WA
17109
KG
47
CTN
0
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD