Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140222NACSOE22013807
2022-04-16
844313 C?NG TY C? PH?N IN SAO VI?T PRINTER S PARTS AND EQUIPMENT Offset printer, removable sheet, 5 colors, model: JPrint 532, serial number: A02136, Akiyama brand. paper size 56x82 cm, printing speed 13000 sheets/H. In 2001. Electricity, with a removable synchronous package (used goods CLG> 80%);Máy in Offset, tờ rời, 5 màu,model: JPrint 532, Số Serial: A02136 ,Hiệu Akiyama. cỡ giấy 56x82 cm,tốc độ in 13000 tờ/h.Năm sx 2001.Chạy điện, kèm P/Kiện đồng bộ tháo rời.(Hàng đã qua sử dụng clg >80%)
JAPAN
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG HAI AN
48081
KG
1
SET
65000
USD
2021/401/C-2042166
2021-03-03
870891 NANCY AJHUACHO MIRANDA BEST AUTO PARTS RADIADOR S/REF.; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Radiators And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
OSAKA
VERDE
80
KG
6
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
90
USD
2021/201/C-2121146
2021-06-18
870990 JAVIER MARCELO JEMIO RIVERO COMPLETE AUTO PARTS REP. CREMALLERA MUSASHI; Works Trucks, Selfpropelled, Not Fitted With Lifting Or Handling Equipment, Of The Type Used In Factories, Warehouses, Dock Areas Or Airports For Short Distance Transport Of Goods, Tractors Of The Type Used On Railway Station Platforms, Parts Of The Foregoing Vehicles, Parts
JAPAN
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
7
KG
4
CAJA DE CARTON
20
USD
2021/711/C-2226054
2021-09-29
482390 PROMISA S A TVH PARTS CO EMPAQUETADURA DE CUERPO DE TRANSMISION TOTA; Other Paper, Paperboard, Cellulose Wadding And Webs Of Cellulose Fibres, Cut To Size Or Shape, Other Articles Of Paper Pulp, Paper, Paperboard, Cellulose Wadding Or Webs Of Cellulose Fibres, Gaskets Or Packings
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
32
USD
FRBH7VPTPUZFL
2020-12-15
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARES PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - AIR-DAMPER(LIFTER) ASSY 21A-44000-B1X (21A440 400) (MACHINE NO
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
10
NOS
686
USD
FJS2NS8NILHHO
2020-12-03
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARE PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - BRUSH 21C-5504G-60 (21A520C042) (MACHINE NO. 21F(20SY670406))
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
100
NOS
378
USD
FJS2NS8NILHHO
2020-12-03
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARE PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - NEEDLE BEARING Z06-46195-40H (21A422 013) (MACHINE NO. 21F(20SY
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
100
NOS
735
USD
FJS2NS8NILHHO
2020-12-03
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARE PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - MAGNET 21A-39060-60 (21F270A013) (MACHINE NO. 21F(20SY670406))
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
50
NOS
16
USD
IZO218P1JFPY6
2021-01-07
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED MURATA PARTS SALES LTD SPARES PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - BUSH 21A-41140-61 (21A411 005) (MACHINE NO . 2CL(20SY670406))
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1000
NOS
447
USD
YNK94Z20SNMLF
2020-01-09
844120 TRIDENT LIMITED MURATA PARTS SALES LTD Z08-57976-00 AIR CYLINDER CA03R-16-ND-30 16 (S/P FOR IMPORTED TEXTILE M/C AUTO CONER M/C) (NOT FOR SALE TILL COMPLETION
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
30
PCS
721
USD
KWEO146043433124
2020-08-08
846390 YANMAR AMERICA CORP YANMAR CONSTRUCTION EQUIPMENT NEW CONSTRUCTION MACHINE (8429.52)<br/>NEW CONSTRUCTION MACHINE (8429.52)<br/>NEW CONSTRUCTION MACHINE (8429.52)<br/>NEW CONSTRUCTION MACHINE (8429.52)<br/>NEW CONSTRUCTION MACHINE (8429.52)<br/>NEW CONSTRUCTION MACHINE (8429.52)<br/>NEW CONSTRUCTION MACH
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
211189
KG
61
UNT
0
USD
N/A
2020-07-04
847529 CUBIC TELECOM LAMBDA TEST EQUIPMENT Machines for manufacturing or hot working glass or glassware (excl. machines for making optical fibres and preforms thereof and furnaces and heating apparatus for manufacturing toughened glass);Other;
JAPAN
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
8
KG
1
EA
15652
USD
6AMS195RA64EL
2020-09-03
844315 SGS GRAPHICS GR PRINTING EQUIPMENT USED PRINTING MACHINE-HEIDELBERG OLD PLATEN LETTER PRESS WITH STANDARD ACCESSORIES
JAPAN
INDIA
NA
TUTICORIN SEA (INTUT1)
0
KG
1
SET
2000
USD
4363551
2021-06-18
844315 BETHEL GRAPHICS GR PRINTING EQUIPMENT USED HEIDELBERG KSBA LETTER PRESS SIZE 18"X23" PRINTING MACHINE WITH ALL STANDARD ACCESSORIES
JAPAN
INDIA
Montreal
Chennai Sea
0
KG
1
SET
2003
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
840999 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - Stock elected Le (parts of the engine), MZL33613221D, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Cổ hút bầu le (bộ phận của động cơ), mã hàng MZL33613221D, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
50
PCE
205
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
870892 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - negative electrocardiogram, MZL3B61319X, 100% new goods;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Bầu tiêu âm, mã hàng MZL3B61319X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
3
PCE
47
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD