Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017709080
2022-06-01
721590 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
112200017709089
2022-06-01
720720 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 75 panels: 75 sheet of 75 sheets: 75 sheet B12x25x4000: 75 panels;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 75 tấmB6x50x4000: 75 tấmB12x4000: 75 tấm B12x25x4000: 75 tấmB16x60x4000: 75 tấmB16x155x4000: 75 tấmB25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
14262
KGM
51225
USD
112100015473415
2021-09-30
720720 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 # & non-alloy steel, sheet form, with carbon content from 0.25% or below: B6x38x4000: 45 plateb6x100x4000: 45 plateb12x38x4000: 45 plateb12x65x4000: 45 platesB16x32x4000: 45 platesB16x60x4000;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 45 tấmB6x100x4000: 45 tấmB12x38x4000: 45 tấmB12x65x4000: 45 tấmB16x32x4000: 45 tấmB16x60x4000
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
10440
KGM
39912
USD
112200017466865
2022-05-24
720720 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 Non -alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 30 panels: 26 sheet of 26 sheet of 2 sheet;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 30 tấmB6x50x4000: 26 tấmB6x100x4000: 25 tấmB12x4000: 25 tấm B12x38x4000: 25 tấmB12x65x4000: 25 tấmB16x365x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
20575
KG
9510
KGM
28196
USD
112200018422947
2022-06-27
720721 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 40 panels: 40 sheet of 40 sheets;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 40 tấmB6x50x4000: 40 tấmB6x100x4000: 40 tấmB12x4000: 100 tấm B12x38x4000: 100 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
12790
KGM
45280
USD
112200018422947
2022-06-27
760411 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 450 treeb63x120: 450 treeb104x110: 450 treeb60x2000: 13;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 450 câyB63x120: 450 câyB104x110: 450 câyB60x2000: 13
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2098
KGM
32858
USD
112200018423183
2022-06-25
721591 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP12 #& aluminum Thanhkt: B5x20x3000: 170 thanhb8x15x3000: 170 thanhb10x10x3000: 170 thanhb10x15x3000: 170 thanhb15x15x3000: 170 thanhb15x25x3000: 165 bar;RRCP12#&Nhôm thanhKT:B5x20x3000: 170 thanhB8x15x3000: 170 thanhB10x10x3000: 170 thanhB10x15x3000: 170 thanhB15x15x3000: 170 thanhB15x25x3000: 165 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1447
KGM
1107
USD
112200018423183
2022-06-25
760692 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 42 barb6x50x4000: 42 thanhb6x75x4000: 42 thanhb12x38x4000: 42 bars;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 42 thanhB6x50x4000: 42 thanhB6x75x4000: 42 thanhB12x38x4000: 42 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
6773
KGM
2509
USD
112200018422947
2022-06-27
722012 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC1 #& stainless steel sheet width is smaller than or equal to 600mm, thicker than or equal to 4.75mm, size (5599) x (5599) MMKT: B6x500x500: 43 sheet;RRC1#&Thép không gỉ dạng tấm chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 600mm, dày lớn hơn hoặc bằng 4.75mm, cỡ ( 5599) x (5599)mmKT:B6x500x500: 43 tấmB8x500x500: 40 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
7062
KGM
102418
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD