Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110522FEDXSIN22E05197
2022-05-24
901920 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD Omron Mesh Compressor Nebulizer Ne-U100-Net-shaped aerobicis, Reference: Ne-U100. 100% new products (PCBB 220000096/PCBB-BYT);OMRON MESH COMPRESSOR NEBULIZER NE-U100 - Máy xông khí dung dạng lưới, Reference: NE-U100. Hàng mới 100% (PCBB 220000096/PCBB-BYT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9679
KG
30
PCE
3000
USD
110522FEDXSIN22E05197
2022-05-24
901920 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD Omron Mesh Compressor Nebulizer Ne-U100-Net-shaped aerobicis, Reference: Ne-U100. 100% new products (PCBB 220000096/PCBB-BYT);OMRON MESH COMPRESSOR NEBULIZER NE-U100 - Máy xông khí dung dạng lưới, Reference: NE-U100. Hàng mới 100% (PCBB 220000096/PCBB-BYT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9679
KG
10
PCE
1000
USD
YJP37007552
2022-02-25
854320 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TSCD-12561N # & Pulse Generator Model: WF1973, Manufacturer: NF, Year of manufacture 2021, Voltage: 110VAC to 230VAC, Frequency: 50/60 Hz, Power 50VA Max - Multifunction Generator, 100% Multifunction;TSCD-12561N#&Thiết bị phát xung model: WF1973, nhà sản xuất: NF, năm sản xuất 2021, điện áp: 110VAC đến 230VAC, tần số: 50/60 Hz, công suất 50VA max - MULTIFUNCTION GENERATOR, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1529
USD
YJP37007552
2022-02-25
903084 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TB-000105 # & Model Frequency Counting Equipment SC-7205A, Iwasakitsushinki Manufacturer, Production Year 2021, Voltage: 100V / 110V, Frequency: 50, 60, 400Hz, Capacity: 31 VA MAX - Universal Counter, 100% new;TB-000105#&Thiết bị đếm tần số model SC-7205A, nhà sản xuất IWASAKITSUSHINKI, năm sản xuất 2021, điện áp: 100V/110V, tần số: 50, 60, 400Hz, công suất: 31 VA max - UNIVERSAL COUNTER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
765
USD
NES61514725
2021-10-05
852342 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OMRON VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD Application software contained in optical discs, used to control and monitor production systems (including optical disc values) - Cxone-AL01D-V4-UP / CX010222H - 100% new products;Phần mềm ứng dụng chứa trong đĩa quang, dùng để điều khiển và giám sát hệ thống sản xuất (đã bao gồm trị giá của đĩa quang) - CXONE-AL01D-V4-UP / CX010222H - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
369
KG
1
PCE
240
USD
NES61424996
2021-06-07
900211 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD LK0283 # & Ring Spacer R072407-parts of the camera (components manufacturing equipment for small engines) [UDDM140562];LK0283#&RING SPACER R072407-Bộ phận của Camera (Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UDDM140562]
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
35
KG
4
PCE
28
USD
NES61424996
2021-06-07
700231 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD A0317 # & Lens-camera lens 3Z4S-Le SV-EXR2 (spare parts used for small engine production machines) [Q530140001];A0317#&LENS-Ống kính camera 3Z4S-LE SV-EXR2 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q530140001]
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
35
KG
2
PCE
14
USD
774931178770
2021-10-19
902230 C?NG TY TNHH OMRON VI?T NAM OMRON CORPORATION X-ray generators for circuit boards, X-ray source, Model: L10941-01, Serial NO: TG0706, 100% new goods;Ống phát tia X dùng cho máy kiểm tra bản mạch, X-ray source, Model: L10941-01, Serial No: TG0706, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HA NOI
14
KG
1
PCE
44400
USD
1045357164
2022-04-04
854519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD UEG: 073 - 0653 - 01 \ Advia Chemistry ISE Reference Electrode, SMN: 10309465 Reference electrodes used for biochemistry ADVIA CHEMISTRY XPT (1C / Box). Lot: 2109. HD: 30.09.22.;UEG: 073 - 0653 - 01 \ ADVIA CHEMISTRY ISE REFERENCE ELECTRODE , SMN: 10309465 Điện cực tham chiếu sử dụng cho máy XN sinh hoá ADVIA CHEMISTRY XPT (1Cái / Hộp). LOT: 2109. HD: 30.09.22.
JAPAN
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HO CHI MINH
195
KG
2
PCE
2346
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 C?NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
300921KLLMJP1081659
2021-10-16
903149 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON ELECTRONICS CO LTD TSCD-17990N # & 3-dimensional automatic optical inspection machine, VT-S730 model (3D Aoi Machine VT-S730), 1 phase (200-240VAC), 2.8KVA, Maker: Omron, NSX 2021, 100% new and 100% Machine accessories (HYS details);TSCD-17990N#&Máy kiểm tra quang học tự động 3 chiều, model VT-S730 (3D AOI Machine VT-S730), 1 pha (200-240VAC),2.8kVA,Maker:OMRON,NSX 2021,mới 100% và các phụ kiện theo máy (chi tiết HYS)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
822
KG
1
SET
135000
USD
1046510845
2022-06-02
901410 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
211220148045189000
2021-01-14
722211 C?NG TY C? PH?N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
ONEYSMZA08020403
2020-11-06
440791 SCAD SERVICES S PTE LTD PHIL
HRD SINGAPORE PTE LTD TSUKIITA SHEET OAK FOR CFD CN ONLY L400MMXW2000MMXT0.3MM MARUKEI (CLOSET FRONT DOOR ACCESSORIES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
5442
KG
4380
Cubic metre
19210
USD
1611204220-9585-010.022
2020-11-24
300421 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Cravit 1.5% (Levofloxacin Hydrate 15mg / ml), Ophthalmic solution; Box 1 5ml vials. Lot: 1CV0178; 1CV0186. NSX: 4; 9/2020. HD: 4; 9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Factory Noto);Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178;1CV0186. NSX: 4;9/2020. HD: 4;9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2287
KG
10000
UNK
45000
USD
774955592500
2021-10-18
903032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TH?NG L?I HIOKI SINGAPORE PTE LTD Measuring and recording multi-purpose power parameters Model: MR8870-20 (S / N: 171012643) (Used goods-Hioki Manufacturer) # & JP;Thiết bị đo và ghi các thông số điện đa năng model: MR8870-20 (S/N: 171012643)(hàng đã qua sử dụng-hãng sản xuất hioki)#&JP
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
261
USD
060622YMLUI288073066
2022-06-28
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD AD000308 #& powder additives, 120g (tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, substance that reduces the burning process for plastic, CAS NO 79-94-7), 25kg/bag, 100% new;AD000308#&Chất phụ gia dạng bột, 120G (Tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, Chất làm giảm quá trình cháy cho nhựa, CAS no 79-94-7), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
7990
KG
125
KGM
792
USD
PGE15014114
2021-10-19
853932 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD 100W mercury bulbs for microscopes. Model: USH103OL. Manufacturer: Olympus. New products: 100%.;Bóng đèn thủy ngân 100W dùng cho kính hiển vi. Model: USH103OL. Hãng sx: OLYMPUS.Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
1
PCE
190
USD
011021KMTCTKY0032977
2021-10-16
292121 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T VI?T NAGASE SINGAPORE PTE LTD Chemicals produce Triethylene-teAcaciaine rubber (Teta). CAS NO: 112-24-3, 100% new;Hóa chất sản xuất cao su TRIETHYLENE-TETRAMINE (TETA). CAS No: 112-24-3, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
16000
KGM
79200
USD
1203224220-9585-202.014
2022-03-25
300449 C?NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan pharmacy: MyDrin-P (every 10ml solution contains: tropicamide 50mg; phenylephrin hydrochloride 50mg) .dung translation eye. 1 vial 10ml.lot: mp2258.nsx: 22/09 / 2021.hd: 21/03/2024 .VN-21339-18.;Tân dược:Mydrin-P(Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg).Dung dịch nhỏ mắt.Hộp 1 lọ 10ml.Lot:MP2258.NSX:22/09/2021.HD:21/03/2024.VN-21339-18.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
17511
KG
12099
UNK
31215
USD