Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TYOAE0994600
2020-12-01
030312 PT BUMI MENARA INTERNUSA OKAYA CO LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
INDONESIA
TOMAKOMAI
SURABAYA
29860
KG
1150
CT
0
USD
TYOAE0994600
2020-12-01
030312 PT BUMI MENARA INTERNUSA OKAYA CO LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
INDONESIA
TOMAKOMAI
SURABAYA
29720
KG
1150
CT
0
USD
MOSJMK0H2108028
2021-09-01
846019 OKAYA USA OKAYA CO LTD GRINDER MACHINE & PARTS HS CODE 846019<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3169
KG
49
PCS
0
USD
MQLAJHEUSE20124
2022-06-01
704911 OKAYA USA LA OKAYA CO LTD COPPER ALLOY STRIP HS CODE : 7049.11<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
5300
KG
13
COL
0
USD
WWSU014BTTYTW026
2020-01-09
722699 OKAYA USA OKAYA CO LTD 27 SKIDS (27 COILS) . BAND SAW STRIP IN COIL HS CODE- 7226.99 SEAWAY BILL . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
16775
KG
27
COL
0
USD
NEDFGIFBEZ93144
2022-01-11
722012 OKAYA USA OKAYA CO LTD FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL UNDER 600MM WIDE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
18920
KG
32
CAS
0
USD
NEDFGIFATD00556
2020-09-17
722012 OKAYA USA OKAYA CO LTD FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL UNDER 600MM WIDE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
10463
KG
18
CAS
0
USD
NEDFGIFAWN52042
2021-01-26
722012 OKAYA USA OKAYA CO LTD FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL UNDER 600MM WIDE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
14956
KG
23
CAS
0
USD
KLLMJP4018304
2021-04-02
740911 OKAYA USA OKAYA CO LTD COPPER STRIP . . . . . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
1910
KG
3
CAS
0
USD
ECLRTHRLON22224D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
167638
KG
8
COL
0
USD
ECLRTHRLON22235D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
41182
KG
2
COL
0
USD
ECLRTHRLON22238D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
95030
KG
5
COL
0
USD
ECLRTHRLON22221D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
20456
KG
1
COL
0
USD
SEINSNATL21G0945
2021-08-26
846620 OKAYA USA INC OKAYA AND CO LTD COLLET CHUCK WORK HOLDERS HS CODE:8466.20 ACCEPTED BY NAGOYA CUSTOMS APPROVAL DATE 07/20/2021<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
223
KG
1
CAS
0
USD
151221KIHW-0030- 1889
2022-01-06
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C GIANG OKAYA CO LTD Non-alloy steel is rolled flat, hot rolled coated or coated with standard JIS G3106: 2020 SM490A KT (2000x6000x20) mm. New 100%.;Thép không hợp kim được cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 : 2020 SM490A KT (2000x6000x20) mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG CHUA VE (HP)
453768
KG
90432
KGM
94230
USD
291120YOKSGN201740
2020-12-04
740322 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD C3604-5.0x2500 # & Copper rods - C3604 (5.0x2500);C3604-5.0x2500#&Đồng dạng thanh - C3604 (5.0x2500)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
19574
KG
100
KGM
830
USD
140522NL-K220501104-01
2022-05-20
760410 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD A6061-15.5x2500#& aluminum bar - A6061 (15.5x2500);A6061-15.5x2500#&Nhôm dạng thanh - A6061 (15.5x2500)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18677
KG
5236
KGM
27123
USD
190622NL-K220604144-01
2022-06-24
731830 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD K7591 13273 #& locking latch (10.0x27.0mm);K7591 13273#&Chốt khóa (10.0x27.0mm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18872
KG
2400
PCE
709
USD
190622NL-K220604144-01
2022-06-24
761611 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD STF01 10007 #& metal adjustment screw (5.9x12.0mm);STF01 10007#&Vít điều chỉnh kim loại (5.9x12.0mm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18872
KG
15000
PCE
2181
USD
190622NL-K220604144-01
2022-06-24
761611 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD 31845 3JX0A #& metal positioning latch (15.0x5.0mm) (aluminum);31845 3JX0A#&Chốt định vị kim loại (15.0x5.0mm) (bằng nhôm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18872
KG
17748
PCE
1123
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD