Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
320412 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD The acid dye-Tac Yellow SLH 4G dye, the main city, includes azo type dyes acid, dextrin, sodium acetate ,, 1kgm/bag, 100% new (Cas: 1934-21-0,68909-00-2,127- 09-3);Chế phẩm thuốc nhuộm axit dạng bột-TAC YELLOW SLH 4G,TP chính gồm azo type acid dyes, dextrin,,natri acetat,, 1KGM/bao,mới 100% (cas:1934-21-0,68909-00-2,127-09-3)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
4
KGM
472
USD
280522ONEYOSAC22313500
2022-06-07
292121 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD 'Tetrasodium Ethylendediaminetraa acetate solution <5% for U005.10L plating analyzer/bottle, 100% new (Cas 64-02-8);'dung dịch Tetrasodium ethylenediaminetetraa acetat <5% dùng cho máy phân tích xi mạ U005,10L/chai,mới 100%(cas 64-02-8)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5366
KG
5
UNA
1360
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Cleaning preparations used in alsatin SK plating, TP including sodium gluconate and water, liquid form, 22kgm/can, 100%new (CAS 527-07-1);chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ Alsatin SK, tp gồm Sodium gluconate và nước,dạng lỏng,22KGM/can, mới 100%(cas 527-07-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
66
KGM
272
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metallic surface processing products Top Add-100 (EDCM), Main ingredient Sulfuric Acid 2.3% (CAS: 7664-93-9), 100% new goods;Chế phẩm xử lí bề mặt kimloại TOP ADD-100 (EDCM), Thành phần chính Acid Sulphuric 2.3% (Cas: 7664-93-9), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
22
KGM
67
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metal surface cleaning preparations Top Dunc BN-2C, main city include a mixture of organic and water acids, liquid 18 liters/can, 100%new (CAS 7732-18-5);Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TOP DUNC BN-2C ,tp chính gồm hỗn hợp các axit hữu cơ và nước,dạng lỏng 18 lít/can, mới 100%(cas 7732-18-5)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
18
LTR
178
USD
091120ONEYOSAA38731700
2020-11-19
382201 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM MITSUYA BOEKI LTD FOR OKUNO Chemicals CALIBRATION SOLUTION pH 7, (substances used pH calibration laboratory) .thanh part Sodium phosphate.2.05kg / BOTTLE. (Cas 7558-79-4) 100% new goods, KQPTPL: 4394 / TB-GDC;Hóa chất PH7 CALIBRATION SOLUTION ,(Chất hiệu chuẩn độ PH dùng trong phòng thí nghiệm).thành phần Sodium phosphate.2.05kg/CHAI.(cas 7558-79-4) hàng mới 100%,KQPTPL:4394/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
39152
KG
6
UNA
23356
USD
25052117610011600
2021-06-23
591132 C?NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ICHIKAWA ASIA CO LTD Polyester presses (Felt), Size: 5,940mm (W) x24000mm (L), Weight of over 650 g / m2, used to absorb water and pressed to dry paper production materials, used for paper production machines , 100% new;Tấm chăn ép polyester (felt), kích thước:5,940mm(W)x24000mm(L), trọng lượng trên 650 g/m2,dùng để hút nước và ép để làm khô nguyên liệu sản xuất giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5280
KG
1
PCE
8596
USD
132100009410528
2021-02-01
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0613016056 # & Salt hydrous nickel (II) chloride used as chemical titration (500 gram / BT) - NICKEL () CHLORIDE hexahydrate [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0];0613016056#&Muối ngậm nước Niken(II) clorua dùng làm hóa chất chuẩn độ (500 Gram/BT) - NICKEL() CHLORIDE HEXAHYDRATE [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
9872
KG
2
KGM
163
USD
132100015824213
2021-10-19
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0098-1 # & Preparations for adjusting ni concentration during the plating process - Nickel (II) Chloride [NICL2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0];0098-1#&Chế phẩm dùng để điều chỉnh nồng độ Ni trong quá trình xi mạ - NICKEL (II) CHLORIDE [NiCl2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
20000
GRM
169
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
40
LTR
267
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina Make up [H (Och2ch2) Noh 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
10
LTR
141
USD
132100015824213
2021-10-19
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
60
LTR
401
USD
132200018450426
2022-06-28
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 #& Plastic Product Surfaces-Top Lucina Make up [H (OCH2CH2) NOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
14319
KG
20
LTR
237
USD
132100015824232
2021-10-19
392094 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6239
KG
500
PCE
583
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-2 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx340mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340;0032-2#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx340MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
400
PCE
462
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
900
PCE
969
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-1 # & plastic phenolic paper background (1.5mmx500mmx380mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380;0032-1#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx380MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
300
PCE
397
USD
HEI66302434
2021-11-10
392021 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM TOIN THAILAND CO LTD 102374099022190 # & PP membrane applique on paper cover products - 102374099022190;102374099022190#&Màng co PP đính trên giấy bìa dùng bọc sản phẩm- 102374099022190
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
61
KG
10000
PCE
1800
USD
010222SEAPC2201008201
2022-04-06
844720 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PHE NI PHENITEX THAILAND CO LTD Used flat knitting machine- used Computerized Jacquard Flat Knitting Machine. Brand: Shima Seiki. NSX: Shima Seiki MFG., Ltd. Model: SVR112 14g. Voltage 220V/1ph/50Hz, year manufacturing 2014;Máy dệt kim phẳng đã qua sử dụng- USED COMPUTERIZED JACQUARD FLAT KNITTING MACHINE. Nhãn hiệu: Shima Seiki. Nsx: Shima Seiki MFG.,LTD. Model: SVR112 14G. Điện áp 220V/1PH/50HZ, Năm sx 2014
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4160
KG
6
SET
68220
USD
132100015824213
2021-10-19
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanolamine compounds used as polyimide corrosion - monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 2 KBHC HC2021055038 (October 16, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 2 KBHC HC2021055038 (16/10/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
1140
KGM
3501
USD
132100015426201
2021-09-29
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanollamine compounds used as polyimide corrosion - Monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 1 KBHC HC2021052310 (September 28, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 1 KBHC HC2021052310 (28/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
819
KG
380
KGM
1163
USD
132200017368468
2022-05-24
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916#& Monoetanolamine compound used as a corrosive polyimide-monoethaanolamine [C2H7NO 100%, Cas 141-43-5]. Section 5 KBHC HC2022028021 (May 20, 2022);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 5 KBHC HC2022028021 (20/05/2022)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
5713
KG
570
KGM
1546
USD
170122NECTH-22010045
2022-01-20
780419 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM SPF THAILAND CO LTD Lead conductive sheet, 49mm thickness (parts of the plating tank) - Electrode Grid, PB + SN 5%.;Tấm chì dẫn điện, chiều dày 49mm (Bộ phận của bồn xi mạ) - Electrode Grid, Pb + Sn 5%.
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
2
PCE
29655
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
240621NSGN2106412
2021-07-05
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Metal bending machine (bending) Number control. Model: HRB1003 (SER.10035023) and accessories included. Amada brand. New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: HRB1003 (SER.10035023) và phụ kiện đi kèm. Nhãn hiệu AMADA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
7580
KG
1
UNIT
79270
USD
230522NSGN2205344
2022-06-02
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Machine (bending) digital control metal. Model: RGM23512, 350KN capacity, Amada brand and accessories (1 foot pedal, 1 block, 1 base, 1 set of mortar baseball). New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: RGM23512, công suất 350kN, nhãn hiệu AMADA và phụ kiện đi kèm (1 bàn đạp chân, 1 cữ chặn, 1 chân đế, 1 bộ chày cối). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
2140
KG
1
UNIT
30940
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 2L (90 - 125 GRS / head). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 2L (90 - 125 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9100
KGM
50596
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 3L (125 - 160 GRS / child). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9150
KGM
50874
USD
310521KMGM120BK1008625
2021-06-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shell), size 3L (125-160 grams / piece). Packing: 10 kgs / carton (Goods preliminarily processed, unprocessed marinated). Promotional. Non payment;Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp). Hàng khuyến mại. Không thanh toán
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
19844
KG
150
KGM
0
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5141, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
3
PCE
269
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6154-51-8310, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6154-51-8310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
1
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6151-61-1162, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6151-61-1162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
19
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841392 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Cylinder slide in hydraulic pump operation type piston rotating, 708-3m-15670, spare parts for komatsu brand, 100% new;Con trượt xi lanh trong bơm thủy lực hoạt động kiểu piston quay, 708-3M-15670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
1
PCE
72
USD
2110021
2021-10-28
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear type, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07121, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
121
KG
1
PCE
2516
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-22-28310, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu thủy lực loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-22-28310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
7
PCE
6355
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851191 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD The voltage regulator, components of the mode in the generator of the bulldozer, ND126000-3730, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Thiết bị điều chỉnh điện áp, linh kiện của bộ tiết chế trong máy phát điện của xe xúc ủi, ND126000-3730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
107
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841331 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Motor cooling water pump, centrifugal type with antique diameter suction no more than 200mm for excavator, 6240-61-1106, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm dùng cho máy xúc ủi, 6240-61-1106, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
2
PCE
1468
USD
191220HAI20121863
2020-12-23
681320 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Government regulations have Asbestos Gaskets slices, 6754-61-2320, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6754-61-2320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
382
KG
1
PCE
16
USD
2205007
2022-05-20
400941 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanized rubber tube (without connecting accessories), for bulldozer, 154-03-71260, Komatsu project replacement parts, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 154-03-71260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
157
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 07477-01424, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 07477-01424, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
347
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
482391 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing sealed face with cover paper, 6221-81-6810, spare parts for komatsu brand, 100% new;Vòng đệm làm kín mặt ghép bằng giấy bìa, 6221-81-6810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
173
KG
1
PCE
2
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841361 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07101, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07101, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
1
PCE
2128
USD
2769554874
2021-07-05
820810 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Metal milling cutter, Model: CE4-110172 (S / EPF4101-PN), used for metal milling machines. Brand: Moldino. New 100%.;Dao phay kim loại, model: CE4-110172 (S/EPF4101-PN), dùng cho máy phay kim loại. Nhãn hiệu: MOLDINO. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
180
PCE
10632
USD
774161097384
2021-07-05
820810 C?NG TY TNHH K? THU?T NH?T MINH MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Piece of Cutting: CNMG120408-MJ-VP05RT, alloy steel. SX: Mitsubishi Materials, spare parts for metal processing machines, 100% new.;Mảnh cắt: CNMG120408-MJ-VP05RT, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
34
KG
20
PCE
86
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-04
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not Trapezoidal 2510-14M-1900 Gates (483x1610) mm, NSX Gates_Tay 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
6
PCE
2034
USD
290621BLCAT210600244
2021-07-13
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Roa rope_Not Cut Trapezoidal 1610-14M-1900 Gates (483x1610) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4941
KG
4
PCE
1384
USD
4184011333
2021-10-12
903085 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MASS TRADING VI?T NAM T?I Hà N?I MASS TRADING THAILAND CO LTD Leakage measuring device of X-rays, used for X-ray circuit inspection machines. Model: ICS-311. Manufacturer: Aloka. Internal enterprise use. 100% new;Thiết bị đo độ rò rỉ của tia X, dùng cho máy kiểm tra bản mạch bằng tia X. Model: ICS-311. Hãng SX: Aloka. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
1
PCE
880
USD
250621M10192520-10
2021-07-06
900211 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CCS MV THAILAND CO LTD LK0284 # & Parts of Camera (Lens) [UDDM140579] / LKSX Equipment for small engine / Filter engine manufacturing machines;LK0284#&Bộ phận của Camera (thấu kính) [UDDM140579] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / FILTER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
1
PCE
180
USD
90721111046661000
2021-07-30
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi Electric Winch, Model: 2SH, Load 2 Tons 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 2SH, tải trọng 2 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG VICT
4389
KG
5
PCE
4043
USD
100322ILGJ112M3785001
2022-03-25
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi electric winch, model: 3sh, 3 tons of 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 3SH, tải trọng 3 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1345
KG
5
PCE
5333
USD