Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YUGLYLKS1019357
2021-06-01
540211 NITTA CORP NITTA CORP INDUSTRIAL BELTS HS CODE:540211 16 BOXES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
6440
KG
16
BOX
0
USD
YUGLYLKS1010540A
2021-05-04
392690 NITTA CORP NITTA CORP INDUSTRIAL BELTS HS CODE:392690 25 BOXES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4313
KG
25
BOX
0
USD
SHKK392913189652
2021-03-08
391737 NITTA CORP NITTA CORP HOSE HOSE ASSEMBLY HS CODE 3917.3 TOTAL 7 SK IDS 135 CARTONS SAID TO CONTAIN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1134
KG
135
PCS
0
USD
YUGLYLKS0051381A
2020-10-09
392090 NITTA CORP NITTA CORP INDUSTRIAL BELTS HS CODE:392090 22 BOXES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
9530
KG
22
BOX
0
USD
4840700966
2022-04-16
845490 C?NG TY TNHH DYNAMO VI?T NAM DYNAMO INC Steel blocking core, part of metal bar molding, item 65323-C2D31,32,33, used for production. New 100%;Lõi chặn bằng thép, bộ phận của khuôn đúc thỏi kim loại, item 65323-C2D31,32,33, dùng để phục vụ cho việc sản xuất. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
172
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate,165g/bịch,18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20020
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Mild Big Chocolate, 220g / bag, 18 bags / barrels (unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Mild Chocolate, 220g/bịch, 18 bịch/thùng(unk).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereal Frost Big Ciscorn Nissin, 220g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Frost,220g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Big Plain Type, 180g / bag, 18 bags / barrels (Unk). Publisher: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Plain Type,180g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK). NSX: NISSIN CISCO CO;LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20710
USD
2810204210-9813-010.012
2020-11-24
190421 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165 g / bag, 18 bags / barrels, NSX: Nissin Cisco Co., Ltd., New 100%, Exp: 9/2021;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate, 165 g/ bịch, 18 bịch/ thùng, NSX: Nissin Cisco Co., Ltd, Hàng mới 100%, HSD: 9/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15226
KG
25
UNK
25025
USD
180220CULSHA20015762
2020-02-27
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM OHNO INC CARPET#&Thảm nguyên liệu (PP) HOPE9E4VBK1095 (K=1095MM);Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
309
MTR
1769
USD
230220SITGSHSGW03236
2020-02-27
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM OHNO INC CARPET#&Thảm nguyên liệu (PP) HOPE9E3VBK1040 (K=1040MM);Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1070
MTR
8403
USD
8978645583
2022-03-16
845490 C?NG TY TNHH DYNAMO VI?T NAM DYNAMO INC Core blocked by steel, parts of metal ingot mold, item 65005-AD05, used for production. New 100%;Lõi chặn bằng thép, bộ phận của khuôn đúc thỏi kim loại, item 65005-AD05, dùng để phục vụ cho việc sản xuất. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
10
KG
10
PCE
172
USD
111120M10172133
2020-11-25
831121 C?NG TY TNHH T?N TH? K? JALUX INC Wire welding base metal, which is core fluxes used for electric arc welding Israel CNCW 4.0mm x 25kgs / roll (Brand Nippon), New 100%.;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện Y-CNCW 4.0mm X 25kgs/cuộn (hiệu Nippon), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
1000
KGM
278052
USD
MAEU211004352
2021-09-11
440349 KAWASAKI RAIL CAR INC NISSK INC --- C/O KAWASAKI HEAVY INDUSTR IES, LTD. 1-18, 2-CHOME, W ADAYAMA-DORI HYOGO-KU, KOBE, 652-0884 JAPAN WHEEL & AXLE --------------------------- -------- P/O KRC-W&A136 (1 2SKD(48PCS),12C/R(24PCS)) H. S. CODE:8607.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
1303, BALTIMORE, MD
18638
KG
24
PKG
0
USD
1175917492
2021-06-25
920590 ARVIN SALCEDA
TENSO INC MUSICAL FLUTE
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
2
KG
1
Piece
287
USD
3435716550
2020-07-24
960610 KH CEBU CORPORATION
QUICK INC BUTTONS POLYESTER
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Mactan Economic Zone
6
KG
3634
Piece
921
USD
140422JJCHAHPQNC24010
2022-05-25
847910 C?NG TY TNHH THI?T B? V? GIA SORABITO INC Tire wheel concrete spraying machine, brand Hanta Model F1430W, frame number F25W24WD0323, produced in 2002, used goods;Máy rải bê tông nhựa bánh lốp , nhãn hiệu HANTA model F1430W , số khung F25W24WD0323, sản xuất năm 2002 , hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
5780
KG
1
PCE
5362
USD
040422SITYKHP2204898
2022-04-19
200799 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TOàN C?U ANBER INC Orihiro jelly apple and purple grapes, TP (grape juice, apple, sugar, flavoring, sweeteners), 1 box (UNK) /12 packs, 1 pack of 240g, HSD: 11 /2022.NSX: Orihiro Plan Dew Co., Ltd, 100% new;Thạch Orihiro vị táo và nho tím, TP( nước ép hoa quả nho, táo, đường,hương liệu,chất tạo ngọt) ,1 thùng(UNK) /12 gói, 1 gói 240g, HSD: 11/2022.NSX: Orihiro Plan dew Co., Ltd, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11984
KG
40
UNK
159
USD
3001214210-9813-012.020
2021-02-19
200799 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Digging Orihiro jelly, 1 barrel 24 packs, 1 pack 120g (20g x 6 piece), NSX: JSC Orihiro Morezeria, New 100%, Exp: 8/2021;Thạch Đào Orihiro, 1 thùng 24 gói, 1 gói 120g (20g x 6 cái), NSX: Công ty cổ phần Orihiro Morezeria, Hàng mới 100%, HSD: 8/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22692
KG
25
UNK
121
USD
6677624564
2021-11-12
200799 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? ICHIGO INC Fruit jelly, Brand: Amanatsu Citrus, 165g / pack, personal use, 100% new;Thạch hoa quả ,nhãn hiệu: amanatsu citrus,165g/gói,hàng sử dụng cá nhân,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PKG
1
USD
290521210509140000
2021-07-29
842720 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THI?T B? Và ??U T? X?Y D?NG 18 ADVANCE INC Forklift by lift-up structure Mitsubishi FD15D brand Number Serial: F16D-52163 diesel engine, year SX: 2007;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng đã qua sử dụng nhãn hiệu MITSUBISHI FD15D số serial: F16D-52163 động cơ Diesel , năm sx: 2007
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25900
KG
1
PCE
5012
USD
YJP40418932
2022-06-01
902620 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? K? THU?T KIKO VI?T NAM JTECH INC Pressure Gauges. Product code HNT AT G3/8 100x2MPa. The measuring range from 0 to 2.0MPa. The diameter of the watch face 100mm. Producer Daiichi Keiki (DK). New 100%.;Đồng hồ đo áp suất. Mã sản phẩm HNT AT G3/8 100X2MPa. Dải đo từ 0 đến 2.0MPa. Đường kính mặt đồng hồ 100mm. Hãng sản xuất DAIICHI KEIKI (DK). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
78
KG
3
PCE
41
USD
63 3129 4955-02
2021-11-12
392331 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Empty plastic vase used for glue, oil / Jet Oiler Bottle # 307 Empty (Box / 24pcs);Bình nhựa rỗng dùng để châm keo, dầu/ JET OILER BOTTLE # 307 empty (BOX/24PCS)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
131
KG
24
PCE
12
USD
6384567825
2022-02-08
841210 C?NG TY TNHH SHINWA VI?T NAM SHINWAKINZOKUKOGYO INC T231 # & iron fighters used in metal processing machines. Model: bst20x47-1bdbp4. Kubota brand. Production: 2021. New 100%.;T231#&Bạc đạc bằng sắt dùng trong máy gia công kim loại. Model : BST20X47-1BDBP4. Hiệu Kubota. Sản xuất: 2021. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
487
USD