Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PG6V0T2CZC3XZ
2020-12-09
741012 ELCON COMPONENTS PVT LTD OHGITANI CORPORATION BERYLLIUM COPPER STRIP AG-ALLOY07-EH 0.1MMX29MM (END USE OFTHE RAW MATERIAL IS FOR MFG.OF TERMINAL & PARTS OF SWITCHES
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
48
KGS
7397
USD
191021YHHPH-449-001-21JP
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM OHGITANI CORPORATION Copper coil alloy plate (Foot production of copper) / (C5210R-XSH (HP) 0.15x10.0). New 100%;Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/(C5210R-XSH(HP) 0.15x10.0 ). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
17635
KG
76
KGM
1242
USD
112100017383931
2021-12-13
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15tx31.0w C7025R-TM03 NP # & co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C7025R-TM03 0.15x31.0;19/0.15TX31.0W C7025R-TM03 NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C7025R-TM03 0.15x31.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
132
KGM
2307
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.12TX7.0W NKC388-XSH NP # & co-coated coil plates (brass fitting) / NKC388-XSH 0.12X7.0;19/0.12TX7.0W NKC388-XSH NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/NKC388-XSH 0.12x7.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
179
KGM
4129
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP # & Co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C5210R-XSH (HP) 0.15x10.0;19/0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C5210R-XSH(HP) 0.15x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
40
KGM
661
USD
112100017383931
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.64TX25.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy plate (production of copper connector) / C2680R-H 0.64x25.0;19/0.64TX25.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.64x25.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
830
KGM
7948
USD
112100014198425
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.30TX10.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy sheet (manufacturing brass connector) / C2680R-H 0.30x10.0;19/0.30TX10.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.30x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
11021
KG
91
KGM
718
USD
112200017717782
2022-06-01
740921 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM Ngl000001 #& copper coil alloy (C2680R-H), size: (T 1.5 x W 44.0) mm. New 100%;NGL00000101#&Hợp kim đồng thau dạng cuộn (C2680R-H ), kích thước: (T 1.5 x W 44.0)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
2398
KGM
21822
USD
112200017717782
2022-06-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0303 #& MSP1-1/2H SN 0.8x224mm. New 100%;NGLSX-A0303#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x224mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
3804
KGM
44203
USD
112100008766291
2021-01-11
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0303 # & alloys of tin-plated copper coils MSP1- 1 / 2H Sn 0.8x224mm;NGLSX-A0303#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x224mm
JAPAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
5278
KG
1370
KGM
15125
USD
112200017717782
2022-06-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0301 #& Tin-plated copper alloy MSP1-1/2H SN 0.8x90mm. New 100%;NGLSX-A0301#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x90mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
485
KGM
6089
USD
112200016009954
2022-04-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0309#& MSP1-1/2H SN 0.8x116mm. New 100%;NGLSX-A0309#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x116mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
9178
KG
721
KGM
9669
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD