Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261020HTSSOEOS20K00090
2020-11-06
790390 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD PASTE ZINC FLAKE (DX380H), scales used in zinc plating, powder paste, 8.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, 100% new goods.;ZINC FLAKE PASTE (DX380H), vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 8.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3184
KG
84
UNL
804748
USD
250522YOKSGN22050165
2022-06-01
790390 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD Geomet 500 (A) B1: Zinc scales used in plating industry, paste, 8.57kg/can, CAS code: 7440-66-6; 7429-90-5, 100% new;GEOMET 500(A) B1 : Vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ, dạng bột sệt, 8.57kg/can, mã CAS:7440-66-6; 7429-90-5, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1934
KG
5
UNL
647
USD
251120HTSSOEOS20L00069
2020-12-04
790390 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD GEOMET 321 B1 scales used in zinc plating, powder paste, 10.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 new line of 100%.;GEOMET 321 B1: vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 10.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3298
KG
45
UNL
791251
USD
250522YOKSGN22050165
2022-06-01
283919 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD Geomet Plus VL: Adjustment of friction coefficient for galvanized, main ingredients Sodium Silicate Salt, 16 kg/ Can, CAS Code: 7732-18-5, 1344-09-8, 100%new goods.;GEOMET PLUS VL: chất điều chỉnh hệ số ma sát cho mạ kẽm, thành phần chính muối natri silicate, 16 kg/ Can, mã CAS: 7732-18-5, 1344-09-8, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1934
KG
15
UNL
2367
USD
SEINSYNYC22C1865
2022-05-09
292990 NOF AMERICA CORP NOF CORP FLAMMABLE LIQUID, N.O.S. ETHANOL 80 PERCENT 1-TETRADECANAMINE, 2-DECYL-N, N-DIMETHYL, N-OXIDE 20 PERCENT HS CODE: 2929.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
170
KG
1
DRM
0
USD
YMLUW272024308A
2020-06-12
340219 SILTECH CORP MISSISSAUGA NOF CORP NONIONIC ORGANIC SURFACE-ACTIVE AGENTS CHEMICAL -------- UNIOX A-580 (200 KGS X 80 DRUMS) SILTECH PO 24767<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
17600
KG
80
DRM
352000
USD
WWSURA127SAVA045
2021-10-25
291614 NOF AMERICA CORP NOF CORP 50 DRUMS . CHEMICAL -------- BLEMMER GH 200 KGS X 50 DRUMS PO.NO.00015664 2,3-EPOXYPROPYL METHACRYLATE (GLYCIDYL METHACRYLATE) CORROSIVE LIQUID, TOXIC, N.O.S. UN NO. 2922 CLASS - 8 (6.1) PACKING GROUP - III EMERGENCY CONTACT - CHEMTREC PHONE - 1-703-527-3887 (NOF 15731) HS CODE 2916.14 SHIPPER S DESIRE TO STATE- SHIP TO BALL WAREHOUSE & DISTRIBUTION 6501 W.65TH STREET, DOCK C BEDFORD PARK,IL 60638, U.S.A.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
11000
KG
50
DRM
0
USD
TSJLTCLJ1066566
2021-12-04
290290 NOF AMERICA CORP NOF CORP CHEMICAL NOFMER MSD HS CODE 2902.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3600
KG
16
DRM
0
USD
TSJLTCLJ1065735
2021-11-03
290290 NOF AMERICA CORP NOF CORP CHEMICAL NOFMER MSD HS CODE 2902.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3680
KG
16
DRM
0
USD
OOLU4115615030
2022-05-18
960340 NOF AMERICA CORP NOF CORP CHEMICAL MODIPER R (NON HAZ) PAINT<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
6859
KG
385
PKG
0
USD
TYOBF8512900
2021-09-16
441899 NOF EUROPE GMBH NOF CORPORATION BUILDERS' JOINERY AND CARPENTRY OF WOOD, INCLUDING CELLULAR WOOD PANELS, ASSEMBLED FLOORING PANELS, SHINGLES AND SHAKES
JAPAN
NETHERLANDS
TOKYO
ROTTERDAM
14204
KG
33
PK
0
USD
TYOBF8512900
2021-09-16
441899 NOF EUROPE GMBH NOF CORPORATION BUILDERS' JOINERY AND CARPENTRY OF WOOD, INCLUDING CELLULAR WOOD PANELS, ASSEMBLED FLOORING PANELS, SHINGLES AND SHAKES
JAPAN
NETHERLANDS
TOKYO
ROTTERDAM
18200
KG
74
PK
0
USD
TYOBH7339300
2021-10-07
441899 NOF EUROPE GMBH NOF CORPORATION BUILDERS' JOINERY AND CARPENTRY OF WOOD, INCLUDING CELLULAR WOOD PANELS, ASSEMBLED FLOORING PANELS, SHINGLES AND SHAKES
JAPAN
NETHERLANDS
TOKYO
ROTTERDAM
20464
KG
37
PK
0
USD
TYOBJ3319400
2021-10-25
441899 NOF EUROPE GMBH NOF CORPORATION BUILDERS' JOINERY AND CARPENTRY OF WOOD, INCLUDING CELLULAR WOOD PANELS, ASSEMBLED FLOORING PANELS, SHINGLES AND SHAKES
JAPAN
NETHERLANDS
TOKYO
ROTTERDAM
17858
KG
39
PK
0
USD
OOLU4113508590
2021-11-06
381700 NOF AMERICA CORP NOF CORP ALKYLBENZENES & POLYALKYLBENZENES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18720
KG
80
DRM
0
USD
YMLUW272024294A
2020-06-12
392043 SILTECH CORP MISSISSAUGA NOF CORP OTHER PLATES SHEETS FILM FOIL TAPE CONTA PVC FILM (FLEXIBLE) HS CODE 3920.43 16 PALLETS (350 CARTONS) FAX 905-677-346 4<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
17603
KG
350
CTN
352060
USD
240621NSGN2106412
2021-07-05
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Metal bending machine (bending) Number control. Model: HRB1003 (SER.10035023) and accessories included. Amada brand. New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: HRB1003 (SER.10035023) và phụ kiện đi kèm. Nhãn hiệu AMADA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
7580
KG
1
UNIT
79270
USD
230522NSGN2205344
2022-06-02
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Machine (bending) digital control metal. Model: RGM23512, 350KN capacity, Amada brand and accessories (1 foot pedal, 1 block, 1 base, 1 set of mortar baseball). New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: RGM23512, công suất 350kN, nhãn hiệu AMADA và phụ kiện đi kèm (1 bàn đạp chân, 1 cữ chặn, 1 chân đế, 1 bộ chày cối). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
2140
KG
1
UNIT
30940
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 2L (90 - 125 GRS / head). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 2L (90 - 125 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9100
KGM
50596
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 3L (125 - 160 GRS / child). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9150
KGM
50874
USD
310521KMGM120BK1008625
2021-06-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shell), size 3L (125-160 grams / piece). Packing: 10 kgs / carton (Goods preliminarily processed, unprocessed marinated). Promotional. Non payment;Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp). Hàng khuyến mại. Không thanh toán
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
19844
KG
150
KGM
0
USD
7749 3095 8112
2021-10-20
910690 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD Vacuum timer for spectrum. H3Y-2 AC200-230 3M. P / n: 066-19180-02. (Accessories of PDA-7000 radiation spectrophotometer). HSX: Shimadzu; New: 100%;Bộ định giờ hút chân không cho buồng quang phổ . H3Y-2 AC200-230 3M. P/N: 066-19180-02. ( phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000 ). HSX: Shimadzu ; Mới : 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
91
USD
NES61514725
2021-10-05
852342 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OMRON VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD Application software contained in optical discs, used to control and monitor production systems (including optical disc values) - Cxone-AL01D-V4-UP / CX010222H - 100% new products;Phần mềm ứng dụng chứa trong đĩa quang, dùng để điều khiển và giám sát hệ thống sản xuất (đã bao gồm trị giá của đĩa quang) - CXONE-AL01D-V4-UP / CX010222H - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
369
KG
1
PCE
240
USD
YSG04121250
2020-11-12
282891 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CA CLEAN I-Chemicals, cleaning solution used for coagulation analyzer (sodium hypochlorite) -Batch: A0098-HSD: 29/07/2021-GP: 15 867 12/31/2021 expiration date, New 100%;CA CLEAN I-Hóa chất,dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu (Sodium hypochlorite)-Batch:A0098-HSD:29/07/2021-GP:15867 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
350
UNIT
4323
USD
140221AA1020011601
2021-02-18
901180 C?NG TY TNHH MITUTOYO VI?T NAM MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD Measuring Microscope MF-A2010D (Code 176-862-10) and accompanying accessories (with attachments) (line sync removable), Mitutoyo Brand, new 100%;Kính hiển vi đo lường MF-A2010D (Mã 176-862-10) và phụ kiện đi kèm (kèm theo file đính kèm) (hàng đồng bộ tháo rời), Hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
903
KG
1
SET
11207
USD
YSG04426015
2022-04-06
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD HBV Immunoassay Control (3ml x 2 Vial x 4 level) -Moderm: 06410214-Chemicals for immune analysts (testers). Batch: HB-060-HSD: February 28, 2023-GP: 10170 (Section 2). Origin: Japan. New 100%;HBV Immunoassay Control (3mL x 2 vial x 4 level)-Mã hàng:06410214-Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (chất thử). Batch:HB-060-HSD:28/02/2023-GP:10170 (mục 2). Xuất xứ:JAPAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
161
KG
6
UNIT
355
USD
120121SIN0844302
2021-01-15
340220 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD HISCL Washing Line Solution - The solution for machine washing analyze immune-Batch: A0072 HSD: 09/10/2021-GP: 15783.ngay expires 31/12/2021 new customers 100%;HISCL Line Washing Solution - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch-Batch: A0072 HSD: 09/10/2021-GP:15783.ngày hết hạn 31/12/2021 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22862
KG
85
UNIT
380
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2D01, NSX: 01/04/2022, HSD: September 30, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi, 820g, 8 hộp/thùng,nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2D01,NSX:01/04/2022, HSD: 30/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
2120
UNK
165904
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Products d/C/ICREO FOLLOW Up Milk (Icreo No. 1) use supplement for children from 9-36 months old, 13.6g/bar, 5thanh/pack, 24 sage/barrel, ICREO brand, 100% new , Lot 2C30, NSX 30/03/2022, HSD 29/09/2023, FOC goods;Sản phẩm d/dưỡng c/thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng ăn bổ sung cho trẻ từ 9-36 tháng tuổi,13,6g/thanh,5thanh/gói,24gói/thùng,hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C30,NSX 30/03/2022,HSD 29/09/2023,hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
331
UNK
0
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2C30, NSX: 30/03/2022, HSD: September 29, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi,820g, 8 hộp/thùng, nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C30,NSX:30/03/2022, HSD: 29/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
999
UNK
78178
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2C31, NSX: 31/03/2022, HSD: September 30, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi, 820g, 8 hộp/thùng,nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C31,NSX:31/03/2022, HSD: 30/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
1883
UNK
147357
USD
7749 3095 8112
2021-10-20
853929 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD Small type hair lights signaling H / D status of the machine, CS: 1.5W, rated above 2.25V - H0857. P / n: 062-62104 (Accessories of PDA-7000 emission spectrophotometer). HSX: Shimadzu; 100% new.;Đèn dây tóc loại nhỏ báo hiệu trạng thái h/đ của máy,CS: 1.5W,danh định trên 2,25V - H0857. P/N: 062-62104 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX:Shimadzu;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
63
USD
YSG04336010
2021-10-19
282890 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CellClean Auto 4mlx20 (CCA-500A) (Sodium hypochlorite) -Dung up washing for hematological analyzers. Batch: A1137-HSD: 04/08/2022-PTN: 210000506 / PCBA-HCM. New 100%;CELLCLEAN AUTO 4MLX20(CCA-500A) (Sodium hypochlorite)-Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Batch:A1137-HSD:04/08/2022-PTN:210000506/PCBA-HCM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
8
UNIT
389
USD
YSG04336010
2021-10-19
282890 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CellClean (CL-50) (50ml x 1) -dung washing for hematologic analyzers-Batch: A1014 HSD: 29/07 / 2022- PTN: 210000505 / PCBA-HCM. New 100%;CELLCLEAN (CL-50) (50mL x 1)-Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học-Batch:A1014 HSD:29/07/2022- PTN: 210000505/PCBA-HCM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
3
UNIT
125
USD
774313335080
2021-07-23
847790 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TOTANI ASIA PACIFIC PTE LTD CC871A # & Thomson knife adjustment device for totani plastic packaging machine, 100% new (Thomson Device Parts) (2 Gauges in 1 Set);CC871A#&Thiết bị điều chỉnh dao thomson của máy làm bao bì nhựa Totani, Mới 100% (Thomson Device Parts) (2 gauges in 1 set)
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
984
USD