Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DMCQTYOH018277
2022-06-11
481690 RISO LATIN AMERICA INC RISO KAGAKU CORP 6 PALLETS (=480CARTONS) SUPPL IES FOR PRINTING MACHINE 1,440 ROLS 3,360 BTLS .. CONSIGNEE S TAX ID NO:27-0805851 CONSIGNEE S TEL NO:95 4-499-7476 ... N OTIFY PARTY E-M AIL: JUAN.OLIVO @NIPPONEXPRESS.COM HTSUS CODE NO: 4816.90, 3215.11 FOR TRANS HIPMENT VIA BUSAN GATEWAY FINAL DEST:MIAMI<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4995
KG
480
CTN
0
USD
EGLV020100067802
2021-05-04
847340 RISO LATIN AMERICA INC RISO KAGAKU CORP SUPPLIES AND ACCESSORIES FOR PRINTER SUPPLIES AND ACCESSORIES FOR PRINTER 16PL(186PCS,840ROLS,11UNTS, 9010BTLS,640CRTR) HTSUS CODE NO. 8473.40, 8443.99, 3215.11, 3215.19, 4816.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
5201, MIAMI, FL
13138
KG
10687
PKG
0
USD
080522JPVNYKK01552
2022-05-24
291639 C?NG TY TNHH N??C GI?I KHáT SUNTORY PEPSICO VI?T NAM TAIYO KAGAKU CO LTD Sunsoft SE -P16 - Sucrose Esters of Fatty Acids (Ins 473) is used to produce instant coffee cans. New 100%;Sunsoft SE-P16 - Nguyên liệu chất nhũ hóa Sucrose esters of fatty acids (INS 473) dùng để sản xuất cà phê đóng lon uống liền. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CFS SP ITC
113
KG
25
KGM
2500
USD
776371196953
2022-04-16
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports the treatment of emissions in cars: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, used as a sample analysis Create staff, 100% new;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO NHÂN VIÊN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
12
KG
9
KGM
89
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: IZ-49, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1312-81-8-1314-36-9, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: IZ-49, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1312-81-8 - 1314-36-9, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: RSZ-8H, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, used as an analysis Training for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: RSZ-8H , CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
5
KGM
45
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: Uz-135, CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, used as a model analysis for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: UZ-135 , CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
8
KGM
105
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-SAD3, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-13123-97-9-12037-29-5, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: RSZ-SAD3, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 13123-97-9 - 12037-29-5, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: J-16-0.2, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1313-97-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd, model model Automotive gas treatment catalysts, 100% new;HỖN HỢP OXIT: J-16-0.2, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1313-97-9 - 1312-81-8 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RCT39, CAS:-1314-23-4-1314-36-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. 100% new;HỖN HỢP OXIT: RCT39, CAS: - 1314-23-4 - 1314-36-9 - 1312-81-8, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-CT, CAS:-1314-23-4-1306-38-3, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co.;HỖN HỢP OXIT: RSZ-CT, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: TSZ-17, CAS:-1306-38-3-215-150-4-1313-97-9-215-214-1-1314-23-4-215-227-2-7440-16 -6-231-125-0, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo, modeling, 100% new;HỖN HỢP OXIT: TSZ-17, CAS: - 1306-38-3 - 215-150-4 - 1313-97-9 - 215-214-1 - 1314-23-4 - 215-227-2 - 7440-16-6 - 231-125-0, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO, làm mẫu chất xúc tác , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
3
USD
SEINLAS21030142
2021-05-04
482390 SMALL FARM WORKS LCC SANKOU KAGAKU CO LTD CHAINPOT, HEMP CHAINPOT HS CODE 4823.90 OPENING CLIP HS CODE 3926.90 ACCEPTED BY TOMAKOMAI CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/12<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
4055
KG
347
CTN
0
USD
050522JPVNYKK01553
2022-05-25
350211 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Albumin Eggs Sitchirara RS - Egg Albumen Powder 15kg/barrel; HSD: 04/2024;Bột albumin trứng Sunkirara RS - Egg Albumen powder 15kg/thùng; HSD: 04/2024
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
551
KG
510
KGM
7701
USD
JTC24599831
2021-12-08
152001 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Food additives: Sunsoft No.8000V (Mono and Diglycerid of 100% fatty acids) 10 kg / barrel; HSD: 10/2022;Phụ gia thực phẩm: Sunsoft No.8000V (mono và diglycerid của các acid béo 100%) 10 kg/thùng; HSD: 10/2022
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
100
KGM
2000
USD
JTC 24552872
2020-11-06
152001 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Food additives: Sunsoft No.8000V (mono and diglycerid of fatty acids 100%) of 10 kg / barrel; HSD: 5/2021; 7/2021 (Used in the production of food, spices. Eg noodles, ...);Phụ gia thực phẩm: Sunsoft No.8000V (mono và diglycerid của các acid béo 100%) 10 kg/thùng; HSD: 5/2021; 7/2021 (Dùng trong sản xuất thực phẩm, gia vị. Vd: mì tôm,...)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
251
KG
210
KGM
4200
USD