Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
13157822354
2021-08-27
911090 C?NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM R TECHNICAL RESEARCH CO LTD Accessories of machining machines Definition lenses (clocks showing the lens machining time, 200V voltage, 100% new);Phụ kiện của máy gia công định tâm thấu kính (đồng hồ số thể hiện thời gian gia công thấu kính, điện áp 200V ,Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
343
KG
5
PCE
93
USD
091021JP00896117
2021-10-29
271490 C?NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD Geoptk-1 # & Glue Pitch A2, Glue-covered in front of ball grinding (is natural asphalt, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, 100% new);KEOPTK-1#&Keo Pitch A2, keo phủ thấu kính trước mài bóng (là Asphalt tự nhiên, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG XANH VIP
11385
KG
306
KGM
3059
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 C?NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Mirek ESS-6 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 New 100% );BOTDB-1#&Bột Mirek ESS-6 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
500
KGM
2178680
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 C?NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Cepol 101 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9, New 100%);BOTDB-1#&Bột Cepol 101 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
100
KGM
465752
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 C?NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Mirek E30-7 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 New 100% );BOTDB-1#&Bột Mirek E30-7 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
120
KGM
557741
USD
021121HSF-64744273
2021-11-10
854130 C?NG TY TNHH SHIHEN VI?T NAM SHIHEN TECHNICAL CORPORATION Tri # & Triacs semiconductor components, used to produce electronic circuit boards of electrical suppliers, source stabilizers. P / n: 610574;TRI#&Linh kiện bán dẫn Triacs, dùng để sản xuất bảng mạch điện tử của bộ cung cấp điện, bộ ổn định nguồn. P/N: 610574
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
916
KG
8000
PCE
1873
USD
2021/711/C-2228844
2021-10-12
842290 TETRA PAK SRL TETRA PAK TECHNICAL SERVICE AB TRANSPORTADOR DE ACERO INOXIDABLE -; Dish Washing Machines, Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers, Machinery For Filling, Closing, Sealing Or Labelling Bottles, Cans, Boxes, Bags Or Other Containers, Machinery For Capsuling Bottles, Jars, Tubes And Similar Containers,
JAPAN
BOLIVIA
MALMO
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
297
USD
2021/711/C-22244
2021-04-12
391729 TETRA PAK SRL TETRA PAK TECHNICAL SERVICE AB LA CONEXION A LA TUBERIA; Tubes, Pipes And Hoses, And Fittings Therefor (For Example, Joints, Elbows, Flanges), Of Plastics, Others
JAPAN
BOLIVIA
ECATEPEC
VERDE
0
KG
0
CAJA DE MADERA
21
USD
ONEYOS9AE6090600
2020-07-02
950629 ROSTEPH JEHO TRADING
FREE R CO LTD USED SPORTS EQUIPMENT, SURF BOARD
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
25
KG
2
Piece
19
USD
NSSLPYKMN20Q0114
2021-01-04
950629 JUSISA TRADING
FREE R CO LTD USED SURFBOARD
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
30
KG
3
Piece
45
USD
NSSLPYKMN20Q0114
2021-01-04
570390 JUSISA TRADING
FREE R CO LTD USED CARPET
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
15
KG
1
Square metre
50
USD
161221FH-06
2022-01-05
720836 C?NG TY TNHH VJCO R AND K TRADING CO LTD Non-alloy flat rolled steel coils, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 rows, 100% new: 11mmx 600mm or more X roll;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% :11mmx 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
41
KG
12560
KGM
9985
USD
291020HH-01
2020-11-13
720836 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM R AND K TRADING CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated paint, not pickled pickling, type 2, TC JIS G3101, SS400, 100% new. KT: 11.75 mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT: 11.75 mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
134
KG
10030
KGM
3511
USD
190222FH-02
2022-03-10
720836 C?NG TY TNHH VJCO R AND K TRADING CO LTD Non-alloy flat rolled steel coil, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 goods, 100% new KT: 15mm x 600mm or more x rolls;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:15mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
22
KG
21670
KGM
15386
USD
0XWD3821SCYB4
2020-03-06
940110 TS TECH SUN INDIA PVT LTD T R I CO LTD GUIDE FREE, HEAD REST 82143-TTA7-J010-M1-0001 (PART FOR CARSEAT FOR CAPTIVE CONSUMPTION)
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1900
PCS
339
USD
0XWD3821SCYB4
2020-03-06
940110 TS TECH SUN INDIA PVT LTD T R I CO LTD GUIDE COMP LOCK L, HEAD REST 82544-TTA7-J010-M1-0001 (PARTFOR CAR SEAT FOR CAPTIVE CONSUMPTION)
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
900
PCS
400
USD
2021/201/C-2090434
2021-04-30
401219 BUSINESS SILVER NET S S S SRL M R TRADING CO LTD (NEUMATICOS CON ARO) -; Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
428
KG
88
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1056
USD
2021/201/C-2090434
2021-04-30
841311 BUSINESS SILVER NET S S S SRL M R TRADING CO LTD (BOMBA DE GASOLINA) -; Pumps For Liquids, Whether Or Not Fitted With A Measuring Device, Liquid Elevators, Pumps For Distribution Of Fuels Or Lubricants, Of The Types Used In Gas Stations, Service Stations Or Garages
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
428
KG
4
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
72
USD
140522HH-01
2022-05-23
720852 C?NG TY C? PH?N THéP HOàNG MINH R AND K TRADING CO LTD Alloy steel sheet form, flat rolled rolls are not too hot, not coated with coating, not soaked in rust, goods 2, JIS G331, SS400 KT: (5-10) mm x (1000-3000) mm x 1000mm and up. 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM,CÁN PHẲNG CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM TẨY GỈ, HÀNG LOAI 2,JIS G3101,SS400 KT:(5-10)mm x (1000-3000)mm x 1000mm and up.HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
595
KG
195460
KGM
156368
USD
120122YHHW-0240-1892
2022-02-24
842940 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?OAN TRANG R ENGINEERING TRADING CO LTD Vibrating trucks have used Sakai brands, vibrating loads over 20 tons, Model: SV512D-1. Frame number: 1sv2240134. Diesel engine. Year of manufacture: 2009.;Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI, tải trọng rung trên 20 tấn, model:SV512D-1. Số khung: 1SV2240134. Động cơ Diesel. Năm sản xuất: 2009.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
11050
KG
1
PCE
59527
USD
140522HH-03
2022-05-24
730210 C?NG TY C? PH?N THéP TH?NG LONG R AND K TRADING CO LTD Used steel rails, used as railroads, trains for the original design purposes, TC: JIS E1001 50N/50S/60, KT: (4.00-12.00) m x (127.00-145.00) mm x (153.00-174.00) mm.;Ray thép đã qua sử dụng, được dùng làm đường ray xe lửa, tàu điện theo mục đích thiết kế ban đầu,TC: JIS E1101 50N/50S/60, KT:(4.00-12.00)M x (127.00-145.00)mm x (153.00-174.00)mm.
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
506
KG
505900
KGM
330353
USD
060622EGLV 022200073322
2022-06-27
720855 C?NG TY C? PH?N S?T THéP VI?T NAM R K TRADING CO LTD Steel non -alloy sheet rolled flat, not overheated, not coated with coating, not soaked in rust oil, type 2, TC JIS G331/SS400, 100%new. KT: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 600mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%. KT:(1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
PTSC DINH VU
40
KG
39985
KGM
28389
USD
221020NSSLDTKHP20Q0012
2020-11-06
720855 C?NG TY TNHH VJCO R K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, not alloyed, not plated painting, t / c: JIS G3101, steel grade SS400. KT (1.2-2.9) mm x 600 mm or more x1200mm or more, carbon: 0.045% .Each 100%;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, t/c: JIS G3101, mác thép SS400. KT (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x1200mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.045%.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
51886
KG
5110
KGM
2172
USD
060622FH-11
2022-06-28
720855 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VJCO R AND K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, no alloy, not coated with paint, not soaked in rust, 2 -type goods, JIS G3101, SS400, 100%new goods. Size: (1.6-2.9) mm x600mm to x 600mm up;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2 ,tiêu chuẩn JIS G3101,SS400, hàng mới 100%. Kích thước: (1.6-2.9)mm x600mmtrở lên x 600mmtrở lên
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
19
KG
2594
KGM
1777
USD