Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ECUWOSACLE00849
2020-06-26
845970 REX INTERNATIONAL USA REX INDUSTRIES CO LTD THREADING OR TAPPING MACHINES, N.E.S. TOOLS HOLDERS & SELF-OPENING DIEHEADS TOOLS FOR TAPPING OR THREADING,N.E.S. INTERCHANGEABLE TOOLS,N.E.S. HS CODE 8459.70 HS CODE 8466.10 HS CODE 8207.40 HS CODE 8207.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2635
KG
10
PKG
0
USD
ECUWOSACLE00834
2020-03-26
845970 REX INTERNATIONAL USA REX INDUSTRIES CO LTD THREADING OR TAPPING MACHINES, N.E.S. TOOLS FOR TAPPING OR THREADING,N.E.S. KNIVES & CUTTING BLADES FOR METAL WORK TOOLS HOLDERS & SELF-OPENING DIEHEADS HS CODE 8459.70 HS CODE 8207.40 HS CODE 8208.10 HS CODE 8466.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3894
KG
15
PKG
0
USD
ECUWOSACLE00880
2021-02-11
820740 REX INTERNATIONAL USA REX INDUSTRIES CO LTD TOOLS FOR TAPPING OR THREADING,N.E.S. THREADING OR TAPPING MACHINES, N.E.S. TOOLS HOLDERS & SELF-OPENING DIEHEADS PARTS & ACC. FOR M/C NO. 8456 TO 8461 KNIVES & CUTTING BLADES FOR METAL WORK HS CODE 8207.40 HS CODE 8459.70 HS CODE 8466.10 HS CODE 8466.93 HS CODE 8208.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3152
KG
66
PKG
0
USD
3145840364
2020-11-20
121222 V?N PHòNG ??I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I SHIBUYA REX CO LTD Seaweed noodle do not consume the sample trial out of the market, brands; Shibuya Rex Co., Ltd., HSD; 30.05.2022, 85g / box, New 100%;Rong biển ăn liền làm mẫu dùng thử không tiêu thụ ra ngoài thị trường, nhãn hiệu ; Shibuya Rex Co.,Ltd, hsd ; 30/5/2022 ,85G/hộp, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
UNK
192
USD
8530036830
2021-10-04
731520 C?NG TY TNHH HAMAKYU KAGA INDUSTRIES CO LTD 25SS CL stainless steel connector, KCM brand, Japanese origin, used in industrial conveyor conveyors, 100% new products;Khóa nối inox 25SS CL, hiệu KCM, xuất xứ Nhật Bản, dùng trong băng truyền băng tải công nghiệp, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
8
KG
28
PCE
12
USD
281219AK190506
2020-02-10
630253 C?NG TY TNHH ??T M?I DAISO INDUSTRIES CO LTD Khăn trải bàn 120x150cm bằng sợi tổng hợp (4984343192652) nhãn hiệu Daiso, hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other table linen: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他桌布:人造纤维
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
20
PCE
12
USD
NGHPH-465-001-20JP-01
2020-11-25
722021 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD T00401014 # & Stainless steel plate 1.8T * 250 * 1900mm KF88;T00401014#&Thép không gỉ dạng tấm KF88 1.8t*250*1900mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
13813
KG
31
KGM
327
USD
KOHH-01683-01
2020-11-24
721634 C?NG TY TNHH SOLTEC VI?T NAM SOLTEC INDUSTRIES CO LTD GC-120 045-H # & Non-alloy steel H - BH 1300 * 450 * 22 * 40x6686 - SN400B. New 100%;GC-120045-H#&Thép không hợp kim hình H - BH 1300*450*22*40x6686 - SN400B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24859
KG
6590
KGM
8687
USD
311020NGHPH-461-001-20JP-02
2020-11-25
370200 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD H0040002 # & Film carbon printer logo (3 pcs / set) (30x21 cm);H0040002#&Film cacbon cho máy in logo(3 chiếc/bộ)(30x21 cm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
3767
KG
5
SET
397
USD
080621NGHPH-432-001-21JP-01
2021-06-25
821194 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401030 # & wooden grip blade Nitori Santoku 165 mm;C00401030#&Lưỡi dao chuôi gỗ Nitori Santoku 165 mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
8003
KG
2029
PCE
7690
USD
132100016092042
2021-10-28
690320 C?NG TY TNHH IKI CAST VI?T NAM KANAMORI INDUSTRIES CO LTD 50-300A ceramic tubes used in casting industry, internal diameter 50mm height of 300mm, 100% new, ((NSX: Chubu Sansho Co., Ltd);Ống gốm 50-300A dùng trong công nghiệp đúc, đường kính bên trong 50mm chiều cao 300mm, mới 100%, ((Nsx: Chubu Sansho Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CT IKI CAST VN
5736
KG
1000
PCE
1272
USD
5954032206
2022-06-27
890591 C?NG TY TNHH ??I LY Và TI?P V?N MEGASTAR SANSHIN INDUSTRIES CO LTD Floating metal mound, brand: Sanshin, Model: EL38, Symbol: 327/517002, Sea ships spare parts. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Ụ kim loại nổi , Nhãn Hiệu: SANSHIN, Model: EL38 , Ký hiệu: 327/517002 , hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1
USD
310120AK200016
2020-02-28
630291 C?NG TY TNHH ??T M?I DAISO INDUSTRIES CO LTD Khăn mặt 30x70cm bằng cotton (4549131744958) nhãn hiệu Daiso, hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of cotton;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他:棉
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
36
PCE
22
USD
112100013833641
2021-07-12
690990 C?NG TY TNHH VINA ITO KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Metal cup melting SG Cup Q (Heat-resistant ceramic, 100pcs / box, 2 Box, NSX: NAKAYAMA Co., LTD). 100% new;Cốc đựng kim loại nóng chảy SG Cup Q ( bằng gốm chịu nhiệt, 100pcs/Box, 2 Box, Nsx: NAKAYAMA Co., Ltd). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CONG TY TNHH VINA ITO
1824
KG
200
PCE
160
USD
132200017677272
2022-06-01
251310 C?NG TY TNHH IKI CAST VI?T NAM KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Foam stone (creating slag) granular, size <= 1 mm - Pumice stone #4, used in casting industry, 100% new (NSX: Ishikawalite Industry Co., Ltd);Đá bọt (tạo xỉ) dạng hạt, kích thước <=1 mm - Pumice Stone #4, dùng trong công nghiệp đúc, mới 100% (Nsx: ISHIKAWALITE INDUSTRY Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CT IKI CAST VN
5364
KG
3000
KGM
1370
USD
270121011AA08522
2021-02-18
382410 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Refractory binders '' Delta Cast '' for steel pouring buckets of Foundry (paste and 20kg / Bag), new 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd.;Chất gắn chịu lửa ''Delta Cast'' dành cho gầu rót thép của ngành đúc (dạng sệt, 20kg/Bag), mới 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
1000
KGM
2861
USD
270121011AA08522
2021-02-18
382410 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Sealant mold clay into strips and additives page (diameter 4,5mm, 12Rolls / Box), new 100% (NSX: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd.);Chất bịt khuôn bằng đất sét và phụ gia vê thành dải (đường kính 4,5mm, 12Rolls/Box), mới 100% (Nsx: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
432
ROL
3039
USD
061121NGHPH-464-002-21JP-01
2021-11-19
441700 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401014 # & Big size kitchen knives "IMAYO" (industrial wooden products);C00401014#&Cán dao nhà bếp cỡ to"IMAYO"(sản phẩm bằng gỗ công nghiệp)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
4582
KG
4500
PCE
6795
USD
311020NGHPH-461-001-20JP-01
2020-11-25
441701 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401036 # & L Personnel kitchen knife "Momoyama" (industrial wood products) (1set = L, R);C00401036#&Cán dao nhà bếp cỡ L "Momoyama" (Sản phẩm bằng gỗ công nghiệp) (1SET = L,R)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
3767
KG
6300
SET
11907
USD
NGHPH-465-001-20JP-01
2020-11-25
441701 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401017 # & Personnel small kitchen knife "BENIFUJI" (industrial wood products) (1set = L, R);C00401017#&Cán dao nhà bếp cỡ nhỏ"BENIFUJI"(sản phẩm bằng gỗ công nghiệp) (1SET=L,R)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
13813
KG
475
SET
432
USD
270121011AA08522
2021-02-18
720221 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Iron-silicon alloy of 75%, low aluminum content (solids), used to adjust the composition of the water in the steel casting industry, the new 100% (NSX: Lianyungang Beautech Superfine Co., Ltd.);Hợp kim Sắt-Silicon 75%, hàm lượng nhôm thấp (dạng rắn), dùng để điều chỉnh thành phần của nước thép trong ngành đúc, mới 100% (NSX: Lianyungang Beautech Superfine Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
200
KGM
347
USD
310120AK200016
2020-02-28
630293 C?NG TY TNHH ??T M?I DAISO INDUSTRIES CO LTD Khăn tắm nam 28x 130 cm bằng Nylon (4979909938492) nhãn hiệu Daiso, hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
36
PCE
22
USD
310120AK200016
2020-02-28
630293 C?NG TY TNHH ??T M?I DAISO INDUSTRIES CO LTD Khăn tắm 26x110 cm bằng Nylon (4979909938294) nhãn hiệu Daiso, hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
24
PCE
15
USD
160222KLLMJP1087950
2022-02-25
382590 C?NG TY TNHH YASUFUKU VI?T NAM YASUFUKU RUBBER INDUSTRIES CO LTD 1-layer powder 8 used to check the air filter of motorcycles (Ingredients: SiO2, Fe2O3, AL2O3, CAO, MGO, TIO2);Bột 1-Class 8 sử dụng để kiểm tra bộ lọc khí của xe máy( thành phần: SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, TiO2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2849
KG
2
KGM
243
USD
NGOA28078300
2020-12-31
848710 MHPS PHILIPPINES INC MITSUBISHI POWER INDUSTRIES CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
JAPAN
PHILIPPINES
YOKOHAMA
MANILA
2950
KG
1
CS
0
USD