Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191220S20120054006
2021-01-07
722920 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM NST WIRE WELDING CO LTD Si-alloy steel wire Mn, with no more than 0.7% carbon, 0.5% manganese from 1.9%, from 0.6% to 2.3 Silicon%, used to manufacture springs in motorcycle, SWOSC-VH 4.0mm, the new 100 %.;Dây thép hợp kim Si-Mn, có Cacbon không quá 0.7%, Mangan từ 0.5% đến 1.9%, Silic từ 0.6% đến 2.3%, dùng để sản xuất lò xo trong xe gắn máy, SWOSC-VH 4.0mm , mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
12990
KG
2724
KGM
1129020
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
62
KGM
81
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP Dispensing PP SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 14 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 14 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
47
KGM
59
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Steel with PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 3 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 3 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
31
KGM
38
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
102
KGM
130
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
15
KGM
20
USD
112200018439518
2022-06-27
722020 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV25280 #& stainless steel rolled stainless steel, not too processed by cooling 0.2mmx35mm (SUS304-1/2H). 100% new;M3V2LV25280#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx35MM (SUS304-1/2H). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
43
KGM
224
USD
112200018439518
2022-06-27
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M302S005310 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic PP, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx113mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302S005310#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx113MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
289
KGM
564
USD
112000013279506
2020-12-23
721210 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER KM3-2218-040G09 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, tin by electrolysis, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL 0.4MMx142MMxCoil;KM3-2218-040G09#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.4MMx142MMxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH CANON VIET NAM
119448
KG
151
KGM
219
USD
112200014981267
2022-02-24
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV05100 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpegged vamCNI or Plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx123mm (sptet3ca r1 5.6 / 5.6). 100% new;M3V2LV05100#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx123MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
8636
KG
308
KGM
601
USD
112100012936040
2021-06-11
721210 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER MD00PKE001 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx131mm;MD00PKE001#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx131MM
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
32371
KG
274
KGM
410
USD
112100016122625
2021-10-28
721210 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV19070 # & non-alloy steel roll flat rolling, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx38mm;M3V2LV19070#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, KT: 0.3MMx38MM
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
10218
KG
99
KGM
158
USD
112200018439518
2022-06-27
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M302NS05110 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic pp, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx116mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302NS05110#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx116MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
304
KGM
593
USD
132100015498779
2021-10-02
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SECC-KMCX-E16 / E16 1.2x420xc # & Flat rolled alloy steel coil, galvanized by electrolytic method, HL Bo> = 0.0008% TL 1.2mmx420mm;SECC-KMCX-E16/E16 1.2x420xC#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL 1.2MMx420MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
34691
KG
1610
KGM
1462
USD
112200013585786
2022-01-03
721230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). 100% new goods. 0.8x272xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 0.8x272xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
9160
KG
1200
KGM
1589
USD
132000012307540
2020-11-17
722699 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER ZC0300606610000 # & alloy flat rolled coil, galvanized by electrolysis, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo> = 0.0008% TL.;ZC0300606610000#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo>=0.0008% TL.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH THK MANUFACTURING VN
8390
KG
276
KGM
273
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x160xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x160xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1788
KGM
1911
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x196xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x196xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1061
KGM
1134
USD
132100013987954
2021-07-17
721220 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SECC-GXK2-E16 / E16 0.4x294xc # & non-alloy steel roll flat rolling, galvanized by electrolytic method, not painted varnish or covering plastics 0.4mmx294mm;SECC-GXK2-E16/E16 0.4x294xC#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics 0.4MMx294MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
41440
KG
690
KGM
789
USD
132200018454813
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER S40S0.5-W505-H #& Steel Non-Non-rolled roller with electrical technical roller, not over-processing, not overlapping or coating, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HL C < 0.25%TL0.5mmx505mm;S40S0.5-W505-H#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,HL C<0.25%TL0.5MMx505MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT DENYO VN
54143
KG
13149
KGM
21420
USD
112100017387621
2021-12-13
721123 C?NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 1.0mmx30,8mmxcoil # & cold rolled steel sheet, unmatched excessive cold rolling, curled form, 1.0mmx30.8mmxcoil;1,0mmx30,8mmxCoil#&Thép tấm không hợp kim cán nguội, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn tròn, 1.0mmx30.8mmxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUNCALL TECHNOLOGY
7920
KG
7260
KGM
9583
USD
132200018412948
2022-06-24
721123 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99M-501300171 #& Electrical-rolled alloy rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HLC <0.25% TL 0.5mmx171mm;99M-501300171#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh không định hướng, có từ tính, HLC<0.25% TL 0.5MMx171MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUS
17393
KG
1436
KGM
2180
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
525
KGM
718
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
935
KGM
1279
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
1799
KGM
2448
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
852
KGM
1160
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
924
KGM
1305
USD
240121DGE1JPVN2101035
2021-02-19
720927 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM DAIYU STEEL CO LTD Alloy steel plate not flat rolled, not further worked than cold-rolled, not plated coating, type 2, TC JIS G3141 / SPCC, new 100%, KT: (0.5-0.8) mm x 800mmx800mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 800mmx800mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
127
KG
1200
KGM
594
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740921 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Tin-plated copper alloy zinc C2680R 1 / 2H, rolls, size: width x thickness 0.64mm 100% new 37mm.Hang (4 rolls);Hợp kim đồng -kẽm mạ thiếc C2680R 1/2H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.64mm x rộng 37mm.Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
126
KGM
1374
USD
161020SNKO042200900456
2020-11-05
720919 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT YNC STEEL CO LTD Cold rolled steel, flat rolled, not alloy, not coated galvanized coating, the carbon content <0.6%, JIS G3141, type 2, the new 100%. Size: 0.40mm x 1020mm x Scroll;Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 0.40mm x 1020mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
55224
KG
3045
KGM
1523
USD
2710203KHDAD20100164-02
2020-11-06
721641 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM WEISHENG STEEL CO LTD B1900007_PA08010013-V003404 # & carbon steel L-shaped, are processed hot, with a height 125mm, with carbon content less than 0.6% / ANGLE KS SS275 / A36 125 * 75 * 7T * 10M;B1900007_PA08010013-V003404#&Thép carbon hình chữ L, được gia công nóng, có chiều cao 125mm, có hàm lượng carbon dưới 0,6%/ANGLE KS SS275/A36 125*75*7T*10M
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
16946
KG
3317
KGM
2939
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD
301120A11AA10369
2020-12-23
720854 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N OA STEEL CO LTD Hot Rolled Steel Type 2, non-alloy steel, not plated coatings, flat-rolled, JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, new 100%;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
190473
KG
177210
KGM
71770
USD
DSCS203069
2022-01-24
401035 C?NG TY TNHH YJ LINK VINA HK STEEL CO LTD Drive cuusa (rectangular cross section, stair tense), Model 512XL 037, Rubber material, Size: Cylinder 130 cm, Wide 0.37inch, NSX: Michiboshi, 100% new;Dây curoa truyền động (mặt cắt hình chữ nhật, có gân hình thang), model 512XL 037, chất liệu cao su, kích thước: chu vi 130 cm, rộng 0.37inch, Nsx: Michiboshi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
138
KG
1
PCE
12
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740911 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
569
KGM
6713
USD
240121DGE1JPVN2101035
2021-02-19
720853 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM DAIYU STEEL CO LTD Alloy steel plate not flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated coating, no oil immersion pickling, type 2, TC JIS G3101 / SS400, new 100%, KT (3.0-4.7) mm x600mm or more x 600 mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(3.0-4.7) mm x600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
127
KG
60500
KGM
29948
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD