Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016121441
2021-10-28
390610 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NISSEI VI?T NAM NAGASE VIET NAM CO LTD Hat PLASTIC PMMA types # & Plastic Plastic Plastic Polymethyl Methacrylate (PMMA) Delpet 80N Natural;HAT NHUA PMMA CAC LOAI#&Hạt nhựa PMMA POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N NATURAL
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CTY TNHH CONG NGHE NISSEI VN
3188
KG
1700
KGM
5440
USD
112200016367127
2022-04-16
390610 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NAGASE VIET NAM CO LTD M194Z1112A #& polymethyl methacrylate plastic beads (PMMA) Delpet 80N 99141 is 1bao = 25kg;M194Z1112A#&Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N 99141 dang nguyên sinh 1bao = 25kg
JAPAN
VIETNAM
LOGISTICS QTE VN
CTY TNHH NIDEC SANKYO VIETNAM(HN)
1097
KG
500
KGM
1790
USD
132100008895602
2021-01-15
382471 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT THáI CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM VT3636 # & Beverages product lubrication components for copiers - KM-712 HANARL. New 100% 103 784 805 720 Page 3 TK KNQ;VT3636#&Chế phẩm dầu bôi dùng cho sản phẩm linh kiện máy photocopy - HANARL KM-712. Hàng mới 100%, TK KNQ 103784805720 trang 3
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CTY CAT THAI
120
KG
100
KGM
6292
USD
132200017717710
2022-06-01
391190 C?NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM PPS Durafide 1150T7 HD9100 Black #& PPS PPS Beads are primary format durafide (R) 1150t7 HD9100 Black;PPS DURAFIDE 1150T7 HD9100 BLACK#&Hạt nhựa PPS dạng nguyên sinh DURAFIDE (R) 1150T7 HD9100 BLACK
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VN
12230
KG
820
KGM
6330
USD
112100017886546
2022-01-03
390190 C?NG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM PE DAICOLOR PURGE P-500 PLASTIC (primary form), (NK According to TK KNQ 104208919510 C11 on August 23, 2021 & TK 104377286750 C11 on November 29, 2021);Hạt nhựa PE DAICOLOR PURGE P-500 (Dạng nguyên sinh), (NK theo TK KNQ 104208919510 C11 ngày 23/08/2021 & TK 104377286750 C11 ngày 29/11/2021)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
1377
KG
50
KGM
491
USD
112100016524631
2021-11-12
390611 C?NG TY TNHH RHYTHM PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM RPV1282 # & Polymethyl Methacrylate Plastic Beads (PMMA) Delpet 80N 99141 is present 1bao = 25kg;RPV1282#&Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N 99141 dang nguyên sinh 1bao = 25kg
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN HAI DUONG
CT RHYTHM PRECISION
1224
KG
700
KGM
2527
USD
011021KMTCTKY0032977
2021-10-16
292121 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T VI?T NAGASE SINGAPORE PTE LTD Chemicals produce Triethylene-teAcaciaine rubber (Teta). CAS NO: 112-24-3, 100% new;Hóa chất sản xuất cao su TRIETHYLENE-TETRAMINE (TETA). CAS No: 112-24-3, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
16000
KGM
79200
USD
071120OOLU4108266280
2020-11-19
320621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA VIET NAM CO LTD PI000111 # & powdered colorants, hexa COLOR HO8H252, (used to color plastics), (20kgs / CTN), New 100%;PI000111#&Chất màu dạng bột, HEXA COLOR HO8H252, (dùng để tạo màu cho nhựa), ( 20Kgs/CTN ),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
PTSC DINH VU
25324
KG
180
KGM
1458
USD
112100017383931
2021-12-13
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15tx31.0w C7025R-TM03 NP # & co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C7025R-TM03 0.15x31.0;19/0.15TX31.0W C7025R-TM03 NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C7025R-TM03 0.15x31.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
132
KGM
2307
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.12TX7.0W NKC388-XSH NP # & co-coated coil plates (brass fitting) / NKC388-XSH 0.12X7.0;19/0.12TX7.0W NKC388-XSH NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/NKC388-XSH 0.12x7.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
179
KGM
4129
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP # & Co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C5210R-XSH (HP) 0.15x10.0;19/0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C5210R-XSH(HP) 0.15x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
40
KGM
661
USD
112100017383931
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.64TX25.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy plate (production of copper connector) / C2680R-H 0.64x25.0;19/0.64TX25.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.64x25.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
830
KGM
7948
USD
112100014198425
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.30TX10.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy sheet (manufacturing brass connector) / C2680R-H 0.30x10.0;19/0.30TX10.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.30x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
11021
KG
91
KGM
718
USD
132000012681147
2020-11-30
560123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KYUNGIL OPTICS VI?T NAM SEMECO VIET NAM COMPANY LTD . # & Swab Huby 340 BB-013 used to wipe the camera lens mobile phone. Packing 25 pcs / pack, New 100%;.#&Tăm bông Huby 340 BB-013 dùng để lau ống kính camera điện thoại di động . Đóng gói 25 Chiếc/Gói,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SEMECO VIET NAM
CTY TNHH KYUNGIL OPTICS VIET NAM
37
KG
1500
UNK
770
USD
112200018409388
2022-06-27
340399 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA VI?T NAM YUSHIRO VIET NAM CO LTD Yushiroken AP-Ex-E7 #& Cut oil (Use of metal cutting) Yushiroken AP-E7 (2x18L/Can);YUSHIROKEN AP-EX-E7#&Dầu cắt (dùng cắt gọt kim loại) YUSHIROKEN AP-EX-E7 (2X18L/CAN)
JAPAN
VIETNAM
TIEP VAN THANG LONG
NIDEC TOSOK AKIBA VIET NAM
38
KG
36
LTR
244
USD
112100014280950
2021-07-30
284920 C?NG TY TNHH VALQUA VI?T NAM INABATA VIET NAM CO LTD Silicon # & silicon carbide: Silicon Carbide SIC W5, HNQ: IKV / 21326 / IKV / 21326 / KNQ-SK-CH, TK Enter KNQ: 104072468360 / 07.06.2021, 100% new products;SILIC#&Cacbua silic: SILICON CARBIDE SIC W5, HĐ KNQ:IKV/21326/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:104072468360/07.06.2021, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CN CTY SANKYU VN
VALQUA VIET NAM
4814
KG
120
KGM
371
USD
230522008CX21663
2022-06-02
320820 C?NG TY TNHH NAGASE VI?T NAM NAGASE CO LTD Acrylic coating for clothing accessories - YK Coat G -237 (Paint), 100% new goods;Sơn phủ acrylic cho phụ kiện quần áo - YK COAT G-237 ( PAINT ), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
5637
KG
4
KGM
41
USD
240322KMTCMIZ0362128
2022-05-28
294000 C?NG TY TNHH NAGASE VI?T NAM NAGASE CO LTD Food ingredients . Treha Street (Trehalose Food Grade), 100%new goods.;Nguyên liệu thực phẩm . Đường TREHA (Trehalose food grade) , hàng mới 100%.tự công bố số 05/NAGASEVN/2019 (27/08/2019),
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
53236
KG
51840
KGM
136339
USD
211220KBHPH-098-003-20JP
2021-01-04
281111 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II NAGASE AND CO LTD FS-11 291 # & Chemicals for the bracket plate corrosion (composition: HF 2%, 2% H2S04, H2O 96%) (20 liter / bottle);FS-11291#&Hóa chất dùng để ăn mòn giá đỡ đĩa ( thành phần : HF 2% , H2S04 2% , H2O 96% ) ( 20 lít /chai )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
880
KG
40
UNA
542440
USD