Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280921SGSIN0000143019
2021-10-05
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
642
KG
40
KGM
8751
USD
010422SGSIN0000150631
2022-04-07
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as raw materials for producing prallethrin insecticidal products 92%-CT: 176-KQ/TCHQ/PTPLMN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
40
KGM
10148
USD
091221SGSIN0000145849
2021-12-16
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
40
KGM
8587
USD
020122SGSIN0000146902
2022-01-06
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
40
KGM
8587
USD
7758 0424 9468
2022-01-26
840590 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD Special components for all maintenance for Simplex HM6 nitrogen generators (components of phthalate content testing machines). P / n: S303220206 100% new goods.;Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra hàm lượng phthalate). P/N: S303220206 Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
10
KG
1
SET
592
USD
KL10062586
2021-10-01
902220 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD 'X-ray fluorescent analyzer used to analyze element components, Model: EA1000AIII, Hitachi maker. Voltage: 100-240V. New 100%;'Máy phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố, MODEL: EA1000AIII, Hãng sản xuất HITACHI. Điện áp: 100-240V. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
76
KG
1
SET
38001
USD
7765 1362 7125
2022-04-21
902230 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD X -ray transmitter for X -ray fluorescent machine is used to measure the plating thickness of the product. Code: ada-0001. 100% new;Ống phát tia X dùng cho máy huỳnh quang tia X dùng để đo độ dày lớp mạ của sản phẩm. Mã: ADA-0001.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
30
KG
2
PCE
13406
USD
NNR31416660
2021-09-30
901520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ?O ??C Lê CHANH TOPCON POSITIONING ASIA MALAYSIA SDN BHD Sokkia IM-105 electronic total station for surveying survey, laser use, does not integrate Bluetooth technology, no capacity (1 piece / set) - Brand: Sokkia - New 100%;Máy toàn đạc điện tử Sokkia iM-105 dùng cho khảo sát trắc địa, dùng tia laser, không tích hợp công nghệ Bluetooth, không công suất (1 cái/bộ) - Nhãn hiệu: Sokkia - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
173
KG
15
PCE
57750
USD
SDBJB000013499
2021-06-17
391710 STONE SHOWCASE INC IQUARTZ SDN BHD FOOD CASINGS<br/>FOOD CASINGS<br/>FOOD CASINGS<br/>FOOD CASINGS<br/>FOOD CASINGS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55751, KAJANG
1703, SAVANNAH, GA
122760
KG
330
CTN
0
USD
7749 3095 8112
2021-10-20
910690 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD Vacuum timer for spectrum. H3Y-2 AC200-230 3M. P / n: 066-19180-02. (Accessories of PDA-7000 radiation spectrophotometer). HSX: Shimadzu; New: 100%;Bộ định giờ hút chân không cho buồng quang phổ . H3Y-2 AC200-230 3M. P/N: 066-19180-02. ( phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000 ). HSX: Shimadzu ; Mới : 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
91
USD
NES61514725
2021-10-05
852342 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OMRON VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD Application software contained in optical discs, used to control and monitor production systems (including optical disc values) - Cxone-AL01D-V4-UP / CX010222H - 100% new products;Phần mềm ứng dụng chứa trong đĩa quang, dùng để điều khiển và giám sát hệ thống sản xuất (đã bao gồm trị giá của đĩa quang) - CXONE-AL01D-V4-UP / CX010222H - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
369
KG
1
PCE
240
USD
YSG04121250
2020-11-12
282891 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CA CLEAN I-Chemicals, cleaning solution used for coagulation analyzer (sodium hypochlorite) -Batch: A0098-HSD: 29/07/2021-GP: 15 867 12/31/2021 expiration date, New 100%;CA CLEAN I-Hóa chất,dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu (Sodium hypochlorite)-Batch:A0098-HSD:29/07/2021-GP:15867 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
350
UNIT
4323
USD
140221AA1020011601
2021-02-18
901180 C?NG TY TNHH MITUTOYO VI?T NAM MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD Measuring Microscope MF-A2010D (Code 176-862-10) and accompanying accessories (with attachments) (line sync removable), Mitutoyo Brand, new 100%;Kính hiển vi đo lường MF-A2010D (Mã 176-862-10) và phụ kiện đi kèm (kèm theo file đính kèm) (hàng đồng bộ tháo rời), Hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
903
KG
1
SET
11207
USD
YSG04426015
2022-04-06
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD HBV Immunoassay Control (3ml x 2 Vial x 4 level) -Moderm: 06410214-Chemicals for immune analysts (testers). Batch: HB-060-HSD: February 28, 2023-GP: 10170 (Section 2). Origin: Japan. New 100%;HBV Immunoassay Control (3mL x 2 vial x 4 level)-Mã hàng:06410214-Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (chất thử). Batch:HB-060-HSD:28/02/2023-GP:10170 (mục 2). Xuất xứ:JAPAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
161
KG
6
UNIT
355
USD
120121SIN0844302
2021-01-15
340220 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD HISCL Washing Line Solution - The solution for machine washing analyze immune-Batch: A0072 HSD: 09/10/2021-GP: 15783.ngay expires 31/12/2021 new customers 100%;HISCL Line Washing Solution - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch-Batch: A0072 HSD: 09/10/2021-GP:15783.ngày hết hạn 31/12/2021 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22862
KG
85
UNIT
380
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2D01, NSX: 01/04/2022, HSD: September 30, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi, 820g, 8 hộp/thùng,nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2D01,NSX:01/04/2022, HSD: 30/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
2120
UNK
165904
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Products d/C/ICREO FOLLOW Up Milk (Icreo No. 1) use supplement for children from 9-36 months old, 13.6g/bar, 5thanh/pack, 24 sage/barrel, ICREO brand, 100% new , Lot 2C30, NSX 30/03/2022, HSD 29/09/2023, FOC goods;Sản phẩm d/dưỡng c/thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng ăn bổ sung cho trẻ từ 9-36 tháng tuổi,13,6g/thanh,5thanh/gói,24gói/thùng,hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C30,NSX 30/03/2022,HSD 29/09/2023,hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
331
UNK
0
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2C30, NSX: 30/03/2022, HSD: September 29, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi,820g, 8 hộp/thùng, nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C30,NSX:30/03/2022, HSD: 29/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
999
UNK
78178
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2C31, NSX: 31/03/2022, HSD: September 30, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi, 820g, 8 hộp/thùng,nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C31,NSX:31/03/2022, HSD: 30/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
1883
UNK
147357
USD
7749 3095 8112
2021-10-20
853929 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD Small type hair lights signaling H / D status of the machine, CS: 1.5W, rated above 2.25V - H0857. P / n: 062-62104 (Accessories of PDA-7000 emission spectrophotometer). HSX: Shimadzu; 100% new.;Đèn dây tóc loại nhỏ báo hiệu trạng thái h/đ của máy,CS: 1.5W,danh định trên 2,25V - H0857. P/N: 062-62104 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX:Shimadzu;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
63
USD
240621NSGN2106412
2021-07-05
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Metal bending machine (bending) Number control. Model: HRB1003 (SER.10035023) and accessories included. Amada brand. New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: HRB1003 (SER.10035023) và phụ kiện đi kèm. Nhãn hiệu AMADA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
7580
KG
1
UNIT
79270
USD
230522NSGN2205344
2022-06-02
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Machine (bending) digital control metal. Model: RGM23512, 350KN capacity, Amada brand and accessories (1 foot pedal, 1 block, 1 base, 1 set of mortar baseball). New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: RGM23512, công suất 350kN, nhãn hiệu AMADA và phụ kiện đi kèm (1 bàn đạp chân, 1 cữ chặn, 1 chân đế, 1 bộ chày cối). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
2140
KG
1
UNIT
30940
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 2L (90 - 125 GRS / head). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 2L (90 - 125 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9100
KGM
50596
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 3L (125 - 160 GRS / child). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9150
KGM
50874
USD
YSG04336010
2021-10-19
282890 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CellClean Auto 4mlx20 (CCA-500A) (Sodium hypochlorite) -Dung up washing for hematological analyzers. Batch: A1137-HSD: 04/08/2022-PTN: 210000506 / PCBA-HCM. New 100%;CELLCLEAN AUTO 4MLX20(CCA-500A) (Sodium hypochlorite)-Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Batch:A1137-HSD:04/08/2022-PTN:210000506/PCBA-HCM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
8
UNIT
389
USD
YSG04336010
2021-10-19
282890 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CellClean (CL-50) (50ml x 1) -dung washing for hematologic analyzers-Batch: A1014 HSD: 29/07 / 2022- PTN: 210000505 / PCBA-HCM. New 100%;CELLCLEAN (CL-50) (50mL x 1)-Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học-Batch:A1014 HSD:29/07/2022- PTN: 210000505/PCBA-HCM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
3
UNIT
125
USD
310521KMGM120BK1008625
2021-06-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shell), size 3L (125-160 grams / piece). Packing: 10 kgs / carton (Goods preliminarily processed, unprocessed marinated). Promotional. Non payment;Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp). Hàng khuyến mại. Không thanh toán
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
19844
KG
150
KGM
0
USD
774313335080
2021-07-23
847790 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TOTANI ASIA PACIFIC PTE LTD CC871A # & Thomson knife adjustment device for totani plastic packaging machine, 100% new (Thomson Device Parts) (2 Gauges in 1 Set);CC871A#&Thiết bị điều chỉnh dao thomson của máy làm bao bì nhựa Totani, Mới 100% (Thomson Device Parts) (2 gauges in 1 set)
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
984
USD