Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
208069225
2021-03-01
890399 RNRS TRADING
PEARL LINK STOCK COMPANY ONE (1) UNIT USED AS IS CONDITION FIBER BOAT HULL AND ENGINE FR-2704000202-YAMAHA MODEL:1990
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
2190
KG
1
Piece
630
USD
3512781
2021-04-10
710110 DIPAK DIPCHAND TASWALA KITANO PEARL RAW NATURAL KESHI PEARLS(UNPROCESSED UNSET UNDERILLED)(AD MIXTURE OF REAL AND CULTURED PEARLS) L.P(S.P) 0.6 MM TO 7 MM
JAPAN
INDIA
TOKYO
PCCCC Bandra-Kurla Complex
0
KG
6723
GMS
73953
USD
BANQBRE4177239
2021-01-19
815900 MAHLE BEHR CHARLESTON INC PEARL STREAM S A SEALING FRAME HS-CODE 815900 HBL BANQBRE4177239 NOT STACKABLE LOADING ID 00410 . . . . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
3240
KG
18
PKG
0
USD
BANQBRE4146458
2020-04-01
815900 MAHLE BEHR CHARLESTON INC PEARL STREAM S A SEALING FRAME HS-CODE 815900 HBL BANQBRE4146458 NOT STACKABLE LOADING ID 00408 . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
2392
KG
14
PKG
0
USD
BANQBRE4350886
2020-10-01
435088 MAHLE BEHR CHARLESTON INC PEARL STREAM S A SEALING FRAME HS-CODE HBL BANQBRE4350886 NOT STACKABLE LOADING ID 00428 . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
3864
KG
22
PKG
0
USD
241021EGLV023100032787
2021-11-10
340121 C?NG TY TNHH WANG CORPORATION HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Laundry water for women Elmie 200ml (Elmie Underwears Detergent for women 200ml). New 100%.;Nước giặt đồ lót cho phụ nữ Elmie 200ml (Elmie underwears detergent for women 200ml). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6179
KG
300
BAG
227
USD
051221EGLV023100037193
2022-01-04
961900 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN ??U T? HSC HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Paper diapers (form diaper) for children, disposable type, Merries, M68 size, packing 68 pcs / bag, (1package = 1 bag). Manufacturer: KAO CORPORATION. New 100%;Tã giấy (dạng tã dán) dùng cho trẻ em, loại dùng một lần, hiệu Merries, size M68, đóng gói 68 chiếc/túi, (1package = 1túi). Nhà sản xuất : Kao Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13430
KG
760
PKG
8087
USD
051221EGLV023100037193
2022-01-04
961900 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN ??U T? HSC HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Paper diapers (form diaper) for children, disposable type, Merries, size S88, packed 88 pcs / bag, (1package = 1 bag). Manufacturer: KAO CORPORATION. New 100%;Tã giấy (dạng tã dán) dùng cho trẻ em, loại dùng một lần, hiệu Merries, size S88, đóng gói 88 chiếc/túi, (1package = 1túi). Nhà sản xuất : Kao Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13430
KG
848
PKG
9023
USD
14080867743
2022-04-20
961800 C?NG TY TNHH S?N XU?T FMD PEARL IDEA CO LTD Stainless steel shoulder joint - used to attach to the arm of the bow.;Khớp vai bằng thép không gỉ - dùng để gắn vào cánh tay ma nơ canh.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
GIFU
HO CHI MINH
1
KG
2
SET
2
USD
WTR5UJQPPCLWD
2021-01-28
740939 HLL LIFECARE LIMITED PEARL KOGYO CO LTD PARTS FOR BLOOD BAG WELDING MACHINE:-RF CONTACT-DOUBLEFINGER(BB150055-05044)(COPPER)
JAPAN
INDIA
NA
COCHIN AIR CARGO ACC (INCOK4)
0
KG
1
SET
1100
USD
776651607355
2022-04-26
710121 C?NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, yellow has not been shaped, tablet form, 8x9mm- Akoya HD- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu vàng chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 8x9mm- Akoya HD- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
20
PCE
102
USD
776651607355
2022-04-26
710121 C?NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, gray has not been shaped, tablet form, 8x9mm- Akoya HD- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu xám chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 8x9mm- Akoya HD- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
20
PCE
138
USD
KKLUCVE000290
2020-12-30
842952 SERV LUCAS MAQUINARIAS SPA LINK BELT EXCAVADORASMAQUINA EXCAVADORA210X3E-ABN ANO 2021 : AUTOPROPULSADA CO N GIRO 360 GDO.DE ORUGAS,MOTORDIESEL,CAPOTA DURA UNA PERSON A,SERIE:LBX210I6NLHEX1290
JAPAN
CHILE
YOKOHAMA
SAN ANTONIO
41756
KG
1
UNIDADES
116373
USD
S005317272(H)DRH58CHYOKSAI0001
2021-07-22
842952 SERV LUCAS MAQUINARIAS SPA LINK BELT EXCAVADORASMAQUINA EXCAVADORA210X3E-ABB ANO 2021 COLOR:GRISCLARO/ROJO
JAPAN
CHILE
YOKOHAMA
LIRQUEN
41756
KG
1
UNIDADES
121260
USD
070121KOV1-00088-02
2021-01-18
600536 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N MARUBENI FASHION LINK LIMITED G737-V4988 - E1-185 # & Fabrics 80% polyester 20% cupro knit size 61-63 "(size 62") (158cm);G737-V4988--E1-185#&Vải 80% polyester 20% cupro knit khổ 61-63" (khổ 62") (158cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21141
KG
3956
MTR
2002530
USD
BQEGJPT014785
2021-05-12
220620 1892708 ALBERTA LTD H A COMPANY JAPANESE SAKE LIQUEUR HS CODE-220620,220870<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
1453
KG
115
CAS
0
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
010821TTTBUSHMN2108077
2021-10-18
844313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NGàNH IN PHúC L?M KPN COMPANY Offset printer, leaving sheet printing, 5 colors Mitsubishi, Model: 3F-5, S / N: 3F 1881, Year SX: 2001, Used goods;Máy in offset, in tờ rời , 5 màu hiệu MITSUBISHI, Model : 3F-5 , S/N : 3F 1881, năm SX : 2001, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35380
KG
1
SET
98000
USD
UASI7800953325
2020-11-18
761700 EIGHT OUNCE COFFEE KINTO COMPANY DINNER WARE HS CODE 7617.006911.106914.1 0 8215.998211.91<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
3615
KG
405
CTN
0
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 C?NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
280121210109140000
2021-02-18
721030 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N ESAKA AND COMPANY Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
268116
KG
13106
KGM
8584
USD
071121UKB/HPH-6111023
2022-01-11
842959 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? HTK GLOBAL COMPANY Hitachi crawler excavators, Model: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221, SX: 2005, use diezen engines;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI,MODEL: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221 , SX: 2005, sử dụng động cơ diezen
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
20880
KG
1
PCE
12595
USD
310522220509140000
2022-06-27
720826 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
136253
KGM
121265
USD
60522220509140100
2022-06-03
720826 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat-rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. -4.3) mmx (820-1227) mmxc.;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:(3.0-4.3)mmx(820-1227)mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
77870
KGM
68526
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 C?NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
773958924051
2021-06-19
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Mixing metal fibers for use as sewing thread, 3000m / roll, containing 58% and 42% nylon metal 1587120-MT009;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT009
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
76
ROL
600
USD
7769 3816 9410
2022-06-01
560500 C?NG TY TNHH CH? MAY AMERICAN EFIRD VI?T NAM JACK AND COMPANY Multi -fiber twisted thread, component of 42% nylon 58% metallic - J Metallic Thread - 1004 Copper. New 100%;Chỉ may xoắn đa sợi dạng cuộn, thành phần gồm 42% nylon 58% metallic - J METALLIC THREAD - 1004 COPPER. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
8
KGM
672
USD
774942756081
2021-10-18
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Metal mixing fibers for sewing only, 3000m / roll, containing 58% metal and 42% Nylon 1587120-MT015;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT015
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
28
ROL
221
USD
110621015BX14099
2021-07-23
846719 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U MáY MóC PH??C H?NG FAN COMPANY Kawasaki Pneumatic Saws, Makita, gas consumption 599L / s, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
123
UNIT
785
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
51020201009140000
2020-11-05
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. 6.000mm thickness, width 1240mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày 6.000mm, chiều rộng 1240mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
296821
KG
7650
KGM
3863
USD
230422220409140000
2022-05-24
720825 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? T T Q ESAKA AND COMPANY Alloy steel, flat rolled, hot rolled rolls, soaked in rust, unprocessed or painted, uniformly, 100% new goods (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G331.;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, quy cách không đồng nhất, hàng mới 100% (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G3101.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
6790
KGM
6111
USD
310522220509140000
2022-06-27
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness from 4,760mm - 6,000mm, width of 957mm -1219mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.760mm - 6.000mm, chiều rộng tư 957mm -1219mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
25143
KGM
22377
USD
201220EGLV022000236072
2021-01-14
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. Thickness 4.950mm - 6.000mm, width 1015mm 980mm-. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.950mm - 6.000mm, chiều rộng từ 980mm- 1015mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
214792
KG
13090
KGM
7396
USD
60522220509140100
2022-06-03
720825 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. .New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:6.0mmx1135mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
82500
KGM
72600
USD
150521SITOSSG2106942
2021-08-12
843330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TíN ??T HIROMOTO COMPANY Machinery directly serving production: Grass cleaning machine, garbage used in agriculture, CS 3-5HP, no brand, year of manufacturing 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ ,rác dùng trong nông nghiệp, cs 3-5hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24686
KG
2
PCE
109
USD
221221YGLOSA005403
2022-01-11
330530 C?NG TY TNHH MILBON VI?T NAM MILBON COMPANY LIMITED Hair styling products Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, Nigelle brand, 100% new, published number: 83328/18 / CBMP-QLD;Sản phẩm tạo kiểu tóc Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, nhãn hiệu Nigelle, mới 100%, số công bố: 83328/18/CBMP-QLD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
179
KG
108
PCE
271
USD