Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201121TOASGN21L0532
2022-05-24
843351 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO The Yanmar Combined Hifters use Diezel, CS55HP. (LURC). (goods directly served by production and production: 2013. Cl> 80%;Máy gặt đập liên hợp Yanmar dùng diezel, cs55hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
24270
KG
1
UNIT
4500
USD
191021213873292
2022-01-12
846781 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO TANAKA 28, Shindaiwa E350, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T .... use CS1-4HP (MD.;Máy cưa xích tay Tanaka 28, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T....dùng xăng cs1-4hp (ĐQSD. (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2011, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
30
UNIT
150
USD
010521008BX18640
2021-12-16
845899 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T T TKT SHOUKAI Wasino.okuma Metal Lathe Machine LF-2A, OK-4F (320mm, electrical use, electricity use, 5KW capacity, production and manufacturing goods in 2012, used);MÁY TIỆN KIM LOẠI HIỆU WASINO.OKUMA MODEL LF-2A,OK-4F ( BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 320MM, SỬ DỤNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
26000
KG
2
PCE
444
USD
300521008BX26753
2021-12-16
845899 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T T TKT SHOUKAI Metal lathe machine Uokuma model LS-30 (320mm convenient processing radius, electricity use, 5kw capacity, products for production, production in 2013, used);MÁY TIỆN KIM LOẠI HIỆ UOKUMA MODEL LS-30 ( BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 320MM, SỬ DỤNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
26000
KG
1
PCE
798
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Okuma / VR-40II, Moriseiki / MV-Junior, 2002,2003;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA/VR-40II, MORISEIKI/MV-JUNIOR, năm 2002,2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
2085
USD
010521008BX18640
2021-12-16
845819 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T T TKT SHOUKAI Amada RG-100L horizontal lathe (Lathe glass cake> 300mm, goods for furniture production, production in 2012, used);MÁY TiỆN NGANG HIỆU AMADA RG-100L ( BÁNH KÍNH GIA CÔNG TiỆN >300MM,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỖ NỘI THẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
26000
KG
1
PCE
665
USD
N/A
2021-06-26
870423 FLOWPLANT HANNAN SHOUKAI "Motor vehicles for the transport of goods, with compression-ignition internal combustion piston engine ""diesel or semi-diesel engine"" of a gross vehicle weight > 20 t (excl. dumpers for off-highway use of subheading 8704.10 and special purpose motor vehicles of heading 8705) : Other";Other;
JAPAN
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
2345
KG
1
EA
5353
USD
130322A07CA02944
2022-04-23
843621 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SUENAGA SHOUKAI Industrial egg incubation cage, no trademark, no model, capacity of 50 eggs/ 1 time, produced in 2014, used, made in Japan;Lồng ấp trứng công nghiệp, không nhãn hiệu, không model, công suất 50 trứng/ 1 lần, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27211
KG
3
UNIT
254
USD
201121A07BA22270
2022-02-26
846140 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ACHERO TKT SHOUKAI AMADA Metal Gear Cutting Machine TNC-Lo Model (using electricity, capacity of 3KW, production goods, manufacturing in 2012, used);MÁY CẮT BÁNH RĂNG KIM LOẠI HIỆU Amada MODEL TNC-LO ( SỬ DỤNG ĐIỆN,CÔNG SUẤT 3KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
4
PCE
765
USD
300521008BX26753
2021-12-16
846140 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T T TKT SHOUKAI Metal metal gear cutting machine Yanagida, Horizon Model BZ-16X500, ED-35 (use of electricity, capacity of 3KW, production goods, production in 2012, used);MÁY CẮT BÁNH RĂNG KIM LOẠI HIỆU YANAGIDA,HORIZON MODEL BZ-16X500,ED-35 ( SỬ DỤNG ĐIỆN,CÔNG SUẤT 3KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
26000
KG
2
PCE
1064
USD
130521008BA21548
2021-12-16
846140 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T T TKT SHOUKAI Metal metal gear cutting machine Yanagida, Horizon Model BZ-16X500, ED-35 (use of electricity, capacity of 3KW, production goods, production in 2012, used);MÁY CẮT BÁNH RĂNG KIM LOẠI HIỆU YANAGIDA,HORIZON MODEL BZ-16X500,ED-35 ( SỬ DỤNG ĐIỆN,CÔNG SUẤT 3KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25800
KG
2
PCE
710
USD
260621015BA09081
2021-10-02
845900 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - NC Moriseiki / Al-22BM, 2003;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - NC MORISEIKI/AL-22BM, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
1
PCE
704
USD
220721015BA10179
2021-10-09
845900 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí X?Y D?NG GIA THIêN B?O DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - Dainichi / DLG-16, Dainichi / DLG-SH, 2002;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - DAINICHI/DLG-16, DAINICHI/DLG-SH, năm 2002
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
2
PCE
528
USD
300621SMJY2106052
2022-01-13
842919 C?NG TY TNHH VT TT YASHIMA SHOUKAI LTD Bulldozers - Mitsubishi BD2G; S / N: 2b103510; Used cars.;Máy ủi - MITSUBISHI BD2G; S/N: 2B103510; xe đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
125070
KG
1
UNIT
1650
USD
290521015BA07114
2021-12-16
846140 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T T KABUSHIKIKAISHA KAIYOU SHOUKAI MURAHASHI MET-850G metal gear cutting machine MS-850G (use of electricity, capacity of 3KW, production and production goods in 2012, used);MÁY CẮT BÁNH RĂNG KIM LOẠI HIỆU MURAHASHI MODEL MS-850G ( SỬ DỤNG ĐIỆN,CÔNG SUẤT 3KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
22000
KG
2
PCE
444
USD
121121T-74-50-0083
2021-11-23
842710 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? C?NG NGHI?P HU?NH CH?U YASHIMA SHOUKAI LTD Forklift with a lifting structure, running in the factory does not participate in traffic 1.5 tons, Nichiyu-FB15PN-70B, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 1.5 tấn, Hiệu NICHIYU-FB15PN-70B, Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51635
KG
1
UNIT
1218
USD
180322024200020000
2022-05-07
846120 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Goods directly serving manufacturing: Yamage My-150 metal slap, 3.6kW capacity, produced in 2013, used.;Hàng trực tiếp phục vụ sx: Máy xọc kim loại YAMAGE MY-150, công suất 3.6KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
1
UNIT
218
USD
090322JJCNGSGKNC23A05
2022-04-18
845929 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Yoshida YD3-65N metal drilling machine, 0.5kw, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy khoan kim loại YOSHIDA YD3-65N, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27390
KG
2
UNIT
46
USD
30522024200033200
2022-06-30
890691 C?NG TY TNHH ZIGA SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
27240
KG
1
UNIT
368
USD
140522024200033000
2022-06-30
890691 C?NG TY TNHH ZIGA SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
27940
KG
1
UNIT
214
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
120322216806058
2022-04-16
851519 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
3
UNIT
139
USD
180521SITNGSG2109414
2021-07-22
846029 C?NG TY TNHH JMT á CH?U HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Metal grinder OKAMOTO PSG-63 capacity of 3kW, produced in 2012, used, originating in Japan;Máy mài kim loại OKAMOTO PSG-63, công suất 3kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26960
KG
1
UNIT
456
USD
311021SITNGSG2121994
2021-12-21
846012 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I B?O L?C HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Yodogawa Flat Metal Flat Grinding Machine FG-205T, a capacity of 1.5kW, produced in 2012, used, originating Japan.;Máy mài phẳng kim loại điều khiển số YODOGAWA FG-205T, công suất 1.5KW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24810
KG
1
UNIT
89
USD
090322JJCNGSGKNC23A05
2022-04-18
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Wasino LeOG-80A, 3KW, produced in 2013, used in 2013, used in Japan.;Máy tiện kim loại điều khiển số WASINO LEOG-80A, công suất 3KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27390
KG
1
UNIT
462
USD
280222JJCNGSGKNC22A31
2022-04-19
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Metal lathe control Tsugami TMA6 numbers, 8KW capacity, produced in 2013, used, origin, Japanese origin;Máy tiện kim loại điều khiển số TSUGAMI TMA6, công suất 8kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26850
KG
1
UNIT
1309
USD
230422217690751
2022-05-28
843280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TR??NG HI?N KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Used Yanmar rice carrying machine (year of production: 2013). Production water: Japan. Products directly serving production.;Máy chở lúa hiệu YANMAR đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản.Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28150
KG
2
PCE
389
USD
280222JJCNGSGKNC22A29
2022-05-06
845951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Kokuko KSM-600 Control Millet, 2.2KW, produced in 2013, used, made of Japan;Máy phay điều khiển số KOKUKO KSM-600, công suất 2.2kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26815
KG
1
UNIT
622
USD
130322EGLV024200018492
2022-05-31
845819 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TRAN HUU TUAN Metal lathes use without electricity, non -model, CS: 1KW (2014) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Máy tiện kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23490
KG
1
UNIT
233
USD
271121SITOSSG2117537
2022-01-11
846120 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T TRAN HUU TUAN Nakabou 0.9kw metal litchi, with a capacity of 0.9kW, produced in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABOU 0.9KW, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
61
USD
130322EGLV024200018492
2022-05-31
841382 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TRAN HUU TUAN The liquid pusher uses non -effective electricity, non -model (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy đẩy chất lỏng sử dụng điện không hiệu, không model (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23490
KG
1
UNIT
117
USD
130322EGLV024200018492
2022-05-31
845969 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TRAN HUU TUAN Metal milling machine uses non -effective, non -model, CS: 1KW (2014). Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy phay kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23490
KG
1
UNIT
233
USD
141221BCC0157732A
2021-12-25
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU TY NGUYEN Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21540
KG
10
PCE
75
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
030621COAU7231269969
2021-07-12
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG THANG NGUYEN Used metal welding machines (3-phase -380V) use direct service in construction, semi-Daihen, Model-Move 200, capacity - 8KVA, NSX 2012.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-DAIHEN,Model-MOVE 200,Công suất- 8KVA, NSX 2012.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
7
PCE
560
USD
220422SITYKSG2206642
2022-05-31
843069 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U HO?NG TI?N NGUYEN PHUNG Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
10
UNIT
155
USD
020622SE220006-01
2022-06-08
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY CUONG NGUYEN Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, goods quality over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng hàng trên 80% , không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20
PCE
460
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
70
PCE
700
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 C?NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
SEINSYOAK21K1828
2022-01-28
980400 DAO NGUYEN DUNG DAO NGUYEN DUNG USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS H.S.CODE:9804.00<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1755
KG
3
BOX
0
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
020721SITSASG2100375
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH V?N TH?NG LOGISTICS NGUYEN HONG KHUONG KHUONG SHOKAI Electrical lathes with electrical operations, capacity <8kw, to remove metal, mind height over 300mm, produced in 2004, no model. Used;Máy tiện hoạt động bằng điện, công suất < 8KW, để bóc tách kim loại, chiều cao tâm trên 300mm, sản xuất năm 2004, không có model. Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
678
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
847982 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Kawata industrial liquid mixer SMV-100, capacity of 0.75kW, production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy trộn chất lỏng công nghiệp KAWATA SMV-100, công suất 0.75kw, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
155
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845891 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2
UNIT
2331
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845969 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
699
USD