Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YUGLYLKS1015758
2021-05-05
330210 AVRI CO INC OGAWA CO LTD FLAVOR COMPOUND (CHEMICAL) HS CODE:330210 15 PIECES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
248
KG
15
PCS
0
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
051120OSAAVK90651
2020-11-25
320643 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N X?Y D?NG TMD OGAWA SHOJI CO LTD Pigments (ST-03 Light Gray) used for adhesive inlays colored walls; Brand: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. Publisher: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. 1 female = 0.3 kg. New 100%;Bột màu (ST-03 Light Gray) dùng pha màu cho keo trám tường; hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. NSX: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. 1 cái=0.3 kg. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2310
KG
100
PCE
294
USD
051120OSAAVK90651
2020-11-25
320643 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N X?Y D?NG TMD OGAWA SHOJI CO LTD Pigments (EX-01 White) used for adhesive inlays colored walls, Brand: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. Publisher: Sharp Chemical Ind. Co., Ltd. 1 female = 0.2 kg.New 100%;Bột màu (EX-01 White) dùng pha màu cho keo trám tường, hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. NSX: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd . 1 cái=0.2 kg.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2310
KG
100
PCE
294
USD
4446468165
2020-11-30
490701 C?NG TY TNHH AEONMALL VI?T NAM AEON 1 CLUB FOUNDATION Certificate fund operations Aeon 1% club. Supplier: Aeon 1% Club Foundation. New 100%;Chứng chỉ hoạt động của quỹ câu lạc bộ Aeon 1%. Nhà cung cấp: Aeon 1% club Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
10
KG
4
PCE
4
USD
210952722
2021-09-28
852349 MICROPLAY S A BR1 AMERICA F DISCOS COMPACTOS (CD) Y DISCOS DE VIDEO DIGITALES (DVD) QUE CONTENGAN REPRESENTACIONES DE INSTRUCCIONES, DATOS, SONIDOS E IMÃGENESDISCOS DE VIDEO DIGITALES(DVD)BLUE
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
769
KG
22
UNIDADES
5144
USD
240422STSTMSHC2204106
2022-05-25
842641 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? QUYNH PH??C L?C S1 SHIPPING GROUP CO LTD Kobelco RK450 tire crane, type with a common cockpit placed on the rotating part to control the moving part just to control the work structure, manufacturer: 1991, SK: R450-2348, SM: 6D22-195577, already already used;Cần trục bánh lốp KOBELCO RK450,loại có một buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để điều khiển phần di chuyển vừa để điều khiển cơ cấu công tác,SX: 1991,SK: R450-2348, SM: 6D22-195577,đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
37530
KG
1
PCE
46500
USD
MIA42135793
2020-07-17
900211 CANON CHILE S A EF1 4X III Para cámaras, proyectores o aparatos fotográficos o cinematográficos de ampliación o reducción;LENTECANONEF1.4X IIIPARA CAMARAFOTOGRAFICA4409B003AA
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Kn
496
USD