Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120122YHHW-0240-1892
2022-02-24
842940 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?OAN TRANG R ENGINEERING TRADING CO LTD Vibrating trucks have used Sakai brands, vibrating loads over 20 tons, Model: SV512D-1. Frame number: 1sv2240134. Diesel engine. Year of manufacture: 2009.;Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI, tải trọng rung trên 20 tấn, model:SV512D-1. Số khung: 1SV2240134. Động cơ Diesel. Năm sản xuất: 2009.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
11050
KG
1
PCE
59527
USD
161221FH-06
2022-01-05
720836 C?NG TY TNHH VJCO R AND K TRADING CO LTD Non-alloy flat rolled steel coils, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 rows, 100% new: 11mmx 600mm or more X roll;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% :11mmx 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
41
KG
12560
KGM
9985
USD
291020HH-01
2020-11-13
720836 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM R AND K TRADING CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated paint, not pickled pickling, type 2, TC JIS G3101, SS400, 100% new. KT: 11.75 mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT: 11.75 mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
134
KG
10030
KGM
3511
USD
190222FH-02
2022-03-10
720836 C?NG TY TNHH VJCO R AND K TRADING CO LTD Non-alloy flat rolled steel coil, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 goods, 100% new KT: 15mm x 600mm or more x rolls;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:15mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
22
KG
21670
KGM
15386
USD
2021/201/C-2090434
2021-04-30
401219 BUSINESS SILVER NET S S S SRL M R TRADING CO LTD (NEUMATICOS CON ARO) -; Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
428
KG
88
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1056
USD
2021/201/C-2090434
2021-04-30
841311 BUSINESS SILVER NET S S S SRL M R TRADING CO LTD (BOMBA DE GASOLINA) -; Pumps For Liquids, Whether Or Not Fitted With A Measuring Device, Liquid Elevators, Pumps For Distribution Of Fuels Or Lubricants, Of The Types Used In Gas Stations, Service Stations Or Garages
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
428
KG
4
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
72
USD
140522HH-01
2022-05-23
720852 C?NG TY C? PH?N THéP HOàNG MINH R AND K TRADING CO LTD Alloy steel sheet form, flat rolled rolls are not too hot, not coated with coating, not soaked in rust, goods 2, JIS G331, SS400 KT: (5-10) mm x (1000-3000) mm x 1000mm and up. 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM,CÁN PHẲNG CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM TẨY GỈ, HÀNG LOAI 2,JIS G3101,SS400 KT:(5-10)mm x (1000-3000)mm x 1000mm and up.HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
595
KG
195460
KGM
156368
USD
140522HH-03
2022-05-24
730210 C?NG TY C? PH?N THéP TH?NG LONG R AND K TRADING CO LTD Used steel rails, used as railroads, trains for the original design purposes, TC: JIS E1001 50N/50S/60, KT: (4.00-12.00) m x (127.00-145.00) mm x (153.00-174.00) mm.;Ray thép đã qua sử dụng, được dùng làm đường ray xe lửa, tàu điện theo mục đích thiết kế ban đầu,TC: JIS E1101 50N/50S/60, KT:(4.00-12.00)M x (127.00-145.00)mm x (153.00-174.00)mm.
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
506
KG
505900
KGM
330353
USD
060622EGLV 022200073322
2022-06-27
720855 C?NG TY C? PH?N S?T THéP VI?T NAM R K TRADING CO LTD Steel non -alloy sheet rolled flat, not overheated, not coated with coating, not soaked in rust oil, type 2, TC JIS G331/SS400, 100%new. KT: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 600mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%. KT:(1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
PTSC DINH VU
40
KG
39985
KGM
28389
USD
221020NSSLDTKHP20Q0012
2020-11-06
720855 C?NG TY TNHH VJCO R K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, not alloyed, not plated painting, t / c: JIS G3101, steel grade SS400. KT (1.2-2.9) mm x 600 mm or more x1200mm or more, carbon: 0.045% .Each 100%;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, t/c: JIS G3101, mác thép SS400. KT (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x1200mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.045%.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
51886
KG
5110
KGM
2172
USD
060622FH-11
2022-06-28
720855 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VJCO R AND K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, no alloy, not coated with paint, not soaked in rust, 2 -type goods, JIS G3101, SS400, 100%new goods. Size: (1.6-2.9) mm x600mm to x 600mm up;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2 ,tiêu chuẩn JIS G3101,SS400, hàng mới 100%. Kích thước: (1.6-2.9)mm x600mmtrở lên x 600mmtrở lên
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
19
KG
2594
KGM
1777
USD
KWEO134046359743
2021-07-12
844351 MIMAKI USA INC MIMAKI ENGINEERING CO LTD INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
15444
KG
136
CTN
0
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
TYOAMH17412
2020-01-08
846330 MSM CEBU INC THE ITAYA ENGINEERING LTD COMPUTER CONTROLLED SPRING MAC HINE,OTHER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Light Industry & Science Park 2
1406
KG
3
Piece
137274
USD
070322ILGJ112M3776001
2022-03-24
846330 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM THE ITAYA ENGINEERING LTD 200V springs manufacturing machine, 50Hz, 3 phases, capacity of 3800W, Model: MCS-10, S / N: 13930, February manufacturing 02/2022, ITAYA brand (including attached standard accessories), goods 100% new;Máy sản xuất lò xo 200V, 50Hz, 3 pha, công suất 3800W, model: MCS-10, S/N: 13930, sản xuất tháng 02/2022, hiệu ITAYA (bao gồm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đính kèm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1517
KG
1
SET
83992
USD
WLWHJP2238563
2022-06-08
846211 AIDA AMERICA CORP AIDA ENGINEERING LTD AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
18150
KG
5
UNT
0
USD
140921FKJBCZ52290
2021-09-28
847410 C?NG TY TNHH V?T LI?U NAM CH?M SHIN ETSU VI?T NAM SHIN ETSU ENGINEERING CO LTD Magnet separator (piece) magnet (26 ~ 30), Noritake, Model # MSH60, using 3-phase power 200V, 50/60 Hz. New 100%;Máy tách mạt (mảnh) nam châm (26~30), hãng Noritake, model# MSH60, sử dụng nguồn điện 3 pha 200V, 50/60 Hz. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1614
KG
5
UNIT
78930
USD
113014965995
2021-07-26
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
113015194232
2022-06-27
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
113015061700
2022-01-10
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD