Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3011210SAB66093300
2021-12-11
540762 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V1 # & woven fabric with 100% poly filament fiber, bleached - 150cm x 3730m, 100% new (VF0854);V1#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp 100% poly, đã tẩy trắng -khổ 150cm x 3730m,hàng mới 100%(VF0854)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
11723
KG
5595
MTK
3143
USD
512214110313270
2021-12-13
551321 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T NOMURA TRADING CO LTD NM101 # & Fabric Main Rew1653 Polyester 65% Cotton 35% Woven Fabric W. 145cm;NM101#&Vải chính REW1653 Polyester 65% Cotton 35% Woven Fabric W. 145cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5985
KG
9998
MTK
12398
USD
1412200SAA42611600
2020-12-23
521032 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V15 # & Woven cotton 55% cotton 45% poly, dyed flat size 145cm x 4255.5m.Trong amount of 153g / m2 (PV5047);V15#&Vải dệt thoi từ bông 55% cotton 45% poly, đã nhuộm -khổ 145cm x 4255.5m.Trọng lượng 153g/m2(PV5047)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
12453
KG
6170
MTK
1813060
USD
3644573973
2021-11-19
521032 C?NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
1412200SAA42611600
2020-12-23
520819 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V11 # & Woven bong100% cotton, unbleached flat size 112 / 114cm x 501.5m.Trong amount of 128.6g / m2 (LBA1792);V11#&Vải dệt thoi từ bông100% cotton, chưa tẩy trắng -khổ 112/114cm x 501.5m.Trọng lượng 128.6g/m2(LBA1792)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
12453
KG
572
MTK
417618
USD
110721EGLV022100118233
2021-07-29
550210 C?NG TY C? PH?N CáT L?I NOMURA TRADING CO LTD Tow Filament - Xenlulo Cotton (Cellulose Acetate Tow) used as a 30Y / 35000 tobacco filter;Tow filament - Bông xenlulo (CELLULOSE ACETATE TOW) dùng làm đầu lọc thuốc lá 3.0Y/35000
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
205449
KG
99156
KGM
381751
USD
130821EGLV022100140298
2021-09-13
550210 C?NG TY C? PH?N CáT L?I NOMURA TRADING CO LTD Tow Filament - Xenlulo Cotton (Cellulose Acetate Tow) used as a 4.0Y / 35000 cigarette filter;Tow filament - Bông xenlulo (CELLULOSE ACETATE TOW) dùng làm đầu lọc thuốc lá 4.0Y/35000
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
102825
KG
39671
KGM
152733
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 C?NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
200320QDNS20030396
2020-03-30
580211 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V11#&Vải dệt thoi tạo vòng lông 100% cotton, chưa tẩy trắng -khổ 145cm x 4432.38m.Trọng lượng 173g/m2 (LBA1527);Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: Unbleached;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:毛巾和类似的机织毛圈布,棉:未漂白
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
6427
MTK
16089
USD
3011210SAB66093300
2021-12-11
520843 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V11 # & woven fabric from 100% cotton cotton, from different colored fibers - 112 / 114cm x 70m. Weight 158g / m, 100% new (LBA1923);V11#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, từ các sợi có màu khác nhau -khổ 112/114cm x 70m .Trọng lượng 158g/m,hàng mới 100%(LBA1923)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
11723
KG
80
MTK
298
USD
2172483025
2021-07-12
521214 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD V98 # & other woven fabric from 50% cotton 35% Rayon 15% linen, from different colored fibers, 106 / 108cm - 17m, 100% new;V98#&Vải dệt thoi khác từ bông 50% cotton 35% rayon 15% linen, từ các sợi màu khác nhau, khổ 106/108cm- 17M, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
18
KG
18
MTK
7
USD
100622SITCO22003130
2022-06-28
551312 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V10 #& woven fabric with stapline fiber 50% poly 50% cotton, bleached -145cm x 20470.5m;V10#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 50% poly 50% cotton, đã tẩy trắng -khổ 145cm x 20470.5m.Trọng lượng 102g/m2 , hàng mới 100%(PV5765)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
16972
KG
29682
MTK
76901
USD
1205220SAC15944300
2022-05-20
550820 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD The sewing thread made from artificial stapling fibers packed 3000m/roll = 572 rolls, 100% new goods;CM#&Chỉ may làm từ xơ staple nhân tạo đã đóng gói 3000m/cuộn =572 cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
15088
KG
1716000
MTR
2409
USD
0704220SAC15929600
2022-04-16
550820 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD Cm #& sewing thread made from artificial stapling packed 3000m/roll = 22 rolls, 100% new goods;CM#&Chỉ may làm từ xơ staple nhân tạo đã đóng gói 3000m/cuộn =22 cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
18854
KG
66000
MTR
43
USD
4333058450
2022-04-25
550820 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD CM#& sewing thread made from artificial staples packed 5000m/roll = 48 rolls, 100%new goods (PV5530);CM#&Chỉ may làm từ xơ staple nhân tạo đã đóng gói 5000m/cuộn =48 cuộn, hàng mới 100%(PV5530)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
17
KG
240000
MTR
22
USD
1412200SAA42611600
2020-12-23
521049 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V31 # & Woven cotton 75% cotton 25% poly, from yarns of different colors flat size 112 / 114cm x 15459.5m.Trong amount of 127g / m (LBA1728.29);V31#&Vải dệt thoi từ bông 75% cotton 25% poly, từ các sợi có màu khác nhau -khổ 112/114cm x 15459.5m.Trọng lượng 127g/m(LBA1728.29)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
12453
KG
17624
MTK
7035630
USD
0711210SAB58969900
2021-11-18
551313 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V8 # & woven fabric with a 65% synthetic staple fiber 35% cotton, bleached - 114cm x 1006.4m. Salary 153.3g / m, 100% new goods;V8#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 65% poly 35% cotton, đã tẩy trắng -khổ 114cm x 1006.4m. Trọng lương 153.3g/m,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
15153
KG
1147
MTK
4870
USD
1808210SAB38603600
2021-08-28
551411 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING CO LTD V8 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers 65% poly 35% cotton, bleached flat size 150cm x 446.5m, 100% new goods. Weight 260g / m2;V8#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 65% poly 35% cotton, đã tẩy trắng -khổ 150cm x 446.5m,hàng mới 100%. Trọng lượng 260g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
13216
KG
670
MTK
1603
USD
NUST5300907
2021-11-10
090520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NOMURA TRADING VI?T NAM NOMURA TRADING CO LTD Vani dough, 100% new, 1 kg / bag, Manufacturer: Mikoya Kosho Co., Ltd. Day SX: 19.08.2021, HSD: 19.08.2022.;Vani dạng bột nhão, mới 100%, 1 kg/bag, nhà sx: Mikoya Kosho Co., Ltd. Ngày sx: 19.08.2021, HSD: 19.08.2022.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
100
USD
NUST5300965
2022-05-18
090520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N NH?T H??NG NOMURA TRADING CO LTD Vanilla flour, 100%new, 1 kg/bag, manufacturer: Mikoya Kosho Co., Ltd. NSX: 04.04.22, HSD: 04.04.23;Vani dạng bột nhão, mới 100%, 1 kg/bag, nhà sx: Mikoya Kosho Co., Ltd. NSX: 04.04.22, HSD: 04.04.23
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
2
KGM
200
USD
6518445485
2021-07-05
902580 C?NG TY TNHH NOMURA FOTRANCO NOMURA TRADING Paper moisture measuring device (rechargeable battery activity), Model: MJ-UDL-20, Seri No: 191108RHT0091884, Brand: satotech. New model 100%;Dụng cụ đo độ ẩm thùng giấy(hoạt động bằng pin sạc), model:MJ-UDL-20, seri no:191108RHT0091884,nhãn hiệu:Satotech.hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PCE
46
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
NSSLNHNHC21Q0094
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KABUSIKIGAISHA NOMURA SHOTEN Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HACHINOHE - AOMORI
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
11
PCE
488
USD
14068312790
2021-01-26
610690 C?NG TY TNHH ONWARD KASHIYAMA VI?T NAM ONWARD TRADING CO LTD Blouse Brand Women 21OWS09 code Towa Bank, 90% polyester material, 10% wool - New 100% - 100% new goods;Áo blouse nữ mã 21OWS09 hiệu Towa bank, chất liệu 90% polyester, 10% wool - hàng mới 100% - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1495
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
120622220609140000
2022-06-29
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
5123
KGM
6404
USD
090322KBHY-0060-2896
2022-04-06
840212 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OJITEX VI?T NAM CHI NHáNH LONG THàNH KAWASAKI TRADING CO LTD Gas/diessel boiler, 1.56 MPa pressure, capacity of 6000kg/h (1 boiler and accessories such as attached file in HYS) _BOilER (Model: IF-6000cmve) (Dual Type: CNG/DIESEL OIL). 100% new;Nồi hơi hoạt động bằng Gas/Diessel, áp suất 1.56 MPa, công suất 6000kg/h (1 nồi hơi và phụ kiện đi kèm như file đính kèm ở HYS)_BOILER (MODEL:IF-6000CMVE) (DUAL TYPE: CNG/ DIESEL OIL).HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
18390
KG
2
UNIT
338074
USD
YMLUI256006101
2021-06-07
840890 JDSD COMMERCIAL
MILLION TRADING CO LTD USED AGRICULTURAL ENGINE 5RS YND-10 400-CB 31PCS
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
12790
KG
31
Piece
5000
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Chutoro Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC;Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen CHUTORO Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
4
KGM
308
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Akami Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC; Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen AKAMI Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
3
KGM
175
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
SBBC60AE005
2020-06-26
842641 D R TORRES TRADING
ZAIN TRADING CO LTD 1 UNIT USED 1999 KATO RAUGHTER CRANE MODEL: KR-25H-V3 S/NO.: 3410450
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Batangas
Port of Batangas
26485
KG
1
Piece
18540
USD
270422SITSASG2200187
2022-06-08
843353 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINKAI TRADING CO LTD Iseki agricultural harvesting machine (direct imported machine for production) 30 HP SX 2017 has been used;Máy thu hoạch nông sản hiệu iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) 30 HP sx 2017 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
1
UNIT
2357
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 C?NG TY TNHH HóA CH?T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
060422008CA07298
2022-04-19
720927 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THéP B?C NAM TK TRADING CO LTD Non -alloy steel sheet, flat rolled, not processed too cool, not yet: covered with plating, paint, c <0.6%, 100%new. TC: JIS G3141 - Spcc. Size: (0.5-1.0) mm x 600mm or more x 1800mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: (0.5-1.0)mm x 600mm trở lên x 1800mm trở lên.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
71946
KG
3620
KGM
2552
USD
20517227641
2022-04-05
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
308
KG
0
KGM
7
USD
20512152254
2021-06-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Japanese tilapia Chilled Red Sea (Red Sea Perch Fresh Japanese), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
2
KGM
42
USD
20517507921
2022-04-21
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
1
KGM
20
USD
20513561376
2021-12-26
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
222
KG
2
KGM
32
USD
20512152280
2021-08-02
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 2PC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
375
KG
1
KGM
17
USD
20517873214
2022-06-10
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
307
KG
2
KGM
34
USD
20517873251
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
30
USD
20517873262
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
211
KG
0
KGM
6
USD
20513774191
2021-12-29
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
269
KG
2
KGM
36
USD
20517227615
2022-04-09
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
310
KG
1
KGM
24
USD
20529344700
2022-06-15
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
264
KG
2
KGM
47
USD
20517507906
2022-05-07
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
260
KG
2
KGM
42
USD