Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
6518445485
2021-07-05
902580 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING Paper moisture measuring device (rechargeable battery activity), Model: MJ-UDL-20, Seri No: 191108RHT0091884, Brand: satotech. New model 100%;Dụng cụ đo độ ẩm thùng giấy(hoạt động bằng pin sạc), model:MJ-UDL-20, seri no:191108RHT0091884,nhãn hiệu:Satotech.hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PCE
46
USD
3011210SAB66093300
2021-12-11
540762 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V1 # & woven fabric with 100% poly filament fiber, bleached - 150cm x 3730m, 100% new (VF0854);V1#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp 100% poly, đã tẩy trắng -khổ 150cm x 3730m,hàng mới 100%(VF0854)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
11723
KG
5595
MTK
3143
USD
512214110313270
2021-12-13
551321 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T NOMURA TRADING CO LTD NM101 # & Fabric Main Rew1653 Polyester 65% Cotton 35% Woven Fabric W. 145cm;NM101#&Vải chính REW1653 Polyester 65% Cotton 35% Woven Fabric W. 145cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5985
KG
9998
MTK
12398
USD
1412200SAA42611600
2020-12-23
521032 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V15 # & Woven cotton 55% cotton 45% poly, dyed flat size 145cm x 4255.5m.Trong amount of 153g / m2 (PV5047);V15#&Vải dệt thoi từ bông 55% cotton 45% poly, đã nhuộm -khổ 145cm x 4255.5m.Trọng lượng 153g/m2(PV5047)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
12453
KG
6170
MTK
1813060
USD
3644573973
2021-11-19
521032 C?NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
1412200SAA42611600
2020-12-23
520819 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V11 # & Woven bong100% cotton, unbleached flat size 112 / 114cm x 501.5m.Trong amount of 128.6g / m2 (LBA1792);V11#&Vải dệt thoi từ bông100% cotton, chưa tẩy trắng -khổ 112/114cm x 501.5m.Trọng lượng 128.6g/m2(LBA1792)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
12453
KG
572
MTK
417618
USD
110721EGLV022100118233
2021-07-29
550210 C?NG TY C? PH?N CáT L?I NOMURA TRADING CO LTD Tow Filament - Xenlulo Cotton (Cellulose Acetate Tow) used as a 30Y / 35000 tobacco filter;Tow filament - Bông xenlulo (CELLULOSE ACETATE TOW) dùng làm đầu lọc thuốc lá 3.0Y/35000
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
205449
KG
99156
KGM
381751
USD
130821EGLV022100140298
2021-09-13
550210 C?NG TY C? PH?N CáT L?I NOMURA TRADING CO LTD Tow Filament - Xenlulo Cotton (Cellulose Acetate Tow) used as a 4.0Y / 35000 cigarette filter;Tow filament - Bông xenlulo (CELLULOSE ACETATE TOW) dùng làm đầu lọc thuốc lá 4.0Y/35000
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
102825
KG
39671
KGM
152733
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 C?NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
200320QDNS20030396
2020-03-30
580211 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V11#&Vải dệt thoi tạo vòng lông 100% cotton, chưa tẩy trắng -khổ 145cm x 4432.38m.Trọng lượng 173g/m2 (LBA1527);Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: Unbleached;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:毛巾和类似的机织毛圈布,棉:未漂白
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
6427
MTK
16089
USD
3011210SAB66093300
2021-12-11
520843 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V11 # & woven fabric from 100% cotton cotton, from different colored fibers - 112 / 114cm x 70m. Weight 158g / m, 100% new (LBA1923);V11#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, từ các sợi có màu khác nhau -khổ 112/114cm x 70m .Trọng lượng 158g/m,hàng mới 100%(LBA1923)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
11723
KG
80
MTK
298
USD
2172483025
2021-07-12
521214 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD V98 # & other woven fabric from 50% cotton 35% Rayon 15% linen, from different colored fibers, 106 / 108cm - 17m, 100% new;V98#&Vải dệt thoi khác từ bông 50% cotton 35% rayon 15% linen, từ các sợi màu khác nhau, khổ 106/108cm- 17M, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
18
KG
18
MTK
7
USD
100622SITCO22003130
2022-06-28
551312 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V10 #& woven fabric with stapline fiber 50% poly 50% cotton, bleached -145cm x 20470.5m;V10#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 50% poly 50% cotton, đã tẩy trắng -khổ 145cm x 20470.5m.Trọng lượng 102g/m2 , hàng mới 100%(PV5765)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
16972
KG
29682
MTK
76901
USD
1205220SAC15944300
2022-05-20
550820 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD The sewing thread made from artificial stapling fibers packed 3000m/roll = 572 rolls, 100% new goods;CM#&Chỉ may làm từ xơ staple nhân tạo đã đóng gói 3000m/cuộn =572 cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
15088
KG
1716000
MTR
2409
USD
0704220SAC15929600
