Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NGOBDJ62475-02
2021-10-04
742000 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL56 # & axis of the copper throttle adjustment button, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL56#&Trục của nút điều chỉnh lượng ga bằng đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
11668
KG
3780
PCE
2021
USD
NGOBDY22503-02
2021-10-28
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL115 # & stations with copper alloys, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL115#&Đầu phun ga bằng hợp kim đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
9901
KG
4000
PCE
686
USD
NGOBBR00911-05
2021-07-21
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 68-09523-00: Fire bowl with copper alloys are covered with heat resistant paint, gas stove assembly components, 100% new;68-09523-00: Bát chia lửa bằng hợp kim đồng được bọc sơn chịu nhiệt bên ngoài, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
9428
KG
120
PCE
280
USD
NGOBHR49976-03
2022-03-11
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 04-54043-00: Station nozzle (extra) with copper alloy, gas stove assembly components, 100% new;04-54043-00: Đầu phun ga (phụ) bằng hợp kim đồng, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
13124
KG
4000
PCE
88
USD
YJP32691131
2020-12-23
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 68-09523-00: Bat divided fire wrapped copper alloy heat-resistant exterior paint, gas stove assembly components, the new 100%;68-09523-00: Bát chia lửa bằng hợp kim đồng được bọc sơn chịu nhiệt bên ngoài, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
260
KG
900
PCE
2323
USD
NGOBBV86531-01
2021-07-30
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 04-54043-00: Station nozzle (extra) with copper alloy, size (6 * 6) mm, gas stove assembly components, 100% new;04-54043-00: Đầu phun ga (phụ) bằng hợp kim đồng, kích thước (6*6)mm, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
11989
KG
4000
PCE
204
USD
SITNGHP2120878-02
2021-11-10
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL115 # & stations with copper alloys, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL115#&Đầu phun ga bằng hợp kim đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
8321
KG
15000
PCE
2761
USD
SITNGHP2122288-05
2021-11-11
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 68-09523-00: Fire bowl with copper alloys are covered with heat-resistant paint outside, gas stove assembly components, 100% new;68-09523-00: Bát chia lửa bằng hợp kim đồng được bọc sơn chịu nhiệt bên ngoài, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
10239
KG
120
PCE
331
USD
NGOBEL03092-02
2021-11-11
391911 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL10 # & Plastic insulating adhesive tape, assembly components of the device using gas and 100% new products;PL10#&Băng dính cách điện bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
10407
KG
5292
MTR
1294
USD
SITNGHP2123407-02
2021-12-13
731824 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL222 # & steel positioning closes, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL222#&Chốt định vị bằng thép, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
6613
KG
6000
PCE
159
USD
NGOBFZ63382-03
2022-01-12
290944 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL08 # & Thinner ink diluent (TP: Ethylene Glycol Monoethyl Ether), Using the assembly of the device using the device, 100% new products;PL08#&Chất pha loãng mực THINNER ( TP: Ethylene Glycol Monoethyl Ether), dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
11967
KG
3000
MLT
132
USD
112200017270224
2022-05-19
290944 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD Thinner ink dilution (TP: Ethylene Glycol Monoethyl Ether), used to assemble the parts of the device using 100% new goods (ingredients).;Chất pha loãng mực THINNER ( TP: Ethylene Glycol Monoethyl Ether), dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nguyên liệu cấu thành)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH PALOMA VIET NAM
CTY TNHH PALOMA VIET NAM
9
KG
0
MLT
0
USD
1.1210001629e+014
2021-11-10
290944 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD Thinner ink diluent (TP: ethylene glycol monoethyl ether), using assembly of parts of the device using gas (component materials);Chất pha loãng mực THINNER ( TP: Ethylene Glycol Monoethyl Ether), dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nguyên liệu cấu thành)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH PALOMA VIET NAM
CTY TNHH PALOMA VIET NAM
3
KG
1
MLT
0
USD
NGOBBV83075-02
2021-07-28
392340 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL122 # & plastic core, parts assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL122#&Lõi nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
10997
KG
18600
PCE
539
USD
SITNGHP2122288-04
2021-11-11
961100 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD Plastic seals, engraved the "S" letters used to stamp products, 100% new;Con dấu bằng nhựa, đã khắc chữ cái "S" dùng để đóng dấu sản phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
10239
KG
5
PCE
5
USD
NGOBFE34714-04
2021-12-13
851680 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL16 # & thermal resistor wire, parts assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL16#&Dây điện trở nhiệt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
9404
KG
45000
PCE
29901
USD
NGOBEC40776-02
2021-11-08
392021 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL428 # & Nilong Wrap Membrane, Size: (0.015mm * 450mm * 500m) / 1 Roll, Used to Wrap Grill, 100% New;PL428#&Màng bọc nilong, kích thước : (0.015mm*450mm*500m)/1 cuộn, dùng để bọc nồi nướng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
9617
KG
2000
MTR
168
USD
2.9102113205e+017
2021-11-15
732190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD G-66 Kitchen (Trivet) of Paloma PAE18S gas stove, 100% new. FOC goods;Kiềng bếp G-66 (TRIVET) của bếp ga Paloma PAE18S, mới 100%. hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
8362
KG
24
PCE
0
USD
SITNGHP2122288-02
2021-11-10
730690 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL621 # & iron pipes, 50mm length, components assembling ignition equipment parts, 100% new goods;PL621#&Đoạn ống bằng sắt, chiều dài 50mm, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị đánh lửa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
10239
KG
10000
PCE
957
USD
NGOBDJ57284-02
2021-10-04
732191 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL270 # & bar adjustment of iron gas, assembly components of the device using gas, 100% new products;PL270#&Thanh gạt điều chỉnh lượng ga bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
10257
KG
4000
PCE
440
USD
231020NGOAVH31046-02
2020-11-03
741221 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL513 # & Coupling brass, components for assembly of equipment parts using gas;PL513#&Khớp nối bằng đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
12229
KG
1560
PCE
3858
USD
YJP37015871
2021-09-01
848190 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL148 # & Body valve with copper alloy, components assembling equipment using gas, 100% new products;PL148#&Thân van bằng hợp kim đồng, linh kiện gia công lắp ráp thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1100
KG
320
PCE
1799
USD
YJP38299214
2021-12-13
848190 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL59 # & aluminum valves, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL59#&Thân van bằng nhôm, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1190
KG
40
PCE
37
USD
YJP38042804
2021-11-10
848190 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL41 # & Plastic valve body, assembly components of the device using gas, 100% new products;PL41#&Thân van bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1120
KG
1000
PCE
702
USD
YJP38042815
2021-11-10
848190 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL59 # & aluminum valves, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL59#&Thân van bằng nhôm, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1020
KG
540
PCE
804
USD
SITNGHP2122288-02
2021-11-10
848190 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL203 # & Plastic core has been wrapped copper wire, parts of valves, components assemble parts for use of gas, 100% new goods;PL203#&Lõi nhựa đã được quấn dây đồng, bộ phận của van, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
10239
KG
952
PCE
1357
USD
YJP38042756
2021-11-10
848190 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL59 # & aluminum valves, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL59#&Thân van bằng nhôm, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1080
KG
240
PCE
267
USD
SITNGHP2125137-02
2022-01-07
760900 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL173 # & coupling of gas ducts, gas stove assembly components, 100% new;PL173#&Khớp nối của ống dẫn ga, linh kiện gia công lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
10382
KG
7594
PCE
2542
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma Gas Gas Stove 2 Paloma Brand Insurance, Model: PA-J51CE, Auto throttle, Battery Ignition, Stainless enamel, Size: 560x363x125mm, No oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J51CE, ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : 560x363x125mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
790
UNIT
49770
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma stove 2 Paloma branded furnace, Model: PA-J61PE, Auto throttle, battery ignition, stainless enamel, size: (592x461x218) mm, no oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J61PE ,ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : (592x461x218)mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
50
UNIT
4350
USD
YJP38506090
2022-01-10
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1140
KG
14280
PCE
6105
USD
YJP37745153
2021-10-18
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1360
KG
5040
PCE
2337
USD
NGOBLX73553-02
2022-06-29
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 #& water turbine, component assembly components of equipment using gas, new goods 100%;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
14579
KG
17640
PCE
6511
USD
NGOBHX38124-02
2022-03-18
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
13381
KG
26880
PCE
11002
USD
NGOBHR54902-02
2022-03-09
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
11523
KG
4914
PCE
2011
USD
YJP38508050
2022-01-24
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
831
KG
5040
PCE
2154
USD
NGOBJH13860-02
2022-04-01
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521#& water turbine, component assembly components of equipment using gas, new goods 100%;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
10447
KG
22680
PCE
9274
USD
NGOBLA97741-02
2022-06-02
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 #& water turbine, component assembly components of equipment using gas, new goods 100%;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
13664
KG
21840
PCE
8009
USD
YJP36105790
2021-08-27
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
670
KG
8400
PCE
3932
USD
NGOBJM50134-02
2022-04-08
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521#& water turbine, component assembly components of equipment using gas, new goods 100%;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
11775
KG
10080
PCE
4122
USD
YJP38298352
2021-11-25
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
500
KG
5040
PCE
2188
USD
YJP37035504
2021-09-17
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
650
KG
5040
PCE
2350
USD
YJP38508304
2022-01-28
840682 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL521 # & Turbines push water, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL521#&Tua bin đẩy nước, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
720
KG
15120
PCE
6462
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD
WLWHJP2211665
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211677
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23920
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225758
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
13260
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225756
2022-05-09
846242 AMADA CANADA LTD AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
31420
KG
9
UNT
5655600
USD
WLWHJP2225757
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
25720
KG
6
UNT
0
USD
WLWHJP2219372
2022-03-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23890
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2211673
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512368 COMMERCIAL INVOICE NO.A18946 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 3 63 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512368 COMMERCIAL INVOICE NO.A18946 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 3 63 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD