Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit vegetable powder (TP: sugar, fabric juice, mango juice ...) (3G x 24 packs) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 10.2024. NSX and Brand: Japan SC Co., Ltd. New 100%;Bột rau củ trái cây (TP: đường, nước ép vải, nước ép xoài...) (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 10.2024. Nsx và hiệu: Japan SC Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
20
UNK
549
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly peach and purple grapes orihiro (TP main is from white peach and concentrated grapes), 216g (18g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel; HSD: 05.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; New 100%;Thạch trái cây vị đào và nho tím Orihiro (TP chính là từ nước đào trắng và nho cô đặc), 216g (18g*12gói)/túi, 12 túi/ thùng; Hsd: 05.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co., Ltd; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
70
UNK
320
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly apple and orange Orihiro (TP main is from apple juice and concentrated orange), 240 g (20g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel. HSD: 06.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; 100% new;Thạch trái cây vị táo và cam Orihiro (TP chính là từ nước ép táo và cam cô đặc), 240 g (20g*12 gói)/túi, 12 túi/ thùng. Hsd: 06.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co.,Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
80
UNK
365
USD
100522SITTKHP2206497
2022-05-21
151550 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Sesame oil 200g/bottle, 20 bottles/barrel; HSD: 03.2024; Brand: Takemoto; NSX: Nori Takemoto Oil & Fat Co., Ltd. New 100%;Dầu mè 200g/chai, 20 chai/thùng; Hsd: 03.2024; Hiệu: Takemoto; Nsx: Công ty TNHH Dầu & Chất béo Nori Takemoto. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
25695
KG
40
UNK
348
USD
260322SITYKHP2204148
2022-04-06
841861 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N XU?T NH?P KH?U NH?T VI?T QU?NG NINH RIBETO SHOJI CO LTD Heat pump hot water machine (Heat Pump) used in the family, separate type (including hot and tanks), Mitsubishi brand, Model: SRT-N375 (SRT-SU455-A/SRT-NT375, 100% new;Máy làm nước nóng bằng bơm nhiệt (heat pump) dùng trong gia đình, loại tách rời (gồm cục nóng và bình chứa), hiệu Mitsubishi, model: SRT-N375 (SRT-SU455-A/SRT-NT375, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
9455
KG
3
SET
2022
USD
241221SITTKHP2122236
2022-01-04
110510 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Potato powder 300 g / pack, 30 packs / barrel; HSD: 10,2023; Brand: Kobe Bussan; NSX: Maehara Seifun Co., Ltd. New 100%;Bột khoai tây 300 g/gói, 30 gói/thùng; Hsd: 10.2023; Hiệu: Kobe Bussan; Nsx: Maehara seifun Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
26644
KG
25
UNK
243
USD
240222SITYKHP2201570
2022-04-20
190230 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I MINH DUYêN RIBETO SHOJI CO LTD Mug yellow noodles (instant, made from flour) (Nissin mug noodle) (94gx24 pattern/barrel), 100%new goods. Manufacturer: Tottori Canning & Co., Ltd. HSD: T09/2022;Mì Mug vàng (ăn liền, làm từ bột mỳ) (Nissin Mug Noodle) (94gx24gói/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Tottori Canning & Co., Ltd. HSD: T09/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
25897
KG
200
UNK
616
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
160416 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Japanese anchovies (fish, salt, pH adjustment, spices): 250g/bag, 40 bags/barrel, cooked immediately, packed with labels; BQ -18 degrees C; HSD: February 5, 2023; NSX: Yamasa Sakai Co., Ltd;Cá cơm nhật (Cá, muối, chất điều chỉnh PH , gia vị): 250g/túi, 40 túi/thùng, đã chín ăn ngay, đóng gói có nhãn mác; BQ -18 độ C; Hsd: 05/02/2023; Nsx: Yamasa Sakai Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