2022-04-16
550820 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD Cm #& sewing thread made from artificial stapling packed 3000m/roll = 22 rolls, 100% new goods;CM#&Chỉ may làm từ xơ staple nhân tạo đã đóng gói 3000m/cuộn =22 cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
18854
KG
66000
MTR
43
USD
4333058450
2022-04-25
550820 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD CM#& sewing thread made from artificial staples packed 5000m/roll = 48 rolls, 100%new goods (PV5530);CM#&Chỉ may làm từ xơ staple nhân tạo đã đóng gói 5000m/cuộn =48 cuộn, hàng mới 100%(PV5530)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
17
KG
240000
MTR
22
USD
1412200SAA42611600
2020-12-23
521049 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V31 # & Woven cotton 75% cotton 25% poly, from yarns of different colors flat size 112 / 114cm x 15459.5m.Trong amount of 127g / m (LBA1728.29);V31#&Vải dệt thoi từ bông 75% cotton 25% poly, từ các sợi có màu khác nhau -khổ 112/114cm x 15459.5m.Trọng lượng 127g/m(LBA1728.29)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
12453
KG
17624
MTK
7035630
USD
0711210SAB58969900
2021-11-18
551313 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V8 # & woven fabric with a 65% synthetic staple fiber 35% cotton, bleached - 114cm x 1006.4m. Salary 153.3g / m, 100% new goods;V8#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 65% poly 35% cotton, đã tẩy trắng -khổ 114cm x 1006.4m. Trọng lương 153.3g/m,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
15153
KG
1147
MTK
4870
USD
1808210SAB38603600
2021-08-28
551411 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V8 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers 65% poly 35% cotton, bleached flat size 150cm x 446.5m, 100% new goods. Weight 260g / m2;V8#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 65% poly 35% cotton, đã tẩy trắng -khổ 150cm x 446.5m,hàng mới 100%. Trọng lượng 260g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
13216
KG
670
MTK
1603
USD
NUST5300907
2021-11-10
090520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NOMURA TRADING VI?T NAM NOMURA TRADING CO LTD Vani dough, 100% new, 1 kg / bag, Manufacturer: Mikoya Kosho Co., Ltd. Day SX: 19.08.2021, HSD: 19.08.2022.;Vani dạng bột nhão, mới 100%, 1 kg/bag, nhà sx: Mikoya Kosho Co., Ltd. Ngày sx: 19.08.2021, HSD: 19.08.2022.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
100
USD
NUST5300965
2022-05-18
090520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N NH?T H??NG NOMURA TRADING CO LTD Vanilla flour, 100%new, 1 kg/bag, manufacturer: Mikoya Kosho Co., Ltd. NSX: 04.04.22, HSD: 04.04.23;Vani dạng bột nhão, mới 100%, 1 kg/bag, nhà sx: Mikoya Kosho Co., Ltd. NSX: 04.04.22, HSD: 04.04.23
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
2
KGM
200
USD
NSSLNHNHC21Q0094
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KABUSIKIGAISHA NOMURA SHOTEN Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HACHINOHE - AOMORI
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
11
PCE
488
USD
110721008BX29318
2021-07-26
151550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Ajinomoto brand oil, packing 70g / bottle, 15 bottles / barrels. NSX 2021- HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 2021- HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15030
KG
1800
UNA
820
USD
190522SITNGHP2209480
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& used scrap plastic in the form of: blocks, lumps, polymers Styrene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PS04.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
64630
KG
62100
KGM
139104
USD
051221NSSLNYKHP21Q0200
2022-01-15
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79 # & Used scrap plastic in the form of: Blocks, Bureau, Polymer Styren, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX;PS02.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
23710
KG
10500
KGM
9975
USD
160522SITYKHP2209076
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX.;PS04.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65591
KG
28700
KGM
60270
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
216
UNK
97
USD
71221120110211500
2021-12-20
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
360
UNK
160
USD
220222008CA04010
2022-03-04
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2022- HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2022- HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
480
UNK
197
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & Plastic scraps Crumbs are made of cutting has been cleaned to remove impurities from used styrene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods NLSX.;PS01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
13850
KGM
6371
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & PS scrap is excluded from the production processes that are unused, different shapes, suitable QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX .;PS01.20#&Nhựa phế liệu PS được loại ra từ các quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
3000
KGM
1500
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
091099 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Mo Mo Dashi spices ready, packaged 375g / box, 8 boxes / cartons. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Gia vị Miso Dashi trộn sẵn, đóng gói 375g/hộp, 8 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
48
UNK
22
USD
131021015BX22892
2021-11-09
391511 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scraps shreds are hashed, cutting has been cleaned to remove impurities from used ethylene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods Making NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
26040
KG
23040
KGM
11059
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
200989 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Kagome vegetable juice, packing 200ml / box, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Nước ép rau củ Kagome, đóng gói 200ml/hộp, 24 hộp/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
144
UNK
65
USD
041121008BX51710
2021-11-19
040620 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Cheese sprinkled with Megs, packing 50g / vial, 20 vials / barrel. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (jars);Phô mai rắc ăn liền MEG, đóng gói 50g/lọ, 20 lọ/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%,đơn vị tính: UNK (lọ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
11500
KG
1000
UNA
442
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
151590 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Tsuno Japanese rice oil pure, packing 180ml / bottle, 12 bottles / barrels. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu gạo nhật bản Tsuno nguyên chất, đóng gói 180ml/ chai, 12 chai/thùng. NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
600
UNA
270
USD
050322008CX06467
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
40726
KG
31450
KGM
14467
USD
030322008CX07484
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
32250
KG
19200
KGM
8832
USD
170322YMLUI272135932
2022-04-06
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
32890
KG
27900
KGM
12834
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
71221120110211500
2021-12-20
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 12 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
60
UNK
27
USD
190721FWE-NGO-01
2021-08-31
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small grain slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet the QCVN67-2018 standards of the Set of Natural Resources and Environment in accordance with the Prime Minister's Decision No. 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister ;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
SCC-VN THI VAI
33100
KG
33100
TNE
703375
USD
180521O-001
2021-06-30
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Granulated slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet norm QCVN67-2018 Set for suitable TNMT.Hang decision 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
SCC-VN THI VAI
31870
KG
51
TNE
0
USD
180521O-001
2021-06-30
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Granulated slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet norm QCVN67-2018 Set for suitable TNMT.Hang decision 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
SCC-VN THI VAI
31870
KG
31870
TNE
677238
USD
221021FKTV-01
2021-12-09
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small grain slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet the QCVN67-2018 standards of the Set of Natural Resources and Environment in accordance with the Prime Minister's Decision No. 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister ;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
SCC-VN THI VAI
32026
KG
32026
TNE
478789
USD
190322NORMUR-01
2022-05-16
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small seed slag from iron or steel industry (raw materials used for cement production) meets QCVN67-2018 Set of Natural Resources and Environment. .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MURORAN - HOKKAIDO
SCC-VN THI VAI
36844
KG
36844
TNE
755302
USD
190322NORMUR-01
2022-05-16
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small seed slag from iron or steel industry (raw materials used for cement production) meets QCVN67-2018 Set of Natural Resources and Environment. .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MURORAN - HOKKAIDO
SCC-VN THI VAI
36844
KG
46
TNE
0
USD
KG24202007688
2020-08-17
870490 429 ENTERPRISES
RAJPOOT TRADING COMPANY USED CUT OFF MONO COCK CHASSIS FITTED WITH ENGINE UNDER CARRIAGE ASSY FOR SUZUKI CARRY DROPSIDE
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
6128
KG
12
Piece
3002
USD