Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
777230489714
2022-06-30
700240 C?NG TY TNHH NG?N ANH PHáT RST ENTERPRISE CO LTD Sylass Syringe sample samples. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: Top. New 100%;ống hút mẫu bằng thủy tinh_Glass Syringe. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: TOP. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
242
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
281121NSSLNTMHC21Q0364
2021-12-17
030313 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M FAMISEA SATOSHI ENTERPRISE CO LTD CHNCKDKNTSE01 # & NORTH BIRTHDAY RIGHT OF FRANCE EFFICIENCY (SALMON SALAR);CHNCKDKNTSE01#&Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh ( Salmon Salar )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
50400
KG
48000
KGM
96000
USD
301121NSSLKTMHC21Q0291
2021-12-17
030313 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M FAMISEA SATOSHI ENTERPRISE CO LTD CHNCKDKNTSE01 # & NORTH BIRTHDAY RIGHT OF FRANCE EFFICIENCY (SALMON SALAR);CHNCKDKNTSE01#&Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh ( Salmon Salar )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
24000
KGM
48000
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
240322YHHW-0320-2737
2022-05-24
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??C GIANG NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, Mitsubishi brand, model: MG330, frame number: 3ga00699, year manufacturing year: Not determined, using diesel engine;Máy san đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model: MG330, số khung: 3GA00699, năm sx: Không xác định, sử dụng động cơ diezel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
70040
KG
1
PCE
38079
USD
240322YHHW-0320-2737
2022-05-24
842911 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??C GIANG NORI ENTERPRISE CO LTD Used bulldozer, Komatsu, Model: D85PX-15, Frame number: KMT0D0555V020018 Year of 2003, using Diezel engine (removable ironing blade);Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng, hiệu Komatsu, model: D85PX-15, số khung: KMT0D055V02001018 năm sx 2003, sử dụng động cơ diezel ( lưỡi ủi đồng bộ tháo rời đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
70040
KG
1
PCE
67237
USD
200522NSSLNKHHC22Q0057
2022-06-04
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M GN SATOSHI ENTERPRISE CO LTD H3ctricha0s00jp #& frozen herring /Clupea pallasii (JST - Japan);H3CTRICHA0S00JP#&Cá trích đông lạnh /Clupea pallasii (JST - JAPAN )
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
65296
KG
47488
KGM
165733
USD
190522NSSLNTMHC22Q0120
2022-06-04
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M GN SATOSHI ENTERPRISE CO LTD H3ctricha0s00jp #& frozen herring /Clupea pallasii (JST - Japan);H3CTRICHA0S00JP#&Cá trích đông lạnh /Clupea pallasii (JST - JAPAN )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
66528
KG
48384
KGM
168860
USD
291220UKBSGN20128877
2021-01-13
681189 C?NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM KOMEI ENTERPRISE CO LTD Table grindstones, products made of cement, cellulose fiber has many uses SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board) (200x80x3MM), New 100% HAS NK TK: 102 776 746 660 / A12 07/25/2019;Bảng đá mài, Sản phẩm bằng xi măng, sợi xenlulo có nhiều công dụng SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board ) (200x80x3MM), Mới 100% ĐÃ NK TK: 102776746660/A12 25.07.2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
5000
PCE
3500
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD
181021KHHSGN21100001
2021-10-28
840999 C?NG TY TNHH THANH TùNG XNK GUEY JING ENTERPRISE CO LTD Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1165
KG
300
PCE
90
USD
HEI37738993
2022-04-01
850151 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà P K ENTERPRISE CO LTD Motor RNFMS006-07R-25 AC, 0.06KW, 220V, NCC: Murata, used for weaving machines, 100%new goods.;Mô tơ RNFMS006-07R-25 xoay chiều ba pha, công suất 0.06KW, điện áp 220V, NCC: Murata, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
22
KG
1
PCE
254
USD
TA201214H11
2020-12-26
200591 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M PHú S? SUN PACIFIC ENTERPRISE CO LTD Bamboo Leaf BAMBOO LEAF freezing mark of 10 barrels (1 barrel = 280gx30 package) shelf T2.2022 used for decoration, new 100%;Lá tre đông lạnh hiệu BAMBOO LEAF gồm 10 thùng (1 thùng= 280gx30 gói) hạn sử dụng T2.2022 dùng để trang trí , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18977
KG
84
KGM
151
USD
200721KHHDAN21070108
2021-07-26
282540 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T T??NG H?U HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD NO # & black nickel oxide powder, pure nickel oxide content accounted for 99.5%. Accessories used to produce inductors, inductors core. CAS CAS NO 1313-99-1. New 100%;NO#&Bột oxit niken màu đen, là oxit niken tinh khiết hàm lượng chiếm 99.5%. Phụ liệu dùng để sản xuất cuộn cảm, lõi cuộn cảm. Mã cas no 1313-99-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
4152
KG
4000
KGM
77880
USD
230622KHHDAN22060082
2022-06-30
282540 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T T??NG H?U HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD NO #& black nickel oxide powder, which is pure nickel oxide, accounts for 99.5%. Fuel used to produce inductors, coil core. Code Cas No 1313-99-1. New 100%;NO#&Bột oxit niken màu đen, là oxit niken tinh khiết hàm lượng chiếm 99.5%. Phụ liệu dùng để sản xuất cuộn cảm, lõi cuộn cảm. Mã cas no 1313-99-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
4370
KG
4000
KGM
112476
USD
121021KHHDAN21100060
2021-10-21
282540 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T T??NG H?U HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD NO # & black nickel oxide powder, pure nickel oxide content accounted for 99.5%. Accessories used to produce inductors, inductors core. CAS CAS NO 1313-99-1. New 100%;NO#&Bột oxit niken màu đen, là oxit niken tinh khiết hàm lượng chiếm 99.5%. Phụ liệu dùng để sản xuất cuộn cảm, lõi cuộn cảm. Mã cas no 1313-99-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
4152
KG
4000
KGM
83224
USD
220522KHHDAN22050060
2022-05-31
282540 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T T??NG H?U HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD NO#& black nickel oxide powder, which is pure nickel oxide, accounts for 99.5%. Fuel used to produce inductors, coil core. Code Cas No 1313-99-1. New 100%;NO#&Bột oxit niken màu đen, là oxit niken tinh khiết hàm lượng chiếm 99.5%. Phụ liệu dùng để sản xuất cuộn cảm, lõi cuộn cảm. Mã cas no 1313-99-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
3114
KG
3000
KGM
91155
USD
060422TPEDAN22040029
2022-04-12
282540 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T T??NG H?U HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD NO #& black nickel oxide powder, which is pure nickel oxide, accounts for 99.5%. Fuel used to produce inductors, coil core. Code Cas No 1313-99-1. New 100%;NO#&Bột oxit niken màu đen, là oxit niken tinh khiết hàm lượng chiếm 99.5%. Phụ liệu dùng để sản xuất cuộn cảm, lõi cuộn cảm. Mã cas no 1313-99-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5190
KG
5000
KGM
122570
USD
TA201214H11
2020-12-26
110813 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M PHú S? SUN PACIFIC ENTERPRISE CO LTD Potato flour STARCH POWDER effect of 20 barrels (1 barrel = 1kgx10 package) shelf T01.2022 used for decoration, new 100%;Bột khoai tây hiệu STARCH POWDER gồm 20 thùng (1 thùng= 1kgx10 gói) hạn sử dụng T01.2022 dùng để trang trí , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18977
KG
200
KGM
240
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
853929 C?NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven fiber tractors: signaling lights used in the system of woven spinning machine-Model 21A-E50-029, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Đèn báo hiệu dùng trong hệ thống máy kéo sợi dệt-LAMP ASSY- Model 21A-E50-029 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
10
PCE
720
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD 260T5-455 Polyurethane transmission tape (cord curoa) Brand Bando D45.5cm R26CM Circular 45.5cm New 100%;260T5-455 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D45.5cm R26cm Chu vi45.5cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
8
PCE
628
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 145J-10R Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D368.3cm R2.4cm Conditions 368.3cm New goods 100%;PU 145J-10R Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D368.3cm R2.4cm Chu vi368.3cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
20
PCE
87
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 512XL200mm Polyurethane transmission band (Curoa wire) synchronously Bando D130.048cm R20cm Conditions 100% new goods;PU 512XL200mm Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D130.048cm R20cm Chu vi130.048cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
1
PCE
142
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD VC6-250 Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D25cm R0.6cm Conditions of 100% new goods;VC6-250 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D25cm R0.6cm Chu vi25cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
50
PCE
46
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
844811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: The fiber spinning parts are in the woven -pull -spinning system - Model 9C1-940 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Bộ phận tay kéo sợi nằm trong hệ thống kéo sợi dệt- PULLER - Model 9C1-940 -019, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
1
PCE
45
USD
TA201214H11
2020-12-26
091091 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M PHú S? SUN PACIFIC ENTERPRISE CO LTD Curry powder S & B brand CURRY 96 barrels (1 barrel = 198g x60 package); 85 barrels (1 barrel = 1kg x20 package) HSD T06.2022, new 100%;Cà ri bột hiệu S&B CURRY gồm 96 thùng ( 1 thùng= 198g x60 gói); 85 thùng ( 1 thùng= 1kg x20 gói) HSD T06.2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18977
KG
2840
KGM
4261
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
480550 C?NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: Felt paper used to collect fibers located in woven-model fiber tractor 21A-370 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Giấy nỉ dùng để hứng sợi tạp nằm trong máy kéo sợi dệt-PAD-Model 21A-370 -019 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
60
PCE
66
USD
280422CKCOHKG0015485
2022-05-06
844314 C?NG TY TNHH PHú C??NG INDUSTRY REGENT PACIFIC ENTERPRISE CO Letterpress printer, roll, 2 colors, Model: PC-30M, S/N: 885, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : PC-30M , S/N : 885 , năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
1
SET
3000
USD
070422KHHSGN223041K01
2022-04-16
253010 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 22#& Pearl Stone (except for low temperature residues) NSX: Kagalite Kogyo Co., Ltd. Packaging specifications: 20kg- 60 bags. New 100%;22#&Đá trân châu (dịch trừ cặn nhiệt độ thấp) NSX: KAGALITE KOGYO CO., LTD. Qui cách đóng gói: 20Kg- 60 Bao. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22107
KG
1200
KGM
612
USD
110821113045098000
2021-08-30
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt Licin Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs Bc-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria Sp, Unsellective, the item is not in Cites.QC Management List: DK (34-36) : 2.5m, SL: # & 101,863m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria sp,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK (34-36)cm dai:2,5m, SL:#&101,863m3
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
86170
KG
102
MTQ
21901
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Reality quantity: # & 7,225m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&7,225m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
7
MTQ
1517
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Actual quantity: # & 74,039m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&74,039m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
74
MTQ
15548
USD
290721KMTCSBS0041327
2021-08-18
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Lican Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs BC-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria japonica, not peeled off, the item is not in the category Management cites.QC: DK (36-39) cm tough : 3.7m, SLTT: # & 192,679m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria japonica,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK(36-39)cm dai:3,7m, SLTT:#&192,679m3
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
152590
KG
193
MTQ
37572
USD
008BX58888
2021-12-09
480422 C?NG TY TNHH FOTAI VI?T NAM FOTAI ENTERPRISE CORPORATION 010 # & Kraft Paper (Unbleached Kraft Paper for Sack 75gsm) Is not bleached;010#&Giấy kraft (UNBLEACHED KRAFT PAPER FOR SACK 75GSM) loại chưa tẩy trắng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
73942
KG
70421
KGM
60562
USD
181020NSSLKHAHC20Q0193
2020-11-02
310101 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED BIOLOGICAL ORGANIC FERTILIZER GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM (ORGANIC: 65%) - New 100%;PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM ( HỮU CƠ: 65%) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CAT LAI (HCM)
184020
KG
184
TNE
1675980
USD