Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050522S00008653
2022-06-27
841861 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??U T? LINH D??NG PURE ELECTRIC SOLUTIONS Saden heat pump, model: gau-a45hpc, voltage/frequency: 240V/50Hz/1phase, power consumption: 2300W, current: 20A, NSX: Sanden, 100% new;Bơm nhiệt Saden, model: GAU-A45HPC, điện áp/tần số: 240V/50Hz/1phase, công suất tiêu thụ: 2300W, dòng điện:20A, NSX:Sanden,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG XANH VIP
1935
KG
17
PCE
20695
USD
CMDUCAN0602269
2022-01-01
480511 BORINQUEN CONTAINER LAKE UTOPIA PAPER ROLLS<br/>ROLLS<br/>ROLLS<br/>SEMI CHEMICAL FLUTING PAPER HS CODE: 480511 SUM2047 NDR1 SECOND NOTIFY PARTY INTERWORLD CUSTOM BROKER INC 61 EDIFICIO 6 SECTOR PUEBLO PISO 1 CARR 165 KM 2 4 VIEJO GUAYNABO FREIGHT PREPAID ROLLS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
14428, SAINT JOHN, NB
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
107491
KG
32
PCS
0
USD
CMDUCAN0529486
2021-02-11
480511 BORINQUEN CONTAINER LAKE UTOPIA PAPER ROLLS<br/>ROLLS<br/>WAYBILL RELEASED ON WEB 40 ROLLS CORRUGATED MEDIUM HS CODE : 480511 SECOND NOTIFY PARTY INTERWORLD CUSTOM BROKER IN CENTRO MERCANTIL INTERNACIONAL NO.61 EDIFICIO 6 PISO 1 CARR 165 KM 2.4 SECTOR PUEBLO VIEJO GUAYNABO, PR 00965 (T)787-793-4280 TRAFFIC INTERWORLD-CUSTOMS.COM NDR1 FREIGHT PREPAID ROLLS<br/>ROLLS<br/>ROLLS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
18784
KG
40
PCS
0
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 230cs;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 230CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2880
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235C;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235C
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
24
PCE
1200
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235CS;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2640
USD
051021PRJPHPH2109077B
2021-10-18
261390 C?NG TY TNHH KINGMO NEW MATERIALS VI?T NAM MATEVIEW INTERNATIONAL LIMITED Nkm001 # & molipden ore (molybdenum concentrates). Items are packed in the package, content: (MO> 14.5%);NKM001#&Quặng Molipden (Molybdenum Concentrates). Hàng được đóng trong gói, hàm lượng: (Mo>14.5%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
76519
KG
70866
KGM
265181
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
110121112100008000000
2021-01-11
890120 C?NG TY TNHH LOGISTICS DOLPHIN JOAQIUM INTERNATIONAL LIMITED Tankers, used, SUNSHINE MT 16, MT 715 GRT 72x11.2x5.2 KT, 1323kw, IMO 8617677, call-JVRD6, year of manufacture 1987, load 715T, port registration: Ulaanbaatar Mongolia nationality;Tàu chở dầu, đã qua sử dụng, MT SUNSHINE 16, KT 72x11.2x5.2 GRT 715 MT, 1323kw, IMO 8617677, hô hiệu JVRD6,năm sản xuất 1987, tải trọng 715T, cảng đăng ký: Ulaanbaatar quốc tịch Mongolia
JAPAN
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
UNKNOWN
715
KG
1
PCE
345000
USD
080222SMJY22069855
2022-02-24
290322 CTY TNHH HONG IK VINA CEN INTERNATIONAL LIMITED Triclo # & trichloroethylene (C2HCL3) - SB3003066 (68Drum x 290 kgs) used in industrial, industrial detergent chemicals (using a fork spoon cleaning machine after polishing);TRICLO#&Chất rửa TRICHLOROETHYLENE (C2HCL3)- SB3003066 (68DRUM X 290 KGS) dùng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa công nghiệp (dùng tẩy rửa dao muỗng nĩa sau khi đánh bóng)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
19720
KGM
47328
USD
132100017155125
2021-12-09
521042 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U K2 STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 70ST1 # & Main Fabric Cotton 75% Nylon 21% Polyurethane 4% K: 140cm (Woven fabric from Cotton, Fabric Van, Used in Apparel);70ST1#&Vải chính cotton 75% nylon 21% polyurethane 4% K:140cm(vải dệt thoi từ bông, vải vân điểm, dùng trong may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH XNK K2
KHO CONG TY TNHH XNK K2
624
KG
657
MTR
6115
USD
112100013553906
2021-07-02
291560 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer KF-96 as raw material to produce children's toys, TP: Dimethylpolysiloxane (9016-00-6) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa KF-96 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP:Dimethylpolysiloxane(9016-00-6) 100% ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10130
KG
500
LTR
3000
USD
271121KMTCNAO0213746
2021-12-13
440327 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
363190
KG
396
MTQ
69272
USD
281020100010371000
2020-11-06
320612 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CPG # & Preparations containing titanium dioxide content of 96.5% titanium dioxide by weight dry (Additive Titanium Dioxide CR-60-2), NSX: SANGYO KAISHA LTD ISHIHARA;CPG#&Chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan 96.5% tính theo trọng lượng khô (Chất phụ gia TITANIUM DIOXIDE CR-60-2), NSX: ISHIHARA SANGYO KAISHA LTD
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
20800
KG
20000
KGM
66000
USD
200821FUKA01601
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
435120
KG
500
MTQ
98069
USD
150821SNKO244210700021
2021-08-31
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393350
KG
448
MTQ
89576
USD
070821OOLU4109854560
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
543370
KG
622
MTQ
125600
USD
281221KMTCNAO0215828
2022-01-19
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
456820
KG
458
MTQ
80124
USD
150721KMTCSBS0041288
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
288120
KG
330
MTQ
61019
USD
100721FUKA01496
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
528300
KG
573
MTQ
114696
USD
170721OOLU4109840260
2021-08-16
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
365810
KG
405
MTQ
80996
USD
040721OOLU4109840250
2021-07-30
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393740
KG
388
MTQ
77562
USD
190621OOLU4109824660
2021-07-12
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
530210
KG
599
MTQ
113721
USD