8
UNK
324
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
160551 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Moderate oyster meat (oyster meat, flour, spices) 500g (net400g)/bag*20 bags/barrel, cooked immediately, packed with labels; Preserving -18 degrees C, HSD: August 28, 2023; NSX: Sanyo Foods Co., Ltd; 100% new;Thịt hàu loại vừa (Thịt hàu, bột, gia vị) 500g (NET400g)/túi*20 túi/thùng, đã chín ăn ngay, đóng gói có nhãn mác; Bảo quản -18 độ C, Hsd: 28/8/2023; Nsx: Sanyo Foods Co., Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
10
UNK
291
USD
290821SITTKHP2114967
2021-09-13
160551 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Moderate oystery meat (oyster meat, powder, spices) 500g (Net400g) / bag * 20 bags / barrel, ripened immediately, packed with labels; Preserving -18 degrees C, HSD: T12 / 2022; NSX: Sanyo Foods Co., Ltd; 100% new;Thịt hàu loại vừa (Thịt hàu, bột, gia vị) 500g (NET400g)/túi*20 túi/thùng, đã chín ăn ngay, đóng gói có nhãn mác; Bảo quản -18 độ C, Hsd: T12/2022; Nsx: Sanyo Foods Co., Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
7850
KG
15
UNK
532
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
160551 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Meat medium oysters (oyster meat, flour, spices) 500g (NET400g) / bag * 20 bags / barrel, nine processing, packaging labels; Preservation -18 degrees C, HSD: T05 / 2022; NSX: Sanyo Foods Co., Ltd; New 100%;Thịt hàu loại vừa (Thịt hàu, bột, gia vị) 500g (NET400g)/túi*20 túi/thùng, đã chế biến chín, đóng gói có nhãn mác; Bảo quản -18 độ C, Hsd: T05/2022; Nsx: Sanyo Foods Co., Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
10
UNK
37723
USD
140622SITYKHP2211675
2022-06-29
210120 C?NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM RIBETO SHOJI CO LTD Roasted green rice tea (brown rice ratio - green tea is 1: 1) 200g/ pack, 12 packs/ barrel; HSD: 04.2023; NSX and brand: Kunitaro Co., Ltd; New 100%.;Trà xanh gạo lứt rang (Tỉ lệ Gạo lứt - trà xanh là 1:1) 200g/gói, 12 gói/ thùng; Hsd: 04.2023; Nsx và hiệu: Kunitaro Co.,Ltd; Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26590
KG
200
UNK
990
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
210120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Green tea brown rice roasted 200g / pack, 12 packs / barrel; HSD: 09.2022; NSX and Brand: Kunitaro Co., Ltd; New 100%.;Trà xanh gạo lứt rang 200g/gói, 12 gói/ thùng; Hsd: 09.2022; Nsx và hiệu: Kunitaro Co.,Ltd; Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
30
UNK
164
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
190420 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Food supplement 800g / pack, 6 packs / barrel; HSD: 05.2022; Manufacturer and Brand: Calbee, Inc; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 05.2022; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
16
UNK
150
USD
200522SITYKHP2209146
2022-06-02
481810 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH CHI RIBETO SHOJI CO LTD Flower Print Rose toilet paper 2 layer (18 rolls/bag x 25m/roll, 6 bags/carton), 100% new Marutomi brand (1carton = 1unk);Giấy vệ sinh hoa hồng FLOWER PRINT 2 lớp (18 cuộn/túi x 25m/cuộn, 6 túi/carton), hiệu Marutomi hàng mới 100% (1carton= 1UNK)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
19436
KG
50
UNK
608
USD
021221SITYKHP2122824
2021-12-11
151500 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH CHI RIBETO SHOJI CO LTD Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / carton, NSX: J-Oil Mills Group, HSD 18 scale NSX, 100% new, (1carton = 1unk).;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/carton, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, HSD 18 thang kê tư NSX, mới 100%, (1carton= 1UNK).
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
19173
KG
326
UNK
2313
USD
100522SITTKHP2206497
2022-05-21
220210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Soda is carbonated (TP: liquid sugar, apricot juice, sour taste) 190ml/can, 30 cans/barrel; HSD: 03.2023; Brand: Sangaria; NSX: Sangaria Japanese beverage company. New 100%;Soda mơ có ga (TP: đường lỏng, nước ép mơ, chất tạo vị chua) 190ml/lon, 30 lon/thùng; Hsd: 03.2023; Hiệu: Sangaria; Nsx: Công ty nước giải khát Sangaria Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
25695
KG
10
UNK
25
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
110220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Corn flour (corn soup - for making cakes): (16.7g x 8p) / box, 40 boxes / barrel. HSD: 12.2022. NSX: Taihei Co., Ltd. Brand: Int. New 100%;Bột ngô (Súp ngô - để làm bánh): (16,7g x 8P)/hộp, 40 hộp/thùng. Hsd: 12.2022. Nsx: Taihei Co., Ltd. Hiệu: INT. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
15
UNK
263
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
160510 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Deep Fried Breaded crab (crab, eggs, fried dough, ...): 350g / bag, 24 bags / barrel, nine processing, packaging labels; Read BQ -18; HSD: T11 / 2021; NSX: Kobe Bussan Co., Ltd; New 100%;Càng cua Tẩm Bột Chiên Giòn (Càng cua, lòng trắng trứng, bột chiên, ...): 350g/túi, 24 túi/thùng, đã chế biến chín, đóng gói có nhãn mác; BQ -18 độC; Hsd: T11/2021; Nsx: Kobe Bussan Co., Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
1
UNK
3467
USD
100522SITTKHP2206497
2022-05-21
190490 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Rice cooked 1000g/bag, 8 bags/barrel. HSD: 04.2023; Brand: Tablemark; NSX: Tablemark Co., Ltd; New 100%;Cơm nấu sẵn 1000g/túi, 8 túi/thùng. Hsd: 04.2023; Hiệu: TableMark; Nsx: TableMark Co., Ltd; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
25695
KG
90
UNK
775
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
904221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Spicy chili powder (TP: Small crushed dried peppers) 17g / vial, 30 vials / barrel; HSD: 01.2023; NSX and Brand: Hachi Food Co., Ltd. New 100%;Gia vị ớt bột (TP: ớt sấy khô nghiền nhỏ) 17g/lọ, 30 lọ/thùng; Hsd: 01.2023; Nsx và hiệu: Hachi Food Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
6
UNK
34
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
151499 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Canola 1000g / bottles, 10 bottles / barrels; HSD: 10,2022; NSX: Sakai Oil Company Limited; Brand: Tsuji Oil Mills. New 100%;Dầu hạt cải Canola 1000g/ chai, 10 chai/ thùng; Hsd: 10.2022; Nsx: Công ty TNHH Dầu Sakai; Hiệu: Tsuji Oil Mills. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
200
UNK
1511
USD
140522SITYKSG2207044
2022-05-27
151499 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Canola 1000g canola oil/ bottle, 10 bottles/ barrel; HSD: 04.2023; Brand: Tsuji Oil Mills; NSX: Sakai Oil Company Limited; New 100%;Dầu hạt cải Canola 1000g/ chai, 10 chai/ thùng; Hsd: 04.2023; Hiệu: Tsuji Oil Mills; Nsx: Công ty TNHH Dầu Sakai; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26751
KG
200
UNK
1445
USD
NGOB08851800
2021-07-03
570420 TILESHOP KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22861
KG
782
CT
0
USD
NGOB23982300
2021-11-03
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND, CA
23172
KG
784
CT
0
USD
NGOB17944400
2021-09-27
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22899
KG
791
CT
0
USD
NAQAOPIT262273V
2021-11-05
930390 SMS GROUP INC CHUETSU SHOJI CO PO NO.2475732, 2475867-01 BLANK COPPERS MATERIAL:CCM-A<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
9883
KG
6
CAS
61824
USD
120222A11CX00069
2022-02-28
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG SANKO SHOJI CO LTD Flat-rolled cromed cromial coil leaves are flat with a width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, 100% new goods;thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
78224
KG
29572
KGM
35486
USD
5608603733
2022-06-03
370390 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM MARUMAN SHOJI CO LTD CS-Film #& A4 Film EK-300 3KW04 (200SHW04/Box), sheet form, with sensitive coating, not exposed, 100% new;CS-FILM#&Giấy phim khổ A4 Film EK-300 3EKW04 (200SHEETS/BOX), dạng tờ, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
HO CHI MINH
21
KG
600
TO
354
USD
J02210300869
2021-05-11
842940 NORTHSTAR MOTORS CORP
ONAGA SHOJI CO LTD 2 UNITS USED HAND GUIDE ROLLER TWR750RD-9507702/HV70ST-VHV13-40110
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1420
KG
2
Piece
540
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100800 # & Tungsten C-20, used to create ink printing. New 100%;A0100800#&Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
600
KGM
23892
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 # & W-N tungsten powder, used to create ink printing. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
210
KGM
8686
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100453 #& dough vondfram A-30s, used to create ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
120
KGM
6157
USD
160221OSAAXL56354
2021-02-26
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD W Tungsten & Powders # A0100802-N, used to create a publishing ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
344
KG
30
KGM
1196
USD
NEC84483991
2021-01-11
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD Tungsten & Powders # A0100453 A-30S, used to create a publishing ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
490
KG
60
KGM
2515
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4419
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4434
USD
130322008CX11680
2022-04-22
842230 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HEIMEI SHOJI CO LTD SEAL THK FBW3590, 3KW capacity, produced in 2013, used, originating in Japan;Máy dán màng seal THK FBW3590, công suất 3kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
1
UNIT
963
USD